Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 22/09/2024 đến ngày 22/10/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 87.000 | 89.000 |
PNJ | 87.000 | 89.000 | |
DOJI | 87.000 | 89.000 | |
Mi Hồng | 88.300 | 89.000 | |
Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 | |
Miền Bắc | SJC | 87.000 | 89.000 |
Hạ Long | SJC | 87.000 | 89.000 |
Hải Phòng | SJC | 87.000 | 89.000 |
Miền Trung | SJC | 87.000 | 89.000 |
Huế | SJC | 87.000 | 89.000 |
Quảng Ngãi | SJC | 87.000 | 89.000 |
Nha Trang | SJC | 87.000 | 89.000 |
Biên Hòa | SJC | 87.000 | 89.000 |
Miền Tây | SJC | 87.000 | 89.000 |
Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 | |
Bạc Liêu | SJC | 87.000 | 89.000 |
Cà Mau | SJC | 87.000 | 89.000 |
Hà Nội | PNJ | 87.000 | 89.000 |
DOJI | 87.000 | 89.000 | |
Bảo Tín Minh Châu | 87.000 | 89.000 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 87.000 | 89.000 | |
Phú Quý | 87.000 | 89.000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.000 | 89.000 |
DOJI | 87.000 | 89.000 | |
Miền Tây | PNJ | 87.000 | 89.000 |
Tây Nguyên | PNJ | 87.000 | 89.000 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.000 | 89.000 |
Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 87.000 | 89.000 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 87.000 | 89.000 |
Bến Tre | Mi Hồng | 88.300 | 89.000 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 88.300 | 89.000 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 86.300 | 89.300 |
Cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 86.000 | 87.300 |
PNJ | 86.300 | 87.600 | |
DOJI | 86.800 | 87.800 | |
Mi Hồng | 86.800 | 87.400 | |
Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 | |
Phú Quý | 86.800 | 87.800 | |
Miền Bắc | SJC | 86.000 | 87.300 |
Hạ Long | SJC | 86.000 | 87.300 |
Hải Phòng | SJC | 86.000 | 87.300 |
Miền Trung | SJC | 86.000 | 87.300 |
Huế | SJC | 86.000 | 87.300 |
Quảng Ngãi | SJC | 86.000 | 87.300 |
Nha Trang | SJC | 86.000 | 87.300 |
Biên Hòa | SJC | 86.000 | 87.300 |
Miền Tây | SJC | 86.000 | 87.300 |
Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 | |
Bạc Liêu | SJC | 86.000 | 87.300 |
Cà Mau | SJC | 86.000 | 87.300 |
Hà Nội | PNJ | 86.300 | 87.600 |
DOJI | 86.800 | 87.800 | |
Bảo Tín Minh Châu | 86.280 | 87.780 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 86.280 | 87.780 | |
Phú Quý | 86.800 | 87.800 | |
Đà Nẵng | PNJ | 86.300 | 87.600 |
DOJI | 86.800 | 87.800 | |
Miền Tây | PNJ | 86.300 | 87.600 |
Tây Nguyên | PNJ | 86.300 | 87.600 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 86.300 | 87.600 |
Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 86.280 | 87.780 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 86.280 | 87.780 |
Bến Tre | Mi Hồng | 86.800 | 87.400 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 86.800 | 87.400 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 85.500 | 87.500 |
Cập nhật lúc 22:25:21 22/10/2024 https://giavang.org/ |