Giá vàng Phú Quý hôm nayCập nhật lúc 22:55:02 13/06/2023
Mua vào
- x1000đ/lượng
+142 x1000đ (13%)
Bán ra
- x1000đ/lượng
-22 x1000đ (13%)
Bảng giá Tập đoàn vàng bạc đá quý Phú Quý được cập nhật mới nhất lúc 22:55:02 13/06/2023
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | Vàng miếng SJC | 66.450 | 67.050 | |
[Buôn] Vàng miếng SJC | 66.450 | 67.050 | ||
Vàng miếng SJC Nhỏ | 66.050 | 67.050 | ||
[Buôn] Vàng miếng SJC Nhỏ | 66.050 | 67.050 | ||
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | 55.550 | 56.450 | ||
[Buôn] Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | 55.550 | 56.450 | ||
Thần Tài Phú Quý 1 chỉ (24K 999.9) | 55.700 | 56.550 | ||
[Buôn] Thần Tài Phú Quý 1 chỉ (24K 999.9) | 55.700 | 56.550 | ||
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) | 55.700 | 56.550 | ||
[Buôn] Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) | 55.700 | 56.550 | ||
Vàng trang sức 999.9 - Phú Quý | 55.150 | 56.150 | ||
[Buôn] Vàng trang sức 999.9 - Phú Quý | 55.350 | 56.150 | ||
Vàng trang sức 999 - Phú Quý | 55.050 | 56.050 | ||
[Buôn] Vàng trang sức 999 - Phú Quý | 55.250 | 56.050 | ||
Bạc 999 | 600 | 640 | ||
Đồng bạc mỹ nghệ 1 lượng 999 | 600 | 1.000 | ||
Tượng con giáp 1 lượng 999.9 | 55.150 | 56.150 | ||
[Buôn] Tượng con giáp 1 lượng 999.9 | 55.350 | 56.150 | ||
Cập nhật lúc 22:55:02 13/06/2023 https://giavang.org/trong-nuoc/phu-quy/ |