Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 22/12/2024 đến ngày 22/01/2025
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 85.500 | 87.500 |
PNJ | 85.500 | 87.500 | |
DOJI | 85.500 | 87.500 | |
Mi Hồng | 86.500 | 87.700 | |
Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 | |
Miền Bắc | SJC | 85.500 | 87.500 |
Hạ Long | SJC | 85.500 | 87.500 |
Hải Phòng | SJC | 85.500 | 87.500 |
Miền Trung | SJC | 85.500 | 87.500 |
Huế | SJC | 85.500 | 87.500 |
Quảng Ngãi | SJC | 85.500 | 87.500 |
Nha Trang | SJC | 85.500 | 87.500 |
Biên Hòa | SJC | 85.500 | 87.500 |
Miền Tây | SJC | 85.500 | 87.500 |
Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 | |
Bạc Liêu | SJC | 85.500 | 87.500 |
Cà Mau | SJC | 85.500 | 87.500 |
Hà Nội | PNJ | 85.500 | 87.500 |
DOJI | 85.500 | 87.500 | |
Bảo Tín Minh Châu | 85.500 | 87.500 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 83.300 | 84.800 | |
Phú Quý | 85.500 | 87.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.500 | 87.500 |
DOJI | 85.500 | 87.500 | |
Miền Tây | PNJ | 85.500 | 87.500 |
Tây Nguyên | PNJ | 85.500 | 87.500 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.500 | 87.500 |
Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.300 | 84.800 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.300 | 84.800 |
Bến Tre | Mi Hồng | 86.500 | 87.700 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 86.500 | 87.700 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 84.800 | 87.600 |
Cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 85.200 | 86.900 |
PNJ | 85.400 | 87.200 | |
DOJI | 85.750 | 87.200 | |
Mi Hồng | 86.300 | 87.500 | |
Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 | |
Phú Quý | 85.400 | 87.400 | |
Miền Bắc | SJC | 85.200 | 86.900 |
Hạ Long | SJC | 85.200 | 86.900 |
Hải Phòng | SJC | 85.200 | 86.900 |
Miền Trung | SJC | 85.200 | 86.900 |
Huế | SJC | 85.200 | 86.900 |
Quảng Ngãi | SJC | 85.200 | 86.900 |
Nha Trang | SJC | 85.200 | 86.900 |
Biên Hòa | SJC | 85.200 | 86.900 |
Miền Tây | SJC | 85.200 | 86.900 |
Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 | |
Bạc Liêu | SJC | 85.200 | 86.900 |
Cà Mau | SJC | 85.200 | 86.900 |
Hà Nội | PNJ | 85.400 | 87.200 |
DOJI | 85.750 | 87.200 | |
Bảo Tín Minh Châu | 85.500 | 87.450 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 84.800 | |
Phú Quý | 85.400 | 87.400 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.400 | 87.200 |
DOJI | 85.750 | 87.200 | |
Miền Tây | PNJ | 85.400 | 87.200 |
Tây Nguyên | PNJ | 85.400 | 87.200 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.400 | 87.200 |
Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 84.800 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 84.800 |
Bến Tre | Mi Hồng | 86.300 | 87.500 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 86.300 | 87.500 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 84.400 | 86.600 |
Cập nhật lúc 08:05:22 22/01/2025 https://giavang.org/ |