Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 13:15:02 21/11/2024

Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước

Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Mua vào Bán ra
TP. Hồ Chí Minh81.50085.20085.00086.200
Miền Bắc83.70086.200
Hạ Long83.70086.200
Hải Phòng83.70086.200
Miền Trung83.70086.200
Huế83.70086.200
Quảng Ngãi83.70086.200
Nha Trang83.70086.200
Biên Hòa83.70086.200
Miền Tây81.50083.70085.00086.200
Bạc Liêu83.70086.200
Cà Mau83.70086.200
Hà Nội83.70084.00086.200
Đà Nẵng83.70086.200
Miền Tây83.70086.200
Tây Nguyên83.70086.200
Đông Nam Bộ81.50083.70085.00086.200
Bắc Ninh83.70086.200
Hải Dương83.70086.200
Bến Tre85.20086.200
Tiền Giang85.20086.200
Mỹ Tho81.50085.000
Vĩnh Long81.50085.000
Long Xuyên81.50085.000
Cần Thơ81.50085.000
Sa Đéc81.50085.000
Trà Vinh81.50085.000
Tân An81.50085.000
Cập nhật lúc 13:15:02 21/11/2024
https://giavang.org/khu-vuc/