Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 152.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 154.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 149.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 152.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 12/11/2025 đến ngày 12/12/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC152.500154.500
PNJ152.500154.500
DOJI152.500154.500
Mi Hồng153.300154.500
Ngọc Thẩm152.500154.500
Miền BắcSJC152.500154.500
Hạ LongSJC152.500154.500
Hải PhòngSJC152.500154.500
Miền TrungSJC152.500154.500
HuếSJC152.500154.500
Quảng NgãiSJC152.500154.500
Nha TrangSJC152.500154.500
Biên HòaSJC152.500154.500
Miền TâySJC152.500154.500
Ngọc Thẩm152.500154.500
Bạc LiêuSJC152.500154.500
Cà MauSJC152.500154.500
Hà NộiPNJ152.500154.500
DOJI152.500154.500
Bảo Tín Minh Châu152.500154.500
Bảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
Phú Quý151.500154.500
Đà NẵngPNJ152.500154.500
DOJI152.500154.500
Miền TâyPNJ152.500154.500
Tây NguyênPNJ152.500154.500
Đông Nam BộPNJ152.500154.500
Ngọc Thẩm152.500154.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải152.800154.200
Bến TreMi Hồng153.300154.500
Tiền GiangMi Hồng153.300154.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm152.500154.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm152.500154.500
Long XuyênNgọc Thẩm152.500154.500
Cần ThơNgọc Thẩm152.500154.500
Sa ĐécNgọc Thẩm152.500154.500
Trà VinhNgọc Thẩm152.500154.500
Tân AnNgọc Thẩm152.500154.500
Cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC149.600152.100
PNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Mi Hồng153.300154.500
Ngọc Thẩm142.000145.000
Phú Quý150.200153.200
Miền BắcSJC149.600152.100
Hạ LongSJC149.600152.100
Hải PhòngSJC149.600152.100
Miền TrungSJC149.600152.100
HuếSJC149.600152.100
Quảng NgãiSJC149.600152.100
Nha TrangSJC149.600152.100
Biên HòaSJC149.600152.100
Miền TâySJC149.600152.100
Ngọc Thẩm142.000145.000
Bạc LiêuSJC149.600152.100
Cà MauSJC149.600152.100
Hà NộiPNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Bảo Tín Minh Châu151.000154.000
Bảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
Phú Quý150.200153.200
Đà NẵngPNJ149.500152.500
DOJI149.500152.500
Miền TâyPNJ149.500152.500
Tây NguyênPNJ149.500152.500
Đông Nam BộPNJ149.500152.500
Ngọc Thẩm142.000145.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải150.500153.500
Bến TreMi Hồng153.300154.500
Tiền GiangMi Hồng153.300154.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm142.000145.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm142.000145.000
Long XuyênNgọc Thẩm142.000145.000
Cần ThơNgọc Thẩm142.000145.000
Sa ĐécNgọc Thẩm142.000145.000
Trà VinhNgọc Thẩm142.000145.000
Tân AnNgọc Thẩm142.000145.000
Cập nhật lúc 23:55:22 11/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc