Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:00:20 05/12/2023
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 73.00073.200 | 74.00074.400 |
Hà Nội | 72.50073.200 | 73.70074.420 |
Đà Nẵng | 73.200 | 74.30074.420 |
Nha Trang | 73.200 | 74.420 |
Cà Mau | 73.200 | 74.420 |
Huế | 73.170 | 74.420 |
Biên Hòa | 73.200 | 74.400 |
Miền Tây | 73.200 | 74.400 |
Quảng Ngãi | 73.200 | 74.400 |
Bạc Liêu | 73.200 | 74.420 |
Hạ Long | 73.180 | 74.420 |
Miền Tây | 73.300 | 74.400 |
Bến Tre | 73.000 | 74.000 |
Tiền Giang | 73.000 | 74.000 |
Cập nhật lúc 23:00:20 05/12/2023 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||