Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 85.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 87.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 85.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 22/12/2024 đến ngày 22/01/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC85.50087.500
PNJ85.50087.500
DOJI85.50087.500
Mi Hồng86.50087.700
Ngọc Thẩm84.80087.600
Miền BắcSJC85.50087.500
Hạ LongSJC85.50087.500
Hải PhòngSJC85.50087.500
Miền TrungSJC85.50087.500
HuếSJC85.50087.500
Quảng NgãiSJC85.50087.500
Nha TrangSJC85.50087.500
Biên HòaSJC85.50087.500
Miền TâySJC85.50087.500
Ngọc Thẩm84.80087.600
Bạc LiêuSJC85.50087.500
Cà MauSJC85.50087.500
Hà NộiPNJ85.50087.500
DOJI85.50087.500
Bảo Tín Minh Châu85.50087.500
Bảo Tín Mạnh Hải83.30084.800
Phú Quý85.50087.700
Đà NẵngPNJ85.50087.500
DOJI85.50087.500
Miền TâyPNJ85.50087.500
Tây NguyênPNJ85.50087.500
Đông Nam BộPNJ85.50087.500
Ngọc Thẩm84.80087.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.30084.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.30084.800
Bến TreMi Hồng86.50087.700
Tiền GiangMi Hồng86.50087.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm84.80087.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm84.80087.600
Long XuyênNgọc Thẩm84.80087.600
Cần ThơNgọc Thẩm84.80087.600
Sa ĐécNgọc Thẩm84.80087.600
Trà VinhNgọc Thẩm84.80087.600
Tân AnNgọc Thẩm84.80087.600
Cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC85.20086.900
PNJ85.40087.200
DOJI85.75087.200
Mi Hồng86.30087.500
Ngọc Thẩm84.40086.600
Phú Quý85.40087.400
Miền BắcSJC85.20086.900
Hạ LongSJC85.20086.900
Hải PhòngSJC85.20086.900
Miền TrungSJC85.20086.900
HuếSJC85.20086.900
Quảng NgãiSJC85.20086.900
Nha TrangSJC85.20086.900
Biên HòaSJC85.20086.900
Miền TâySJC85.20086.900
Ngọc Thẩm84.40086.600
Bạc LiêuSJC85.20086.900
Cà MauSJC85.20086.900
Hà NộiPNJ85.40087.200
DOJI85.75087.200
Bảo Tín Minh Châu85.50087.450
Bảo Tín Mạnh Hải83.70084.800
Phú Quý85.40087.400
Đà NẵngPNJ85.40087.200
DOJI85.75087.200
Miền TâyPNJ85.40087.200
Tây NguyênPNJ85.40087.200
Đông Nam BộPNJ85.40087.200
Ngọc Thẩm84.40086.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.70084.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.70084.800
Bến TreMi Hồng86.30087.500
Tiền GiangMi Hồng86.30087.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm84.40086.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm84.40086.600
Long XuyênNgọc Thẩm84.40086.600
Cần ThơNgọc Thẩm84.40086.600
Sa ĐécNgọc Thẩm84.40086.600
Trà VinhNgọc Thẩm84.40086.600
Tân AnNgọc Thẩm84.40086.600
Cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc