Giá vàng DOJI hôm nayCập nhật lúc 07:20:03 03/10/2023
Mua vào
- x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
- x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Bảng giá Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI được cập nhật mới nhất lúc 07:20:03 03/10/2023
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Nguyên liệu 99.99 | 55.650 | 56.050 | |
Nguyên liệu 99.9 | 55.500 | 55.750 | ||
Nữ trang 99.99 | 55.350 | 56.550 | ||
Nữ trang 99.9 | 55.250 | 56.450 | ||
Nữ trang 99 | 54.550 | 56.100 | ||
Đà Nẵng | Nguyên liệu 99.99 | 55.600 | 56.050 | |
Nguyên liệu 99.9 | 55.550 | 55.850 | ||
Nữ trang 99.99 | 55.350 | 56.550 | ||
Nữ trang 99.9 | 55.250 | 56.450 | ||
Nữ trang 99 | 54.550 | 56.100 | ||
Tp. Hồ Chí Minh | Nguyên liệu 99.99 | 55.300 | 55.800 | |
Nguyên liệu 99.9 | 55.200 | 55.700 | ||
Nữ trang 99.99 | 55.350 | 56.550 | ||
Nữ trang 99.9 | 55.250 | 56.450 | ||
Nữ trang 99 | 54.550 | 56.100 | ||
Cập nhật lúc 07:20:03 03/10/2023 https://giavang.org/trong-nuoc/doji/ |