Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 09:55:21 03/07/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 117.800119.700 | 120.000120.900 |
Miền Bắc | 118.900 | 120.900 |
Hạ Long | 118.900 | 120.900 |
Hải Phòng | 118.900 | 120.900 |
Miền Trung | 118.900 | 120.900 |
Huế | 118.900 | 120.900 |
Quảng Ngãi | 118.900 | 120.900 |
Nha Trang | 118.900 | 120.900 |
Biên Hòa | 118.900 | 120.900 |
Miền Tây | 117.800118.900 | 120.000120.900 |
Bạc Liêu | 118.900 | 120.900 |
Cà Mau | 118.900 | 120.900 |
Hà Nội | 117.700119.000 | 119.700120.900 |
Đà Nẵng | 118.900 | 120.900 |
Miền Tây | 118.900 | 120.900 |
Tây Nguyên | 118.900 | 120.900 |
Đông Nam Bộ | 117.800118.900 | 120.000120.900 |
Bắc Ninh | 119.000 | 120.800 |
Hải Dương | 119.000 | 120.800 |
Bến Tre | 119.700 | 120.700 |
Tiền Giang | 119.700 | 120.700 |
Mỹ Tho | 117.800 | 120.000 |
Vĩnh Long | 117.800 | 120.000 |
Long Xuyên | 117.800 | 120.000 |
Cần Thơ | 117.800 | 120.000 |
Sa Đéc | 117.800 | 120.000 |
Trà Vinh | 117.800 | 120.000 |
Tân An | 117.800 | 120.000 |
Cập nhật lúc 09:55:21 03/07/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||