Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:23 01/04/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 98.000100.000 | 10.210102.100 |
Miền Bắc | 99.400 | 102.100 |
Hạ Long | 99.400 | 102.100 |
Hải Phòng | 99.400 | 102.100 |
Miền Trung | 99.400 | 102.100 |
Huế | 99.400 | 102.100 |
Quảng Ngãi | 99.400 | 102.100 |
Nha Trang | 99.400 | 102.100 |
Biên Hòa | 99.400 | 102.100 |
Miền Tây | 98.00099.400 | 101.200102.100 |
Bạc Liêu | 99.400 | 102.100 |
Cà Mau | 99.400 | 102.100 |
Hà Nội | 99.400 | 10.210102.100 |
Đà Nẵng | 99.400 | 10.210102.100 |
Miền Tây | 99.400 | 102.100 |
Tây Nguyên | 99.400 | 102.100 |
Đông Nam Bộ | 98.00099.400 | 101.200102.100 |
Bắc Ninh | 99.400 | 102.100 |
Hải Dương | 99.400 | 102.100 |
Bến Tre | 100.000 | 101.500 |
Tiền Giang | 100.000 | 101.500 |
Mỹ Tho | 98.000 | 101.200 |
Vĩnh Long | 98.000 | 101.200 |
Long Xuyên | 98.000 | 101.200 |
Cần Thơ | 98.000 | 101.200 |
Sa Đéc | 98.000 | 101.200 |
Trà Vinh | 98.000 | 101.200 |
Tân An | 98.000 | 101.200 |
Cập nhật lúc 23:55:23 01/04/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||