Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 18/04/2024 đến ngày 18/05/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 87.700 | 90.400 |
PNJ | 87.700 | 90.200 | |
DOJI | 87.700 | 89.800 | |
Mi Hồng | 88.900 | 90.200 | |
Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 | |
Biên Hòa | SJC | 84.600 | 86.800 |
Hà Nội | PNJ | 87.700 | 90.200 |
DOJI | 87.700 | 89.800 | |
Bảo Tín Minh Châu | 87.850 | 90.100 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 88.050 | 90.100 | |
Phú Quý | 87.800 | 90.100 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.700 | 90.200 |
DOJI | 87.700 | 89.800 | |
Miền Tây | PNJ | 88.000 | 90.400 |
Tây Nguyên | PNJ | 87.700 | 90.200 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.700 | 90.200 |
Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 88.050 | 90.100 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 88.050 | 90.100 |
Bến Tre | Mi Hồng | 88.900 | 90.200 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 88.900 | 90.200 |
Miền Tây | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 87.800 | 90.300 |
Cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 75.600 | 77.200 |
PNJ | 75.500 | 77.300 | |
DOJI | 75.800 | 77.400 | |
Mi Hồng | 74.400 | 75.600 | |
Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 | |
Phú Quý | 75.900 | 77.500 | |
Biên Hòa | SJC | 75.600 | 77.200 |
Hà Nội | PNJ | 75.500 | 77.300 |
DOJI | 75.800 | 77.400 | |
Bảo Tín Minh Châu | 75.720 | 77.120 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 75.770 | 77.120 | |
Phú Quý | 75.900 | 77.500 | |
Đà Nẵng | PNJ | 75.500 | 77.300 |
DOJI | 75.800 | 77.400 | |
Miền Tây | PNJ | 75.500 | 77.300 |
Tây Nguyên | PNJ | 75.500 | 77.300 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 75.500 | 77.300 |
Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 75.770 | 77.120 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 75.770 | 77.120 |
Bến Tre | Mi Hồng | 74.400 | 75.600 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 74.400 | 75.600 |
Miền Tây | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 74.900 | 76.400 |
Cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024 https://giavang.org/ |