Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 16:45:23 26/11/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | 151.400152.000 | 153.400 |
| Miền Bắc | 151.400 | 153.400 |
| Hạ Long | 151.400 | 153.400 |
| Hải Phòng | 151.400 | 153.400 |
| Miền Trung | 151.400 | 153.400 |
| Huế | 151.400 | 153.400 |
| Quảng Ngãi | 151.400 | 153.400 |
| Nha Trang | 151.400 | 153.400 |
| Biên Hòa | 151.400 | 153.400 |
| Miền Tây | 151.400 | 153.400 |
| Bạc Liêu | 151.400 | 153.400 |
| Cà Mau | 151.400 | 153.400 |
| Hà Nội | 150.900151.900 | 153.400 |
| Đà Nẵng | 151.400 | 153.400 |
| Miền Tây | 151.400 | 153.400 |
| Tây Nguyên | 151.400 | 153.400 |
| Đông Nam Bộ | 151.400 | 153.400 |
| Bắc Ninh | 151.900 | 153.400 |
| Hải Dương | 151.900 | 153.400 |
| Bến Tre | 152.000 | 153.400 |
| Tiền Giang | 152.000 | 153.400 |
| Mỹ Tho | 151.400 | 153.400 |
| Vĩnh Long | 151.400 | 153.400 |
| Long Xuyên | 151.400 | 153.400 |
| Cần Thơ | 151.400 | 153.400 |
| Sa Đéc | 151.400 | 153.400 |
| Trà Vinh | 151.400 | 153.400 |
| Tân An | 151.400 | 153.400 |
| Cập nhật lúc 16:45:23 26/11/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||