Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 09:50:22 08/12/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 82.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 82.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 08/11/2024 đến ngày 08/12/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 09:50:22 08/12/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.70085.200
PNJ82.70085.200
DOJI82.70085.200
Mi Hồng84.00085.000
Ngọc Thẩm82.80085.800
Miền BắcSJC82.70085.200
Hạ LongSJC82.70085.200
Hải PhòngSJC82.70085.200
Miền TrungSJC82.70085.200
HuếSJC82.70085.200
Quảng NgãiSJC82.70085.200
Nha TrangSJC82.70085.200
Biên HòaSJC82.70085.200
Miền TâySJC82.70085.200
Ngọc Thẩm82.80085.800
Bạc LiêuSJC82.70085.200
Cà MauSJC82.70085.200
Hà NộiPNJ82.70085.200
DOJI82.70085.200
Bảo Tín Minh Châu82.70085.200
Bảo Tín Mạnh Hải82.70085.200
Phú Quý82.70085.200
Đà NẵngPNJ82.70085.200
DOJI82.70085.200
Miền TâyPNJ82.70085.200
Tây NguyênPNJ82.70085.200
Đông Nam BộPNJ82.70085.200
Ngọc Thẩm82.80085.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải82.70085.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải82.70085.200
Bến TreMi Hồng84.00085.000
Tiền GiangMi Hồng84.00085.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.80085.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.80085.800
Long XuyênNgọc Thẩm82.80085.800
Cần ThơNgọc Thẩm82.80085.800
Sa ĐécNgọc Thẩm82.80085.800
Trà VinhNgọc Thẩm82.80085.800
Tân AnNgọc Thẩm82.80085.800
Cập nhật lúc 09:50:22 08/12/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 09:50:22 08/12/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.60084.000
PNJ83.00084.000
DOJI83.00084.000
Mi Hồng83.00084.000
Ngọc Thẩm81.30083.500
Phú Quý82.70084.000
Miền BắcSJC82.60084.000
Hạ LongSJC82.60084.000
Hải PhòngSJC82.60084.000
Miền TrungSJC82.60084.000
HuếSJC82.60084.000
Quảng NgãiSJC82.60084.000
Nha TrangSJC82.60084.000
Biên HòaSJC82.60084.000
Miền TâySJC82.60084.000
Ngọc Thẩm81.30083.500
Bạc LiêuSJC82.60084.000
Cà MauSJC82.60084.000
Hà NộiPNJ83.00084.000
DOJI83.00084.000
Bảo Tín Minh Châu82.98084.080
Bảo Tín Mạnh Hải82.98084.080
Phú Quý82.70084.000
Đà NẵngPNJ83.00084.000
DOJI83.00084.000
Miền TâyPNJ83.00084.000
Tây NguyênPNJ83.00084.000
Đông Nam BộPNJ83.00084.000
Ngọc Thẩm81.30083.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải82.98084.080
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải82.98084.080
Bến TreMi Hồng83.00084.000
Tiền GiangMi Hồng83.00084.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.30083.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.30083.500
Long XuyênNgọc Thẩm81.30083.500
Cần ThơNgọc Thẩm81.30083.500
Sa ĐécNgọc Thẩm81.30083.500
Trà VinhNgọc Thẩm81.30083.500
Tân AnNgọc Thẩm81.30083.500
Cập nhật lúc 09:50:22 08/12/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc