Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 11:45:22 21/04/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 116.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 118.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 112.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 115.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/03/2025 đến ngày 21/04/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 11:45:22 21/04/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC116.000118.000
PNJ116.000118.000
DOJI116.000118.000
Mi Hồng111.000113.500
Ngọc Thẩm116.000122.000
Miền BắcSJC116.000118.000
Hạ LongSJC116.000118.000
Hải PhòngSJC116.000118.000
Miền TrungSJC116.000118.000
HuếSJC116.000118.000
Quảng NgãiSJC116.000118.000
Nha TrangSJC116.000118.000
Biên HòaSJC116.000118.000
Miền TâySJC116.000118.000
Ngọc Thẩm116.000122.000
Bạc LiêuSJC116.000118.000
Cà MauSJC116.000118.000
Hà NộiPNJ116.000118.000
DOJI116.000118.000
Bảo Tín Minh Châu116.000118.000
Bảo Tín Mạnh Hải116.300117.950
Phú Quý115.000117.500
Đà NẵngPNJ116.000118.000
DOJI116.000118.000
Miền TâyPNJ116.000118.000
Tây NguyênPNJ116.000118.000
Đông Nam BộPNJ116.000118.000
Ngọc Thẩm116.000122.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải116.300117.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải116.300117.950
Bến TreMi Hồng111.000113.500
Tiền GiangMi Hồng111.000113.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm116.000122.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm116.000122.000
Long XuyênNgọc Thẩm116.000122.000
Cần ThơNgọc Thẩm116.000122.000
Sa ĐécNgọc Thẩm116.000122.000
Trà VinhNgọc Thẩm116.000122.000
Tân AnNgọc Thẩm116.000122.000
Cập nhật lúc 11:45:22 21/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 11:45:22 21/04/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC112.500115.500
PNJ113.500116.900
DOJI113.500117.000
Mi Hồng108.500111.000
Ngọc Thẩm108.000114.000
Phú Quý113.500116.500
Miền BắcSJC112.500115.500
Hạ LongSJC112.500115.500
Hải PhòngSJC112.500115.500
Miền TrungSJC112.500115.500
HuếSJC112.500115.500
Quảng NgãiSJC112.500115.500
Nha TrangSJC112.500115.500
Biên HòaSJC112.500115.500
Miền TâySJC112.500115.500
Ngọc Thẩm108.000114.000
Bạc LiêuSJC112.500115.500
Cà MauSJC112.500115.500
Hà NộiPNJ113.500116.900
DOJI113.500117.000
Bảo Tín Minh Châu114.500118.000
Bảo Tín Mạnh Hải114.750118.000
Phú Quý113.500116.500
Đà NẵngPNJ113.500116.900
DOJI113.500117.000
Miền TâyPNJ113.500116.900
Tây NguyênPNJ113.500116.900
Đông Nam BộPNJ113.500116.900
Ngọc Thẩm108.000114.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải114.750118.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải114.750118.000
Bến TreMi Hồng108.500111.000
Tiền GiangMi Hồng108.500111.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm108.000114.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm108.000114.000
Long XuyênNgọc Thẩm108.000114.000
Cần ThơNgọc Thẩm108.000114.000
Sa ĐécNgọc Thẩm108.000114.000
Trà VinhNgọc Thẩm108.000114.000
Tân AnNgọc Thẩm108.000114.000
Cập nhật lúc 11:45:22 21/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc