Giá vàng SJC hôm nayCập nhật lúc 22:55:02 08/06/2023
Mua vào
66.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
67.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Bảng giá Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn được cập nhật mới nhất lúc 22:55:02 08/06/2023
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.450 | 56.400 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.450 | 56.500 | ||
Vàng nữ trang 99,99% | 55.300 | 56.000 | ||
Vàng nữ trang 99% | 54.246 | 55.446 | ||
Vàng nữ trang 75% | 40.154 | 42.154 | ||
Vàng nữ trang 58,3% | 30.801 | 32.801 | ||
Vàng nữ trang 41,7% | 21.504 | 23.504 | ||
Hà Nội | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.020 | |
Đà Nẵng | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.020 | |
Nha Trang | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.020 | |
Cà Mau | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.020 | |
Huế | Vàng SJC 1L - 10L | 66.370 | 66.830 | |
Miền Tây | Vàng SJC 1L - 10L | 66.650 | 67.020 | |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.000 | |
Quãng Ngãi | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.000 | |
Long Xuyên | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.000 | |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L - 10L | 66.420 | 67.050 | |
Quy Nhơn | Vàng SJC 1L - 10L | 66.400 | 67.020 | |
Phan Rang | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.020 | |
Hạ Long | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.020 | |
Quảng Nam | Vàng SJC 1L - 10L | 66.380 | 67.020 | |
Cập nhật lúc 22:55:02 08/06/2023 https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/ |