Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/10/2024 đến ngày 21/11/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 82.700 | 85.700 |
PNJ | 82.700 | 85.700 | |
DOJI | 82.700 | 85.700 | |
Mi Hồng | 84.500 | 85.700 | |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Miền Bắc | SJC | 82.700 | 85.700 |
Hạ Long | SJC | 82.700 | 85.700 |
Hải Phòng | SJC | 82.700 | 85.700 |
Miền Trung | SJC | 82.700 | 85.700 |
Huế | SJC | 82.700 | 85.700 |
Quảng Ngãi | SJC | 82.700 | 85.700 |
Nha Trang | SJC | 82.700 | 85.700 |
Biên Hòa | SJC | 82.700 | 85.700 |
Miền Tây | SJC | 82.700 | 85.700 |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Bạc Liêu | SJC | 82.700 | 85.700 |
Cà Mau | SJC | 82.700 | 85.700 |
Hà Nội | PNJ | 82.700 | 85.700 |
DOJI | 82.700 | 85.700 | |
Bảo Tín Minh Châu | 83.200 | 85.700 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 82.900 | 85.700 | |
Phú Quý | 83.200 | 85.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.700 | 85.700 |
DOJI | 82.700 | 85.700 | |
Miền Tây | PNJ | 82.700 | 85.700 |
Tây Nguyên | PNJ | 82.700 | 85.700 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.700 | 85.700 |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 82.900 | 85.700 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 82.900 | 85.700 |
Bến Tre | Mi Hồng | 84.500 | 85.700 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 84.500 | 85.700 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024 https://giavang.org/ |
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 82.700 | 84.900 |
PNJ | 84.000 | 85.200 | |
DOJI | 84.300 | 85.300 | |
Mi Hồng | 84.000 | 85.000 | |
Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 | |
Phú Quý | 84.000 | 85.500 | |
Miền Bắc | SJC | 82.700 | 84.900 |
Hạ Long | SJC | 82.700 | 84.900 |
Hải Phòng | SJC | 82.700 | 84.900 |
Miền Trung | SJC | 82.700 | 84.900 |
Huế | SJC | 82.700 | 84.900 |
Quảng Ngãi | SJC | 82.700 | 84.900 |
Nha Trang | SJC | 82.700 | 84.900 |
Biên Hòa | SJC | 82.700 | 84.900 |
Miền Tây | SJC | 82.700 | 84.900 |
Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 | |
Bạc Liêu | SJC | 82.700 | 84.900 |
Cà Mau | SJC | 82.700 | 84.900 |
Hà Nội | PNJ | 84.000 | 85.200 |
DOJI | 84.300 | 85.300 | |
Bảo Tín Minh Châu | 84.330 | 85.280 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 84.520 | 85.500 | |
Phú Quý | 84.000 | 85.500 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.000 | 85.200 |
DOJI | 84.300 | 85.300 | |
Miền Tây | PNJ | 84.000 | 85.200 |
Tây Nguyên | PNJ | 84.000 | 85.200 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.000 | 85.200 |
Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 84.520 | 85.500 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 84.520 | 85.500 |
Bến Tre | Mi Hồng | 84.000 | 85.000 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 84.000 | 85.000 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 80.300 | 82.800 |
Cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024 https://giavang.org/ |