Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 87.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 90.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 75.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 18/04/2024 đến ngày 18/05/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC87.70090.400
PNJ87.70090.200
DOJI87.70089.800
Mi Hồng88.90090.200
Ngọc Thẩm87.80090.300
Biên HòaSJC84.60086.800
Hà NộiPNJ87.70090.200
DOJI87.70089.800
Bảo Tín Minh Châu87.85090.100
Bảo Tín Mạnh Hải88.05090.100
Phú Quý87.80090.100
Đà NẵngPNJ87.70090.200
DOJI87.70089.800
Miền TâyPNJ88.00090.400
Tây NguyênPNJ87.70090.200
Đông Nam BộPNJ87.70090.200
Ngọc Thẩm87.80090.300
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải88.05090.100
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải88.05090.100
Bến TreMi Hồng88.90090.200
Tiền GiangMi Hồng88.90090.200
Miền TâyNgọc Thẩm87.80090.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm87.80090.300
Vĩnh LongNgọc Thẩm87.80090.300
Long XuyênNgọc Thẩm87.80090.300
Cần ThơNgọc Thẩm87.80090.300
Sa ĐécNgọc Thẩm87.80090.300
Trà VinhNgọc Thẩm87.80090.300
Tân AnNgọc Thẩm87.80090.300
Cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC75.60077.200
PNJ75.50077.300
DOJI75.80077.400
Mi Hồng74.40075.600
Ngọc Thẩm74.90076.400
Phú Quý75.90077.500
Biên HòaSJC75.60077.200
Hà NộiPNJ75.50077.300
DOJI75.80077.400
Bảo Tín Minh Châu75.72077.120
Bảo Tín Mạnh Hải75.77077.120
Phú Quý75.90077.500
Đà NẵngPNJ75.50077.300
DOJI75.80077.400
Miền TâyPNJ75.50077.300
Tây NguyênPNJ75.50077.300
Đông Nam BộPNJ75.50077.300
Ngọc Thẩm74.90076.400
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải75.77077.120
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải75.77077.120
Bến TreMi Hồng74.40075.600
Tiền GiangMi Hồng74.40075.600
Miền TâyNgọc Thẩm74.90076.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm74.90076.400
Vĩnh LongNgọc Thẩm74.90076.400
Long XuyênNgọc Thẩm74.90076.400
Cần ThơNgọc Thẩm74.90076.400
Sa ĐécNgọc Thẩm74.90076.400
Trà VinhNgọc Thẩm74.90076.400
Tân AnNgọc Thẩm74.90076.400
Cập nhật lúc 14:00:21 18/05/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc