Giá vàng theo tỉnh thành phố trên cả nước - Cập nhật lúc 13:50:22 27/07/2024
Xem giá vàng theo từng khu vực, tỉnh thành phố trên cả nước
Chú giải:
Màu đỏ: Giá thấp nhất
Màu xanh: Giá cao nhất
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | 77.50078.500 | 79.50081.000 |
Biên Hòa | 84.600 | 86.800 |
Hà Nội | 77.50078.800 | 79.500 |
Đà Nẵng | 77.500 | 79.500 |
Miền Tây | 77.500 | 79.500 |
Tây Nguyên | 77.500 | 79.500 |
Đông Nam Bộ | 77.500 | 79.50081.000 |
Bắc Ninh | 78.800 | 79.500 |
Hải Dương | 78.800 | 79.500 |
Bến Tre | 78.500 | 79.500 |
Tiền Giang | 78.500 | 79.500 |
Miền Tây | 77.500 | 81.000 |
Mỹ Tho | 77.500 | 81.000 |
Vĩnh Long | 77.500 | 81.000 |
Long Xuyên | 77.500 | 81.000 |
Cần Thơ | 77.500 | 81.000 |
Sa Đéc | 77.500 | 81.000 |
Trà Vinh | 77.500 | 81.000 |
Tân An | 77.500 | 81.000 |
Cập nhật lúc 13:50:22 27/07/2024 https://giavang.org/khu-vuc/ | ||