Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 87.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 89.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 86.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 87.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 22/09/2024 đến ngày 22/10/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC87.00089.000
PNJ87.00089.000
DOJI87.00089.000
Mi Hồng88.30089.000
Ngọc Thẩm86.30089.300
Miền BắcSJC87.00089.000
Hạ LongSJC87.00089.000
Hải PhòngSJC87.00089.000
Miền TrungSJC87.00089.000
HuếSJC87.00089.000
Quảng NgãiSJC87.00089.000
Nha TrangSJC87.00089.000
Biên HòaSJC87.00089.000
Miền TâySJC87.00089.000
Ngọc Thẩm86.30089.300
Bạc LiêuSJC87.00089.000
Cà MauSJC87.00089.000
Hà NộiPNJ87.00089.000
DOJI87.00089.000
Bảo Tín Minh Châu87.00089.000
Bảo Tín Mạnh Hải87.00089.000
Phú Quý87.00089.000
Đà NẵngPNJ87.00089.000
DOJI87.00089.000
Miền TâyPNJ87.00089.000
Tây NguyênPNJ87.00089.000
Đông Nam BộPNJ87.00089.000
Ngọc Thẩm86.30089.300
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải87.00089.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải87.00089.000
Bến TreMi Hồng88.30089.000
Tiền GiangMi Hồng88.30089.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm86.30089.300
Vĩnh LongNgọc Thẩm86.30089.300
Long XuyênNgọc Thẩm86.30089.300
Cần ThơNgọc Thẩm86.30089.300
Sa ĐécNgọc Thẩm86.30089.300
Trà VinhNgọc Thẩm86.30089.300
Tân AnNgọc Thẩm86.30089.300
Cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC86.00087.300
PNJ86.30087.600
DOJI86.80087.800
Mi Hồng86.80087.400
Ngọc Thẩm85.50087.500
Phú Quý86.80087.800
Miền BắcSJC86.00087.300
Hạ LongSJC86.00087.300
Hải PhòngSJC86.00087.300
Miền TrungSJC86.00087.300
HuếSJC86.00087.300
Quảng NgãiSJC86.00087.300
Nha TrangSJC86.00087.300
Biên HòaSJC86.00087.300
Miền TâySJC86.00087.300
Ngọc Thẩm85.50087.500
Bạc LiêuSJC86.00087.300
Cà MauSJC86.00087.300
Hà NộiPNJ86.30087.600
DOJI86.80087.800
Bảo Tín Minh Châu86.28087.780
Bảo Tín Mạnh Hải86.28087.780
Phú Quý86.80087.800
Đà NẵngPNJ86.30087.600
DOJI86.80087.800
Miền TâyPNJ86.30087.600
Tây NguyênPNJ86.30087.600
Đông Nam BộPNJ86.30087.600
Ngọc Thẩm85.50087.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải86.28087.780
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải86.28087.780
Bến TreMi Hồng86.80087.400
Tiền GiangMi Hồng86.80087.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm85.50087.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm85.50087.500
Long XuyênNgọc Thẩm85.50087.500
Cần ThơNgọc Thẩm85.50087.500
Sa ĐécNgọc Thẩm85.50087.500
Trà VinhNgọc Thẩm85.50087.500
Tân AnNgọc Thẩm85.50087.500
Cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc