Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 14:05:22 15/07/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 119.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 114.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 117.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 15/06/2025 đến ngày 15/07/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 14:05:22 15/07/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC119.100121.100
PNJ119.100121.100
DOJI119.100121.100
Mi Hồng120.000121.000
Ngọc Thẩm118.300120.500
Miền BắcSJC119.100121.100
Hạ LongSJC119.100121.100
Hải PhòngSJC119.100121.100
Miền TrungSJC119.100121.100
HuếSJC119.100121.100
Quảng NgãiSJC119.100121.100
Nha TrangSJC119.100121.100
Biên HòaSJC119.100121.100
Miền TâySJC119.100121.100
Ngọc Thẩm118.300120.500
Bạc LiêuSJC119.100121.100
Cà MauSJC119.100121.100
Hà NộiPNJ119.100121.100
DOJI119.100121.100
Bảo Tín Minh Châu119.100121.100
Bảo Tín Mạnh Hải119.200121.000
Phú Quý118.400121.100
Đà NẵngPNJ119.100121.100
DOJI119.100121.100
Miền TâyPNJ119.100121.100
Tây NguyênPNJ119.100121.100
Đông Nam BộPNJ119.100121.100
Ngọc Thẩm118.300120.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.200121.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.200121.000
Bến TreMi Hồng120.000121.000
Tiền GiangMi Hồng120.000121.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm118.300120.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm118.300120.500
Long XuyênNgọc Thẩm118.300120.500
Cần ThơNgọc Thẩm118.300120.500
Sa ĐécNgọc Thẩm118.300120.500
Trà VinhNgọc Thẩm118.300120.500
Tân AnNgọc Thẩm118.300120.500
Cập nhật lúc 14:05:22 15/07/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 14:05:22 15/07/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC114.600117.100
PNJ115.200118.200
DOJI115.600118.600
Mi Hồng115.500117.000
Ngọc Thẩm107.800110.000
Phú Quý115.000118.000
Miền BắcSJC114.600117.100
Hạ LongSJC114.600117.100
Hải PhòngSJC114.600117.100
Miền TrungSJC114.600117.100
HuếSJC114.600117.100
Quảng NgãiSJC114.600117.100
Nha TrangSJC114.600117.100
Biên HòaSJC114.600117.100
Miền TâySJC114.600117.100
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bạc LiêuSJC114.600117.100
Cà MauSJC114.600117.100
Hà NộiPNJ115.200118.200
DOJI115.600118.600
Bảo Tín Minh Châu115.800118.800
Bảo Tín Mạnh Hải115.800118.600
Phú Quý115.000118.000
Đà NẵngPNJ115.200118.200
DOJI115.600118.600
Miền TâyPNJ115.200118.200
Tây NguyênPNJ115.200118.200
Đông Nam BộPNJ115.200118.200
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.800118.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.800118.600
Bến TreMi Hồng115.500117.000
Tiền GiangMi Hồng115.500117.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm107.800110.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm107.800110.000
Long XuyênNgọc Thẩm107.800110.000
Cần ThơNgọc Thẩm107.800110.000
Sa ĐécNgọc Thẩm107.800110.000
Trà VinhNgọc Thẩm107.800110.000
Tân AnNgọc Thẩm107.800110.000
Cập nhật lúc 14:05:22 15/07/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc