Giá vàng DOJI hôm nayCập nhật lúc 17:50:07 19/08/2022
Mua vào
- x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
- x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Bảng giá Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI được cập nhật mới nhất lúc 17:50:07 19/08/2022
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Hưng Thịnh Vượng | 51.750 | 52.550 | |
Nguyên liệu 99.99 | 51.500 | 51.700 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 51.450 | 51.650 | ||
Nữ trang 99.99 | 51.200 | 52.200 | ||
Nữ trang 99.9 | 51.100 | 52.100 | ||
Nữ trang 99 | 50.400 | 51.750 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 36.150 | 45.000 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 34.180 | 37.180 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 30.450 | 32.450 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 20.500 | 22.500 | ||
Đà Nẵng | SJC Lẻ | 66.200 | 67.100 | |
SJC Buôn | 66.200 | 67.100 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 51.500 | 51.730 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 51.450 | 51.670 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 51.750 | 52.550 | ||
Nữ trang 99.99 | 51.200 | 52.200 | ||
Nữ trang 99.9 | 51.100 | 52.100 | ||
Nữ trang 99 | 50.400 | 51.750 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 36.150 | 45.000 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 34.180 | 37.180 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 30.450 | 32.450 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 20.500 | 22.500 | ||
Tp. Hồ Chí Minh | SJC Lẻ | 66.400 | 67.100 | |
SJC Buôn | 66.400 | 67.100 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 51.750 | 52.550 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 51.400 | 51.700 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 51.350 | 51.650 | ||
Nữ trang 99.99 | 51.200 | 52.200 | ||
Nữ trang 99.9 | 51.100 | 52.100 | ||
Nữ trang 99 | 50.400 | 51.750 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 36.150 | 45.000 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 30.450 | 32.450 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 27.180 | 27.880 | ||
Cập nhật lúc 17:50:07 19/08/2022 https://giavang.org/trong-nuoc/doji/ |