Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 18:55:22 19/02/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 89.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 91.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 89.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 91.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 19/01/2025 đến ngày 19/02/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 18:55:22 19/02/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC89.60091.900
PNJ89.60091.900
DOJI89.60091.900
Mi Hồng90.30091.800
Ngọc Thẩm89.00091.800
Miền BắcSJC89.60091.900
Hạ LongSJC89.60091.900
Hải PhòngSJC89.60091.900
Miền TrungSJC89.60091.900
HuếSJC89.60091.900
Quảng NgãiSJC89.60091.900
Nha TrangSJC89.60091.900
Biên HòaSJC89.60091.900
Miền TâySJC89.60091.900
Ngọc Thẩm89.00091.800
Bạc LiêuSJC89.60091.900
Cà MauSJC89.60091.900
Hà NộiPNJ89.60091.900
DOJI89.60091.900
Bảo Tín Minh Châu89.60091.900
Bảo Tín Mạnh Hải--
Phú Quý89.70091.900
Đà NẵngPNJ89.60091.900
DOJI89.60091.900
Miền TâyPNJ89.60091.900
Tây NguyênPNJ89.60091.900
Đông Nam BộPNJ89.60091.900
Ngọc Thẩm89.00091.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải--
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải--
Bến TreMi Hồng90.30091.800
Tiền GiangMi Hồng90.30091.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm89.00091.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm89.00091.800
Long XuyênNgọc Thẩm89.00091.800
Cần ThơNgọc Thẩm89.00091.800
Sa ĐécNgọc Thẩm89.00091.800
Trà VinhNgọc Thẩm89.00091.800
Tân AnNgọc Thẩm89.00091.800
Cập nhật lúc 18:55:22 19/02/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 18:55:22 19/02/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC89.60091.700
PNJ90.10091.900
DOJI90.10091.900
Mi Hồng90.20091.800
Ngọc Thẩm88.80091.000
Phú Quý90.10091.800
Miền BắcSJC89.60091.700
Hạ LongSJC89.60091.700
Hải PhòngSJC89.60091.700
Miền TrungSJC89.60091.700
HuếSJC89.60091.700
Quảng NgãiSJC89.60091.700
Nha TrangSJC89.60091.700
Biên HòaSJC89.60091.700
Miền TâySJC89.60091.700
Ngọc Thẩm88.80091.000
Bạc LiêuSJC89.60091.700
Cà MauSJC89.60091.700
Hà NộiPNJ90.10091.900
DOJI90.10091.900
Bảo Tín Minh Châu90.15092.000
Bảo Tín Mạnh Hải90.15092.000
Phú Quý90.10091.800
Đà NẵngPNJ90.10091.900
DOJI90.10091.900
Miền TâyPNJ90.10091.900
Tây NguyênPNJ90.10091.900
Đông Nam BộPNJ90.10091.900
Ngọc Thẩm88.80091.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải90.15092.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải90.15092.000
Bến TreMi Hồng90.20091.800
Tiền GiangMi Hồng90.20091.800
Mỹ ThoNgọc Thẩm88.80091.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm88.80091.000
Long XuyênNgọc Thẩm88.80091.000
Cần ThơNgọc Thẩm88.80091.000
Sa ĐécNgọc Thẩm88.80091.000
Trà VinhNgọc Thẩm88.80091.000
Tân AnNgọc Thẩm88.80091.000
Cập nhật lúc 18:55:22 19/02/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc