Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 14:45:27 15/07/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 118.300120.000 | 120.500121.100 |
Miền Bắc | 119.100 | 121.100 |
Hạ Long | 119.100 | 121.100 |
Hải Phòng | 119.100 | 121.100 |
Miền Trung | 119.100 | 121.100 |
Huế | 119.100 | 121.100 |
Quảng Ngãi | 119.100 | 121.100 |
Nha Trang | 119.100 | 121.100 |
Biên Hòa | 119.100 | 121.100 |
Miền Tây | 118.300119.100 | 120.500121.100 |
Bạc Liêu | 119.100 | 121.100 |
Cà Mau | 119.100 | 121.100 |
Hà Nội | 118.400119.200 | 121.000121.100 |
Đà Nẵng | 119.100 | 121.100 |
Miền Tây | 119.100 | 121.100 |
Tây Nguyên | 119.100 | 121.100 |
Đông Nam Bộ | 118.300119.100 | 120.500121.100 |
Bắc Ninh | 119.200 | 121.000 |
Hải Dương | 119.200 | 121.000 |
Bến Tre | 120.000 | 121.000 |
Tiền Giang | 120.000 | 121.000 |
Mỹ Tho | 118.300 | 120.500 |
Vĩnh Long | 118.300 | 120.500 |
Long Xuyên | 118.300 | 120.500 |
Cần Thơ | 118.300 | 120.500 |
Sa Đéc | 118.300 | 120.500 |
Trà Vinh | 118.300 | 120.500 |
Tân An | 118.300 | 120.500 |
Cập nhật lúc 14:45:27 15/07/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||