Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 20:00:21 13/10/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 82.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 81.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 82.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 13/09/2024 đến ngày 13/10/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.50084.500
PNJ82.50084.500
DOJI82.50084.500
Mi Hồng84.00084.500
Ngọc Thẩm82.50085.500
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ82.50084.500
DOJI82.50084.500
Bảo Tín Minh Châu81.50083.500
Bảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Phú Quý82.50084.500
Đà NẵngPNJ82.50084.500
DOJI82.50084.500
Miền TâyPNJ82.50084.500
Tây NguyênPNJ82.50084.500
Đông Nam BộPNJ82.50084.500
Ngọc Thẩm82.50085.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải81.60083.500
Bến TreMi Hồng84.00084.500
Tiền GiangMi Hồng84.00084.500
Miền TâyNgọc Thẩm82.50085.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm82.50085.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm82.50085.500
Long XuyênNgọc Thẩm82.50085.500
Cần ThơNgọc Thẩm82.50085.500
Sa ĐécNgọc Thẩm82.50085.500
Trà VinhNgọc Thẩm82.50085.500
Tân AnNgọc Thẩm82.50085.500
Cập nhật lúc 20:00:21 13/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc