Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 09:25:22 23/08/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 124.000126.000 | 126.000126.600 |
Miền Bắc | 125.600 | 126.600 |
Hạ Long | 125.600 | 126.600 |
Hải Phòng | 125.600 | 126.600 |
Miền Trung | 125.600 | 126.600 |
Huế | 125.600 | 126.600 |
Quảng Ngãi | 125.600 | 126.600 |
Nha Trang | 125.600 | 126.600 |
Biên Hòa | 125.600 | 126.600 |
Miền Tây | 124.000125.600 | 126.000126.600 |
Bạc Liêu | 125.600 | 126.600 |
Cà Mau | 125.600 | 126.600 |
Hà Nội | 124.600125.700 | 126.500126.600 |
Đà Nẵng | 125.600 | 126.600 |
Miền Tây | 125.600 | 126.600 |
Tây Nguyên | 125.600 | 126.600 |
Đông Nam Bộ | 124.000125.600 | 126.000126.600 |
Bắc Ninh | 125.700 | 126.500 |
Hải Dương | 125.700 | 126.500 |
Bến Tre | 126.000 | 126.600 |
Tiền Giang | 126.000 | 126.600 |
Mỹ Tho | 124.000 | 126.000 |
Vĩnh Long | 124.000 | 126.000 |
Long Xuyên | 124.000 | 126.000 |
Cần Thơ | 124.000 | 126.000 |
Sa Đéc | 124.000 | 126.000 |
Trà Vinh | 124.000 | 126.000 |
Tân An | 124.000 | 126.000 |
Cập nhật lúc 09:25:22 23/08/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||