Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:22 18/08/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 123.000124.500 | 125.000 |
Miền Bắc | 124.000 | 125.000 |
Hạ Long | 124.000 | 125.000 |
Hải Phòng | 124.000 | 125.000 |
Miền Trung | 124.000 | 125.000 |
Huế | 124.000 | 125.000 |
Quảng Ngãi | 124.000 | 125.000 |
Nha Trang | 124.000 | 125.000 |
Biên Hòa | 124.000 | 125.000 |
Miền Tây | 123.000124.000 | 125.000 |
Bạc Liêu | 124.000 | 125.000 |
Cà Mau | 124.000 | 125.000 |
Hà Nội | 123.000124.100 | 124.900125.000 |
Đà Nẵng | 124.000 | 125.000 |
Miền Tây | 124.000 | 125.000 |
Tây Nguyên | 124.000 | 125.000 |
Đông Nam Bộ | 123.000124.000 | 125.000 |
Bắc Ninh | 124.100 | 124.900 |
Hải Dương | 124.100 | 124.900 |
Bến Tre | 124.500 | 125.000 |
Tiền Giang | 124.500 | 125.000 |
Mỹ Tho | 123.000 | 125.000 |
Vĩnh Long | 123.000 | 125.000 |
Long Xuyên | 123.000 | 125.000 |
Cần Thơ | 123.000 | 125.000 |
Sa Đéc | 123.000 | 125.000 |
Trà Vinh | 123.000 | 125.000 |
Tân An | 123.000 | 125.000 |
Cập nhật lúc 23:55:22 18/08/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||