Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 15:10:22 27/07/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 77.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 79.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 75.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 27/06/2024 đến ngày 27/07/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC77.50079.500
PNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Mi Hồng78.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Bảo Tín Minh Châu77.50079.500
Bảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Phú Quý77.50079.500
Đà NẵngPNJ77.50079.500
DOJI77.50079.500
Miền TâyPNJ77.50079.500
Tây NguyênPNJ77.50079.500
Đông Nam BộPNJ77.50079.500
Ngọc Thẩm77.50081.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải78.80079.500
Bến TreMi Hồng78.50079.500
Tiền GiangMi Hồng78.50079.500
Miền TâyNgọc Thẩm77.50081.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm77.50081.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm77.50081.000
Long XuyênNgọc Thẩm77.50081.000
Cần ThơNgọc Thẩm77.50081.000
Sa ĐécNgọc Thẩm77.50081.000
Trà VinhNgọc Thẩm77.50081.000
Tân AnNgọc Thẩm77.50081.000
Cập nhật lúc 15:10:22 27/07/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc