Giá vàng DOJI hôm nayCập nhật lúc 22:55:07 22/05/2022
Mua vào
68.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
69.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Bảng giá Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI được cập nhật mới nhất lúc 22:55:07 22/05/2022
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | SJC Lẻ | 68.900 | 69.600 | |
SJC Buôn | 68.900 | 69.600 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 54.150 | 54.900 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 54.000 | 54.200 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 53.950 | 54.150 | ||
Nữ trang 99.99 | 53.700 | 54.700 | ||
Nữ trang 99.9 | 53.600 | 54.600 | ||
Nữ trang 99 | 52.900 | 54.250 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 42.030 | 44.030 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 35.950 | 38.950 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 31.910 | 33.910 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 21.540 | 23.540 | ||
Đà Nẵng | SJC Lẻ | 68.900 | 69.600 | |
SJC Buôn | 68.900 | 69.600 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 53.970 | 54.220 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 53.930 | 54.170 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 54.150 | 54.900 | ||
Nữ trang 99.99 | 53.700 | 54.700 | ||
Nữ trang 99.9 | 53.600 | 54.600 | ||
Nữ trang 99 | 52.900 | 54.250 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 42.030 | 44.030 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 35.950 | 38.950 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 31.910 | 33.910 | ||
Nữ trang 41.7 (10k) | 21.540 | 23.540 | ||
Tp. Hồ Chí Minh | SJC Lẻ | 68.900 | 69.600 | |
SJC Buôn | 68.900 | 69.600 | ||
Hưng Thịnh Vượng | 54.150 | 54.900 | ||
Nguyên liệu 99.99 | 54.000 | 54.200 | ||
Nguyên liệu 99.9 | 53.950 | 54.150 | ||
Nữ trang 99.99 | 53.700 | 54.700 | ||
Nữ trang 99.9 | 53.600 | 54.600 | ||
Nữ trang 99 | 52.900 | 54.250 | ||
Nữ trang 75 (18k) | 42.030 | 44.030 | ||
Nữ trang 58.3 (14k) | 31.910 | 33.910 | ||
Nữ trang 68 (16k) | 27.180 | 27.880 | ||
Cập nhật lúc 22:55:07 22/05/2022 https://giavang.org/trong-nuoc/doji/ |