Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:23 27/03/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 97.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 98.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 97.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 98.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 28/02/2025 đến ngày 28/03/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:23 27/03/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC97.40098.900
PNJ97.40098.900
DOJI97.40098.900
Mi Hồng98.50099.700
Ngọc Thẩm97.00099.800
Miền BắcSJC97.40098.900
Hạ LongSJC97.40098.900
Hải PhòngSJC97.40098.900
Miền TrungSJC97.40098.900
HuếSJC97.40098.900
Quảng NgãiSJC97.40098.900
Nha TrangSJC97.40098.900
Biên HòaSJC97.40098.900
Miền TâySJC97.40098.900
Ngọc Thẩm97.00099.800
Bạc LiêuSJC97.40098.900
Cà MauSJC97.40098.900
Hà NộiPNJ97.40098.900
DOJI97.40098.900
Bảo Tín Minh Châu97.50098.900
Bảo Tín Mạnh Hải97.70098.900
Phú Quý97.40098.900
Đà NẵngPNJ97.40098.900
DOJI97.40098.900
Miền TâyPNJ97.40098.900
Tây NguyênPNJ97.40098.900
Đông Nam BộPNJ97.40098.900
Ngọc Thẩm97.00099.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải97.70098.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải97.70098.900
Bến TreMi Hồng98.50099.700
Tiền GiangMi Hồng98.50099.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm97.00099.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm97.00099.800
Long XuyênNgọc Thẩm97.00099.800
Cần ThơNgọc Thẩm97.00099.800
Sa ĐécNgọc Thẩm97.00099.800
Trà VinhNgọc Thẩm97.00099.800
Tân AnNgọc Thẩm97.00099.800
Cập nhật lúc 23:55:23 27/03/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:23 27/03/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC97.20098.700
PNJ97.40099.400
DOJI97.20099.500
Mi Hồng97.00098.700
Ngọc Thẩm95.30097.500
Phú Quý97.50099.700
Miền BắcSJC97.20098.700
Hạ LongSJC97.20098.700
Hải PhòngSJC97.20098.700
Miền TrungSJC97.20098.700
HuếSJC97.20098.700
Quảng NgãiSJC97.20098.700
Nha TrangSJC97.20098.700
Biên HòaSJC97.20098.700
Miền TâySJC97.20098.700
Ngọc Thẩm95.30097.500
Bạc LiêuSJC97.20098.700
Cà MauSJC97.20098.700
Hà NộiPNJ97.40099.400
DOJI97.20099.500
Bảo Tín Minh Châu97.60099.700
Bảo Tín Mạnh Hải97.70099.900
Phú Quý97.50099.700
Đà NẵngPNJ97.40099.400
DOJI97.20099.500
Miền TâyPNJ97.40099.400
Tây NguyênPNJ97.40099.400
Đông Nam BộPNJ97.40099.400
Ngọc Thẩm95.30097.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải97.70099.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải97.70099.900
Bến TreMi Hồng97.00098.700
Tiền GiangMi Hồng97.00098.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm95.30097.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm95.30097.500
Long XuyênNgọc Thẩm95.30097.500
Cần ThơNgọc Thẩm95.30097.500
Sa ĐécNgọc Thẩm95.30097.500
Trà VinhNgọc Thẩm95.30097.500
Tân AnNgọc Thẩm95.30097.500
Cập nhật lúc 23:55:23 27/03/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc