Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 83.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 73.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 75.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 27/03/2024 đến ngày 27/04/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.00085.200
PNJ83.00085.200
DOJI82.60084.800
Mi Hồng83.00084.500
Ngọc Thẩm82.30084.500
Biên HòaSJC81.80083.800
Hà NộiPNJ83.00085.200
DOJI82.60084.800
Bảo Tín Minh Châu83.25085.100
Bảo Tín Mạnh Hải83.25085.150
Phú Quý83.20085.200
Đà NẵngPNJ83.00085.200
DOJI82.60084.800
Đông Nam BộPNJ83.00085.200
Ngọc Thẩm82.30084.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.25085.150
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.25085.150
Bến TreMi Hồng83.00084.500
Tiền GiangMi Hồng83.00084.500
g_mien-tayNgọc Thẩm82.30084.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.30084.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.30084.500
Long XuyênNgọc Thẩm82.30084.500
Cần ThơNgọc Thẩm82.30084.500
Sa ĐécNgọc Thẩm82.30084.500
Trà VinhNgọc Thẩm82.30084.500
Tân AnNgọc Thẩm82.30084.500
Cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC73.80075.500
PNJ73.80075.500
DOJI74.80076.500
Mi Hồng72.20073.700
Ngọc Thẩm72.40074.200
Phú Quý74.70076.400
Biên HòaSJC73.80075.500
Hà NộiPNJ73.80075.500
DOJI74.80076.500
Bảo Tín Minh Châu74.58076.180
Bảo Tín Mạnh Hải74.63076.180
Phú Quý74.70076.400
Đà NẵngPNJ73.80075.500
DOJI74.80076.500
Đông Nam BộPNJ73.80075.500
Ngọc Thẩm72.40074.200
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải74.63076.180
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải74.63076.180
Bến TreMi Hồng72.20073.700
Tiền GiangMi Hồng72.20073.700
g_mien-tayNgọc Thẩm72.40074.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm72.40074.200
Vĩnh LongNgọc Thẩm72.40074.200
Long XuyênNgọc Thẩm72.40074.200
Cần ThơNgọc Thẩm72.40074.200
Sa ĐécNgọc Thẩm72.40074.200
Trà VinhNgọc Thẩm72.40074.200
Tân AnNgọc Thẩm72.40074.200
Cập nhật lúc 16:40:22 27/04/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc