Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 06:10:21 03/03/2021
Mua vào
55.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
56.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Biểu đồ giá vàng SJC
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ 03/02/2021 đến 03/03/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 06:10:21 03/03/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 55.700 | 56.100 |
PNJ | 55.650 | 56.100 | |
DOJI | 55.650 | 56.100 | |
Phú Quý | 55.800 | 56.180 | |
Mi Hồng | 55.750 | 56.100 | |
Hà Nội | SJC | 55.700 | 56.120 |
PNJ | 55.650 | 56.100 | |
DOJI | 55.400 | 56.600 | |
Bảo Tín Minh Châu | 55.800 | 56.150 | |
Phú Quý | 55.800 | 56.180 | |
Đà Nẵng | SJC | 55.700 | 56.120 |
PNJ | 55.650 | 56.100 | |
DOJI | 55.600 | 56.200 | |
Nha Trang | SJC | 55.700 | 56.120 |
Cà Mau | SJC | 55.700 | 56.120 |
Huế | SJC | 55.670 | 56.130 |
Bình Phước | SJC | 55.680 | 56.120 |
Miền Tây | SJC | 55.700 | 56.100 |
Biên Hòa | SJC | 55.700 | 56.100 |
Quảng Ngãi | SJC | 55.700 | 56.100 |
Long Xuyên | SJC | 55.720 | 56.150 |
Bạc Liêu | SJC | 55.700 | 56.120 |
Quy Nhơn | SJC | 55.680 | 56.120 |
Phan Rang | SJC | 55.680 | 56.120 |
Hạ Long | SJC | 55.680 | 56.120 |
Quảng Nam | SJC | 55.680 | 56.120 |
Cần Thơ | PNJ | 55.650 | 56.100 |
Bến Tre | Mi Hồng | 55.750 | 56.100 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 55.750 | 56.100 |
Cập nhật lúc 06:10:21 03/03/2021 https://giavang.org/ |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc