Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:23 22/06/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 117.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 119.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 113.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 23/05/2025 đến ngày 23/06/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:23 22/06/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC117.700119.700
PNJ117.700119.700
DOJI117.700119.700
Mi Hồng119.000119.700
Ngọc Thẩm117.500120.000
Miền BắcSJC117.700119.700
Hạ LongSJC117.700119.700
Hải PhòngSJC117.700119.700
Miền TrungSJC117.700119.700
HuếSJC117.700119.700
Quảng NgãiSJC117.700119.700
Nha TrangSJC117.700119.700
Biên HòaSJC117.700119.700
Miền TâySJC117.700119.700
Ngọc Thẩm117.500120.000
Bạc LiêuSJC117.700119.700
Cà MauSJC117.700119.700
Hà NộiPNJ117.700119.700
DOJI117.700119.700
Bảo Tín Minh Châu117.700119.700
Bảo Tín Mạnh Hải117.800119.600
Phú Quý117.000119.700
Đà NẵngPNJ117.700119.700
DOJI117.700119.700
Miền TâyPNJ117.700119.700
Tây NguyênPNJ117.700119.700
Đông Nam BộPNJ117.700119.700
Ngọc Thẩm117.500120.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải117.800119.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải117.800119.600
Bến TreMi Hồng119.000119.700
Tiền GiangMi Hồng119.000119.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.500120.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.500120.000
Long XuyênNgọc Thẩm117.500120.000
Cần ThơNgọc Thẩm117.500120.000
Sa ĐécNgọc Thẩm117.500120.000
Trà VinhNgọc Thẩm117.500120.000
Tân AnNgọc Thẩm117.500120.000
Cập nhật lúc 23:55:23 22/06/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:23 22/06/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC113.700116.200
PNJ113.700116.500
DOJI114.500116.500
Mi Hồng114.700116.000
Ngọc Thẩm108.800111.000
Phú Quý113.700116.700
Miền BắcSJC113.700116.200
Hạ LongSJC113.700116.200
Hải PhòngSJC113.700116.200
Miền TrungSJC113.700116.200
HuếSJC113.700116.200
Quảng NgãiSJC113.700116.200
Nha TrangSJC113.700116.200
Biên HòaSJC113.700116.200
Miền TâySJC113.700116.200
Ngọc Thẩm108.800111.000
Bạc LiêuSJC113.700116.200
Cà MauSJC113.700116.200
Hà NộiPNJ113.700116.500
DOJI114.500116.500
Bảo Tín Minh Châu114.500117.500
Bảo Tín Mạnh Hải114.500116.500
Phú Quý113.700116.700
Đà NẵngPNJ113.700116.500
DOJI114.500116.500
Miền TâyPNJ113.700116.500
Tây NguyênPNJ113.700116.500
Đông Nam BộPNJ113.700116.500
Ngọc Thẩm108.800111.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải114.500116.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải114.500116.500
Bến TreMi Hồng114.700116.000
Tiền GiangMi Hồng114.700116.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm108.800111.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm108.800111.000
Long XuyênNgọc Thẩm108.800111.000
Cần ThơNgọc Thẩm108.800111.000
Sa ĐécNgọc Thẩm108.800111.000
Trà VinhNgọc Thẩm108.800111.000
Tân AnNgọc Thẩm108.800111.000
Cập nhật lúc 23:55:23 22/06/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc