Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 07:00:23 23/05/2022
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 68.90069.300 | 69.60069.850 |
Hà Nội | 68.90069.020 | 69.60069.870 |
Đà Nẵng | 68.90068.950 | 69.60069.870 |
Nha Trang | 68.950 | 69.870 |
Cà Mau | 68.950 | 69.870 |
Huế | 68.920 | 69.880 |
Bình Phước | 68.930 | 69.870 |
Biên Hòa | 68.950 | 69.850 |
Miền Tây | 68.950 | 69.850 |
Quảng Ngãi | 68.950 | 69.850 |
Long Xuyên | 68.970 | 69.900 |
Bạc Liêu | 68.950 | 69.870 |
Quy Nhơn | 68.930 | 69.870 |
Phan Rang | 68.930 | 69.870 |
Hạ Long | 68.930 | 69.870 |
Quảng Nam | 68.930 | 69.870 |
Miền Tây | 69.180 | 69.880 |
Bến Tre | 69.300 | 69.800 |
Tiền Giang | 69.300 | 69.800 |
Cập nhật lúc 07:00:23 23/05/2022 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||