Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:23 08/10/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 140.500141.500 | 142.500 |
Miền Bắc | 140.500 | 142.500 |
Hạ Long | 140.500 | 142.500 |
Hải Phòng | 140.500 | 142.500 |
Miền Trung | 140.500 | 142.500 |
Huế | 140.500 | 142.500 |
Quảng Ngãi | 140.500 | 142.500 |
Nha Trang | 140.500 | 142.500 |
Biên Hòa | 140.500 | 142.500 |
Miền Tây | 140.500 | 142.500 |
Bạc Liêu | 140.500 | 142.500 |
Cà Mau | 140.500 | 142.500 |
Hà Nội | 132.600140.500 | 134.400142.500 |
Đà Nẵng | 140.500 | 142.500 |
Miền Tây | 140.500 | 142.500 |
Tây Nguyên | 140.500 | 142.500 |
Đông Nam Bộ | 140.500 | 142.500 |
Bắc Ninh | 132.600 | 134.400 |
Hải Dương | 132.600 | 134.400 |
Bến Tre | 141.500 | 142.500 |
Tiền Giang | 141.500 | 142.500 |
Mỹ Tho | 140.500 | 142.500 |
Vĩnh Long | 140.500 | 142.500 |
Long Xuyên | 140.500 | 142.500 |
Cần Thơ | 140.500 | 142.500 |
Sa Đéc | 140.500 | 142.500 |
Trà Vinh | 140.500 | 142.500 |
Tân An | 140.500 | 142.500 |
Cập nhật lúc 23:55:23 08/10/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||