Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:22 12/11/2025
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | 149.500150.000 | 151.500 |
| Miền Bắc | 149.500 | 151.500 |
| Hạ Long | 149.500 | 151.500 |
| Hải Phòng | 149.500 | 151.500 |
| Miền Trung | 149.500 | 151.500 |
| Huế | 149.500 | 151.500 |
| Quảng Ngãi | 149.500 | 151.500 |
| Nha Trang | 149.500 | 151.500 |
| Biên Hòa | 149.500 | 151.500 |
| Miền Tây | 149.500 | 151.500 |
| Bạc Liêu | 149.500 | 151.500 |
| Cà Mau | 149.500 | 151.500 |
| Hà Nội | 146.900150.300 | 148.400151.500 |
| Đà Nẵng | 149.500 | 151.500 |
| Miền Tây | 149.500 | 151.500 |
| Tây Nguyên | 149.500 | 151.500 |
| Đông Nam Bộ | 149.500 | 151.500 |
| Bắc Ninh | 150.300 | 151.500 |
| Hải Dương | 150.300 | 151.500 |
| Bến Tre | 150.000 | 151.500 |
| Tiền Giang | 150.000 | 151.500 |
| Mỹ Tho | 149.500 | 151.500 |
| Vĩnh Long | 149.500 | 151.500 |
| Long Xuyên | 149.500 | 151.500 |
| Cần Thơ | 149.500 | 151.500 |
| Sa Đéc | 149.500 | 151.500 |
| Trà Vinh | 149.500 | 151.500 |
| Tân An | 149.500 | 151.500 |
| Cập nhật lúc 23:55:22 12/11/2025 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||