Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 06:40:22 15/11/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 151.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 153.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 148.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 151.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 15/10/2025 đến ngày 15/11/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 06:40:22 15/11/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC151.200153.200
PNJ151.200153.200
DOJI151.200153.200
Mi Hồng151.200153.200
Ngọc Thẩm151.200153.200
Miền BắcSJC151.200153.200
Hạ LongSJC151.200153.200
Hải PhòngSJC151.200153.200
Miền TrungSJC151.200153.200
HuếSJC151.200153.200
Quảng NgãiSJC151.200153.200
Nha TrangSJC151.200153.200
Biên HòaSJC151.200153.200
Miền TâySJC151.200153.200
Ngọc Thẩm151.200153.200
Bạc LiêuSJC151.200153.200
Cà MauSJC151.200153.200
Hà NộiPNJ151.200153.200
DOJI151.200153.200
Bảo Tín Minh Châu146.900148.400
Bảo Tín Mạnh Hải151.300153.200
Phú Quý150.200153.200
Đà NẵngPNJ151.200153.200
DOJI151.200153.200
Miền TâyPNJ151.200153.200
Tây NguyênPNJ151.200153.200
Đông Nam BộPNJ151.200153.200
Ngọc Thẩm151.200153.200
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải151.300153.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải151.300153.200
Bến TreMi Hồng151.200153.200
Tiền GiangMi Hồng151.200153.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm151.200153.200
Vĩnh LongNgọc Thẩm151.200153.200
Long XuyênNgọc Thẩm151.200153.200
Cần ThơNgọc Thẩm151.200153.200
Sa ĐécNgọc Thẩm151.200153.200
Trà VinhNgọc Thẩm151.200153.200
Tân AnNgọc Thẩm151.200153.200
Cập nhật lúc 06:40:22 15/11/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 06:40:22 15/11/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC148.700151.200
PNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Mi Hồng151.200153.200
Ngọc Thẩm140.000143.500
Phú Quý149.700152.700
Miền BắcSJC148.700151.200
Hạ LongSJC148.700151.200
Hải PhòngSJC148.700151.200
Miền TrungSJC148.700151.200
HuếSJC148.700151.200
Quảng NgãiSJC148.700151.200
Nha TrangSJC148.700151.200
Biên HòaSJC148.700151.200
Miền TâySJC148.700151.200
Ngọc Thẩm140.000143.500
Bạc LiêuSJC148.700151.200
Cà MauSJC148.700151.200
Hà NộiPNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Bảo Tín Minh Châu145.800148.800
Bảo Tín Mạnh Hải150.000153.000
Phú Quý149.700152.700
Đà NẵngPNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Miền TâyPNJ149.500152.500
Tây NguyênPNJ149.500152.500
Đông Nam BộPNJ149.500152.500
Ngọc Thẩm140.000143.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải150.000153.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải150.000153.000
Bến TreMi Hồng151.200153.200
Tiền GiangMi Hồng151.200153.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm140.000143.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm140.000143.500
Long XuyênNgọc Thẩm140.000143.500
Cần ThơNgọc Thẩm140.000143.500
Sa ĐécNgọc Thẩm140.000143.500
Trà VinhNgọc Thẩm140.000143.500
Tân AnNgọc Thẩm140.000143.500
Cập nhật lúc 06:40:22 15/11/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc