Giá vàng SJC hôm nayCập nhật lúc 15:25:22 26/03/2023

Mua vào 66.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ (13%)
Bán ra 67.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ (13%)

Biểu đồ giá vàng SJC

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ 26/02/2023 đến 26/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC66.60067.300
PNJ66.55067.250
Phú Quý66.60067.300
Mi Hồng66.60067.200
Hà NộiSJC66.60067.320
PNJ66.55067.250
Bảo Tín Minh Châu66.65067.290
Phú Quý66.60067.300
Đà NẵngSJC66.60067.320
PNJ66.55067.250
Nha TrangSJC66.60067.320
Cà MauSJC66.60067.320
HuếSJC66.57066.830
Miền TâySJC66.65067.320
Biên HòaSJC66.60067.300
Quảng NgãiSJC66.60067.300
Long XuyênSJC66.60067.300
Bạc LiêuSJC66.62067.350
Quy NhơnSJC66.60067.320
Phan RangSJC66.58067.320
Hạ LongSJC66.58067.320
Quảng NamSJC66.58067.320
Miền TâyPNJ66.80067.300
Bến TreMi Hồng66.60067.200
Tiền GiangMi Hồng66.60067.200
Cập nhật lúc 15:25:22 26/03/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc