Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 27/03/2024 đến ngày 27/04/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 83.000 | 85.200 |
PNJ | 83.000 | 85.200 | |
DOJI | 82.600 | 84.800 | |
Mi Hồng | 83.000 | 84.500 | |
Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 | |
Biên Hòa | SJC | 81.800 | 83.800 |
Hà Nội | PNJ | 83.000 | 85.200 |
DOJI | 82.600 | 84.800 | |
Bảo Tín Minh Châu | 83.250 | 85.100 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 83.250 | 85.150 | |
Phú Quý | 83.200 | 85.200 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.000 | 85.200 |
DOJI | 82.600 | 84.800 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.000 | 85.200 |
Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.250 | 85.150 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.250 | 85.150 |
Bến Tre | Mi Hồng | 83.000 | 84.500 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 83.000 | 84.500 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 82.300 | 84.500 |
Cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 73.800 | 75.500 |
PNJ | 73.800 | 75.500 | |
DOJI | 74.800 | 76.500 | |
Mi Hồng | 72.200 | 73.700 | |
Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 | |
Phú Quý | 74.700 | 76.400 | |
Biên Hòa | SJC | 73.800 | 75.500 |
Hà Nội | PNJ | 73.800 | 75.500 |
DOJI | 74.800 | 76.500 | |
Bảo Tín Minh Châu | 74.580 | 76.180 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 74.630 | 76.180 | |
Phú Quý | 74.700 | 76.400 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.800 | 75.500 |
DOJI | 74.800 | 76.500 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.800 | 75.500 |
Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 74.630 | 76.180 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 74.630 | 76.180 |
Bến Tre | Mi Hồng | 72.200 | 73.700 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 72.200 | 73.700 |
g_mien-tay | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 72.400 | 74.200 |
Cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024 https://giavang.org/ |