Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 23:55:22 08/06/2023
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 66.40066.500 | 66.95067.000 |
Hà Nội | 66.40066.450 | 66.98067.020 |
Đà Nẵng | 66.40066.450 | 67.00067.020 |
Nha Trang | 66.400 | 67.020 |
Cà Mau | 66.400 | 67.020 |
Huế | 66.370 | 66.830 |
Miền Tây | 66.650 | 67.020 |
Biên Hòa | 66.400 | 67.000 |
Quảng Ngãi | 66.400 | 67.000 |
Long Xuyên | 66.400 | 67.000 |
Bạc Liêu | 66.420 | 67.050 |
Quy Nhơn | 66.400 | 67.020 |
Phan Rang | 66.380 | 67.020 |
Hạ Long | 66.380 | 67.020 |
Quảng Nam | 66.380 | 67.020 |
Miền Tây | 66.500 | 67.000 |
Bến Tre | 66.500 | 66.950 |
Tiền Giang | 66.500 | 66.950 |
Cập nhật lúc 23:55:22 08/06/2023 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||