Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 15:05:22 14/05/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 118.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 120.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 112.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 115.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 14/04/2025 đến ngày 14/05/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 15:05:22 14/05/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.000120.000
PNJ118.000120.000
DOJI118.000120.000
Mi Hồng118.500120.000
Ngọc Thẩm117.000119.500
Miền BắcSJC118.000120.000
Hạ LongSJC118.000120.000
Hải PhòngSJC118.000120.000
Miền TrungSJC118.000120.000
HuếSJC118.000120.000
Quảng NgãiSJC118.000120.000
Nha TrangSJC118.000120.000
Biên HòaSJC118.000120.000
Miền TâySJC118.000120.000
Ngọc Thẩm117.000119.500
Bạc LiêuSJC118.000120.000
Cà MauSJC118.000120.000
Hà NộiPNJ118.000120.000
DOJI118.000120.000
Bảo Tín Minh Châu118.000120.000
Bảo Tín Mạnh Hải118.200119.950
Phú Quý117.000120.000
Đà NẵngPNJ118.000120.000
DOJI118.000120.000
Miền TâyPNJ118.000120.000
Tây NguyênPNJ118.000120.000
Đông Nam BộPNJ118.000120.000
Ngọc Thẩm117.000119.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải118.200119.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải118.200119.950
Bến TreMi Hồng118.500120.000
Tiền GiangMi Hồng118.500120.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.000119.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.000119.500
Long XuyênNgọc Thẩm117.000119.500
Cần ThơNgọc Thẩm117.000119.500
Sa ĐécNgọc Thẩm117.000119.500
Trà VinhNgọc Thẩm117.000119.500
Tân AnNgọc Thẩm117.000119.500
Cập nhật lúc 15:05:22 14/05/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 15:05:22 14/05/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC112.500115.000
PNJ113.000115.500
DOJI112.500115.000
Mi Hồng113.000115.000
Ngọc Thẩm106.500109.000
Phú Quý113.500116.500
Miền BắcSJC112.500115.000
Hạ LongSJC112.500115.000
Hải PhòngSJC112.500115.000
Miền TrungSJC112.500115.000
HuếSJC112.500115.000
Quảng NgãiSJC112.500115.000
Nha TrangSJC112.500115.000
Biên HòaSJC112.500115.000
Miền TâySJC112.500115.000
Ngọc Thẩm106.500109.000
Bạc LiêuSJC112.500115.000
Cà MauSJC112.500115.000
Hà NộiPNJ113.000115.500
DOJI112.500115.000
Bảo Tín Minh Châu115.500118.500
Bảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Phú Quý113.500116.500
Đà NẵngPNJ113.000115.500
DOJI112.500115.000
Miền TâyPNJ113.000115.500
Tây NguyênPNJ113.000115.500
Đông Nam BộPNJ113.000115.500
Ngọc Thẩm106.500109.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.550118.450
Bến TreMi Hồng113.000115.000
Tiền GiangMi Hồng113.000115.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm106.500109.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm106.500109.000
Long XuyênNgọc Thẩm106.500109.000
Cần ThơNgọc Thẩm106.500109.000
Sa ĐécNgọc Thẩm106.500109.000
Trà VinhNgọc Thẩm106.500109.000
Tân AnNgọc Thẩm106.500109.000
Cập nhật lúc 15:05:22 14/05/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc