Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 18:40:10 09/09/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 78.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 77.150 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 78.450 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 09/08/2024 đến ngày 09/09/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 18:40:10 09/09/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC78.50080.500
PNJ78.50080.500
DOJI78.50080.500
Mi Hồng79.50080.500
Ngọc Thẩm79.00081.500
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ78.50080.500
DOJI78.50080.500
Bảo Tín Minh Châu78.50080.500
Bảo Tín Mạnh Hải78.50080.500
Phú Quý78.50080.500
Đà NẵngPNJ78.50080.500
DOJI78.50080.500
Miền TâyPNJ78.50080.500
Tây NguyênPNJ78.50080.500
Đông Nam BộPNJ78.50080.500
Ngọc Thẩm79.00081.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải78.50080.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải78.50080.500
Bến TreMi Hồng79.50080.500
Tiền GiangMi Hồng79.50080.500
Miền TâyNgọc Thẩm79.00081.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm79.00081.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm79.00081.500
Long XuyênNgọc Thẩm79.00081.500
Cần ThơNgọc Thẩm79.00081.500
Sa ĐécNgọc Thẩm79.00081.500
Trà VinhNgọc Thẩm79.00081.500
Tân AnNgọc Thẩm79.00081.500
Cập nhật lúc 18:40:10 09/09/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 18:40:10 09/09/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC77.15078.450
PNJ77.30078.450
DOJI77.30078.450
Mi Hồng77.45078.450
Ngọc Thẩm76.50078.000
Phú Quý77.25078.450
Biên HòaSJC77.15078.450
Hà NộiPNJ77.30078.450
DOJI77.30078.450
Bảo Tín Minh Châu77.28078.430
Bảo Tín Mạnh Hải77.33078.480
Phú Quý77.25078.450
Đà NẵngPNJ77.30078.450
DOJI77.30078.450
Miền TâyPNJ77.30078.450
Tây NguyênPNJ77.30078.450
Đông Nam BộPNJ77.30078.450
Ngọc Thẩm76.50078.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải77.33078.480
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải77.33078.480
Bến TreMi Hồng77.45078.450
Tiền GiangMi Hồng77.45078.450
Miền TâyNgọc Thẩm76.50078.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm76.50078.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm76.50078.000
Long XuyênNgọc Thẩm76.50078.000
Cần ThơNgọc Thẩm76.50078.000
Sa ĐécNgọc Thẩm76.50078.000
Trà VinhNgọc Thẩm76.50078.000
Tân AnNgọc Thẩm76.50078.000
Cập nhật lúc 18:40:10 09/09/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc