Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 09:55:22 27/07/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 77.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 79.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 75.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 27/06/2024 đến ngày 27/07/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 09:55:22 27/07/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC77.50079.500
PNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Mi Hồng78.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Bảo Tín Minh Châu77.50079.500
Bảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Phú Quý77.50079.500
Đà NẵngPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Miền TâyPNJ77.50079.500
Tây NguyênPNJ77.50079.500
Đông Nam BộPNJ77.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Bến TreMi Hồng78.50079.500
Tiền GiangMi Hồng78.50079.500
Miền TâyNgọc Thẩm77.50081.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm77.50081.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm77.50081.000
Long XuyênNgọc Thẩm77.50081.000
Cần ThơNgọc Thẩm77.50081.000
Sa ĐécNgọc Thẩm77.50081.000
Trà VinhNgọc Thẩm77.50081.000
Tân AnNgọc Thẩm77.50081.000
Cập nhật lúc 09:55:22 27/07/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 09:55:22 27/07/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC75.50077.000
PNJ75.60077.060
DOJI75.80077.050
Mi Hồng76.00077.000
Ngọc Thẩm74.80076.300
Phú Quý75.75077.050
Biên HòaSJC75.50077.000
Hà NộiPNJ75.60077.060
DOJI75.80077.050
Bảo Tín Minh Châu75.88077.080
Bảo Tín Mạnh Hải75.93077.080
Phú Quý75.75077.050
Đà NẵngPNJ75.60077.060
DOJI75.80077.050
Miền TâyPNJ75.60077.060
Tây NguyênPNJ75.60077.060
Đông Nam BộPNJ75.60077.060
Ngọc Thẩm74.80076.300
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải75.93077.080
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải75.93077.080
Bến TreMi Hồng76.00077.000
Tiền GiangMi Hồng76.00077.000
Miền TâyNgọc Thẩm74.80076.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm74.80076.300
Vĩnh LongNgọc Thẩm74.80076.300
Long XuyênNgọc Thẩm74.80076.300
Cần ThơNgọc Thẩm74.80076.300
Sa ĐécNgọc Thẩm74.80076.300
Trà VinhNgọc Thẩm74.80076.300
Tân AnNgọc Thẩm74.80076.300
Cập nhật lúc 09:55:22 27/07/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc