Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 20:55:21 20/04/2024
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 81.40082.000 | 83.00084.000 |
Biên Hòa | 81.800 | 83.800 |
Hà Nội | 81.65082.000 | 83.80084.100 |
Đà Nẵng | 81.65081.800 | 83.80083.850 |
Đông Nam Bộ | 81.40081.800 | 83.60083.800 |
Bắc Ninh | 81.900 | 84.100 |
Hải Dương | 81.900 | 84.100 |
Bến Tre | 81.500 | 83.000 |
Tiền Giang | 81.500 | 83.000 |
81.400 | 83.600 | |
Mỹ Tho | 81.400 | 83.600 |
Vĩnh Long | 81.400 | 83.600 |
Long Xuyên | 81.400 | 83.600 |
Cần Thơ | 81.400 | 83.600 |
Sa Đéc | 81.400 | 83.600 |
Trà Vinh | 81.400 | 83.600 |
Tân An | 81.400 | 83.600 |
Cập nhật lúc 20:55:21 20/04/2024 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||