Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 10:40:27 08/12/2024
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 82.70084.000 | 85.00085.800 |
Miền Bắc | 82.700 | 85.200 |
Hạ Long | 82.700 | 85.200 |
Hải Phòng | 82.700 | 85.200 |
Miền Trung | 82.700 | 85.200 |
Huế | 82.700 | 85.200 |
Quảng Ngãi | 82.700 | 85.200 |
Nha Trang | 82.700 | 85.200 |
Biên Hòa | 82.700 | 85.200 |
Miền Tây | 82.70082.800 | 85.20085.800 |
Bạc Liêu | 82.700 | 85.200 |
Cà Mau | 82.700 | 85.200 |
Hà Nội | 82.700 | 85.200 |
Đà Nẵng | 82.700 | 85.200 |
Miền Tây | 82.700 | 85.200 |
Tây Nguyên | 82.700 | 85.200 |
Đông Nam Bộ | 82.70082.800 | 85.20085.800 |
Bắc Ninh | 82.700 | 85.200 |
Hải Dương | 82.700 | 85.200 |
Bến Tre | 84.000 | 85.000 |
Tiền Giang | 84.000 | 85.000 |
Mỹ Tho | 82.800 | 85.800 |
Vĩnh Long | 82.800 | 85.800 |
Long Xuyên | 82.800 | 85.800 |
Cần Thơ | 82.800 | 85.800 |
Sa Đéc | 82.800 | 85.800 |
Trà Vinh | 82.800 | 85.800 |
Tân An | 82.800 | 85.800 |
Cập nhật lúc 10:40:27 08/12/2024 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||