Giá vàng SJC hôm nayCập nhật lúc 06:55:22 03/10/2023
Mua vào
68.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
69.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Biểu đồ giá vàng SJC
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ 03/09/2023 đến 03/10/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 68.300 | 69.000 |
PNJ | 68.300 | 68.950 | |
Mi Hồng | 68.450 | 68.800 | |
Hà Nội | SJC | 68.300 | 69.020 |
PNJ | 68.300 | 68.950 | |
Bảo Tín Minh Châu | 68.320 | 68.980 | |
Phú Quý | 66.450 | 67.050 | |
Đà Nẵng | SJC | 68.300 | 69.020 |
PNJ | 68.300 | 68.950 | |
Nha Trang | SJC | 68.300 | 69.020 |
Cà Mau | SJC | 68.300 | 69.020 |
Huế | SJC | 68.270 | 66.830 |
Miền Tây | SJC | 66.650 | 69.020 |
Biên Hòa | SJC | 68.300 | 69.000 |
Quảng Ngãi | SJC | 68.300 | 69.000 |
Long Xuyên | SJC | 68.300 | 69.000 |
Bạc Liêu | SJC | 68.320 | 69.050 |
Quy Nhơn | SJC | 68.300 | 69.020 |
Phan Rang | SJC | 68.280 | 69.020 |
Hạ Long | SJC | 68.280 | 69.020 |
Quảng Nam | SJC | 68.280 | 69.020 |
Miền Tây | PNJ | 68.400 | 68.900 |
Bến Tre | Mi Hồng | 68.450 | 68.800 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 68.450 | 68.800 |
Cập nhật lúc 06:55:22 03/10/2023 https://giavang.org/trong-nuoc/ |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc