Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 17:15:21 20/04/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 20/03/2024 đến ngày 20/04/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 17:15:21 20/04/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 82.000 | 84.000 |
PNJ | 81.800 | 83.800 | |
DOJI | 81.650 | 83.850 | |
Mi Hồng | 82.200 | 83.500 | |
Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 | |
Biên Hòa | SJC | 81.800 | 83.800 |
Hà Nội | PNJ | 81.800 | 83.800 |
DOJI | 81.650 | 83.850 | |
Bảo Tín Minh Châu | 81.900 | 83.900 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 81.900 | 83.900 | |
Phú Quý | 82.000 | 84.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 81.800 | 83.800 |
DOJI | 81.650 | 83.850 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 81.800 | 83.800 |
Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 81.900 | 83.900 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 81.900 | 83.900 |
Bến Tre | Mi Hồng | 82.200 | 83.500 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 82.200 | 83.500 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 81.400 | 83.600 |
Cập nhật lúc 17:15:21 20/04/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 17:15:21 20/04/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 74.800 | 76.700 |
PNJ | 74.800 | 76.700 | |
DOJI | 75.550 | 77.350 | |
Mi Hồng | 73.400 | 74.900 | |
Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 | |
Phú Quý | 75.400 | 77.100 | |
Biên Hòa | SJC | 74.800 | 76.700 |
Hà Nội | PNJ | 74.800 | 76.700 |
DOJI | 75.550 | 77.350 | |
Bảo Tín Minh Châu | 75.360 | 77.060 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 75.410 | 77.060 | |
Phú Quý | 75.400 | 77.100 | |
Đà Nẵng | PNJ | 74.800 | 76.700 |
DOJI | 75.550 | 77.350 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 74.800 | 76.700 |
Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 75.410 | 77.060 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 75.410 | 77.060 |
Bến Tre | Mi Hồng | 73.400 | 74.900 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 73.400 | 74.900 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 72.600 | 74.600 |
Cập nhật lúc 17:15:21 20/04/2024 https://giavang.org/ |