Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 15:10:22 19/03/2024
Mua vào
79.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
81.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng SJC
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ 19/02/2024 đến 19/03/2024
Bảng so sánh giá vàng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 15:10:22 19/03/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 79.700 | 81.700 |
PNJ | 79.700 | 81.700 | |
DOJI | 79.600 | 81.600 | |
Mi Hồng | 80.100 | 81.100 | |
Hà Nội | SJC | 79.700 | 81.720 |
PNJ | 79.700 | 81.700 | |
DOJI | 79.600 | 81.600 | |
Bảo Tín Minh Châu | 79.800 | 81.550 | |
Phú Quý | 79.700 | 81.600 | |
Đà Nẵng | SJC | 79.700 | 81.720 |
PNJ | 79.700 | 81.700 | |
DOJI | 79.600 | 81.600 | |
Nha Trang | SJC | 79.700 | 81.720 |
Cà Mau | SJC | 79.700 | 81.720 |
Huế | SJC | 79.670 | 81.720 |
Biên Hòa | SJC | 79.700 | 81.700 |
Miền Tây | SJC | 79.700 | 81.700 |
Quảng Ngãi | SJC | 79.700 | 81.700 |
Bạc Liêu | SJC | 79.700 | 81.720 |
Hạ Long | SJC | 79.680 | 81.720 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 79.700 | 81.700 |
Bến Tre | Mi Hồng | 80.100 | 81.100 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 80.100 | 81.100 |
Cập nhật lúc 15:10:22 19/03/2024 https://giavang.org/ |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc