Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 23:55:23 19/04/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 81.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 83.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 74.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 76.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 20/03/2024 đến ngày 20/04/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC81.80083.800
PNJ81.80083.800
DOJI81.70083.700
Mi Hồng82.10083.600
Ngọc Thẩm81.40083.600
Biên HòaSJC81.80083.800
Hà NộiPNJ81.80083.800
DOJI81.65083.650
Bảo Tín Minh Châu81.80083.700
Bảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Phú Quý81.40083.700
Đà NẵngPNJ81.80083.800
DOJI81.70083.700
Đông Nam BộPNJ81.80083.800
Ngọc Thẩm81.40083.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Bến TreMi Hồng82.10083.600
Tiền GiangMi Hồng82.10083.600
g_mien-tayNgọc Thẩm81.40083.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.40083.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.40083.600
Long XuyênNgọc Thẩm81.40083.600
Cần ThơNgọc Thẩm81.40083.600
Sa ĐécNgọc Thẩm81.40083.600
Trà VinhNgọc Thẩm81.40083.600
Tân AnNgọc Thẩm81.40083.600
Cập nhật lúc 23:55:23 19/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc