Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 22:25:20 27/01/2023
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 67.20067.600 | 68.20068.600 |
Hà Nội | 67.20067.600 | 68.20068.600 |
Đà Nẵng | 67.20067.500 | 68.20068.520 |
Nha Trang | 67.500 | 68.520 |
Cà Mau | 67.500 | 68.520 |
Huế | 67.470 | 68.530 |
Bình Phước | 67.480 | 68.520 |
Biên Hòa | 67.500 | 68.500 |
Miền Tây | 67.500 | 68.500 |
Quảng Ngãi | 67.500 | 68.500 |
Long Xuyên | 67.520 | 68.550 |
Bạc Liêu | 67.500 | 68.520 |
Quy Nhơn | 67.480 | 68.520 |
Phan Rang | 67.480 | 68.520 |
Hạ Long | 67.480 | 68.520 |
Quảng Nam | 67.480 | 68.520 |
Miền Tây | 67.800 | 68.500 |
Bến Tre | 67.600 | 68.400 |
Tiền Giang | 67.600 | 68.400 |
Cập nhật lúc 22:25:20 27/01/2023 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||