Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 07:35:21 03/10/2023

Mua vào 68.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ (13%)
Bán ra 69.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ (13%)

Biểu đồ giá vàng SJC

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ 03/09/2023 đến 03/10/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 07:35:21 03/10/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC68.30069.000
PNJ68.30068.950
Mi Hồng68.30068.750
Hà NộiSJC68.30069.020
PNJ68.30068.950
Bảo Tín Minh Châu68.32068.980
Phú Quý66.45067.050
Đà NẵngSJC68.30069.020
PNJ68.30068.950
Nha TrangSJC68.30069.020
Cà MauSJC68.30069.020
HuếSJC68.27066.830
Miền TâySJC66.65069.020
Biên HòaSJC68.30069.000
Quảng NgãiSJC68.30069.000
Long XuyênSJC68.30069.000
Bạc LiêuSJC68.32069.050
Quy NhơnSJC68.30069.020
Phan RangSJC68.28069.020
Hạ LongSJC68.28069.020
Quảng NamSJC68.28069.020
Miền TâyPNJ68.40068.900
Bến TreMi Hồng68.30068.750
Tiền GiangMi Hồng68.30068.750
Cập nhật lúc 07:35:21 03/10/2023
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc