Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 22:00:25 15/09/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 128.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 131.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 125.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 128.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 15/08/2025 đến ngày 15/09/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 22:00:25 15/09/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC128.600131.100
PNJ128.600131.100
DOJI128.600131.100
Mi Hồng129.500131.100
Ngọc Thẩm128.600131.100
Miền BắcSJC128.600131.100
Hạ LongSJC128.600131.100
Hải PhòngSJC128.600131.100
Miền TrungSJC128.600131.100
HuếSJC128.600131.100
Quảng NgãiSJC128.600131.100
Nha TrangSJC128.600131.100
Biên HòaSJC128.600131.100
Miền TâySJC128.600131.100
Ngọc Thẩm128.600131.100
Bạc LiêuSJC128.600131.100
Cà MauSJC128.600131.100
Hà NộiPNJ128.600131.100
DOJI128.600131.100
Bảo Tín Minh Châu128.600131.100
Bảo Tín Mạnh Hải128.400131.000
Phú Quý127.500131.100
Đà NẵngPNJ128.600131.100
DOJI128.600131.100
Miền TâyPNJ128.600131.100
Tây NguyênPNJ128.600131.100
Đông Nam BộPNJ128.600131.100
Ngọc Thẩm128.600131.100
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải128.400131.000
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải128.400131.000
Bến TreMi Hồng129.500131.100
Tiền GiangMi Hồng129.500131.100
Mỹ ThoNgọc Thẩm128.600131.100
Vĩnh LongNgọc Thẩm128.600131.100
Long XuyênNgọc Thẩm128.600131.100
Cần ThơNgọc Thẩm128.600131.100
Sa ĐécNgọc Thẩm128.600131.100
Trà VinhNgọc Thẩm128.600131.100
Tân AnNgọc Thẩm128.600131.100
Cập nhật lúc 22:00:25 15/09/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 22:00:25 15/09/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC125.000128.000
PNJ126.200129.200
DOJI126.200129.200
Mi Hồng126.500128.000
Ngọc Thẩm114.500117.500
Phú Quý125.500128.500
Miền BắcSJC125.000128.000
Hạ LongSJC125.000128.000
Hải PhòngSJC125.000128.000
Miền TrungSJC125.000128.000
HuếSJC125.000128.000
Quảng NgãiSJC125.000128.000
Nha TrangSJC125.000128.000
Biên HòaSJC125.000128.000
Miền TâySJC125.000128.000
Ngọc Thẩm114.500117.500
Bạc LiêuSJC125.000128.000
Cà MauSJC125.000128.000
Hà NộiPNJ126.200129.200
DOJI126.200129.200
Bảo Tín Minh Châu126.800129.800
Bảo Tín Mạnh Hải126.800129.700
Phú Quý125.500128.500
Đà NẵngPNJ126.200129.200
DOJI126.200129.200
Miền TâyPNJ126.200129.200
Tây NguyênPNJ126.200129.200
Đông Nam BộPNJ126.200129.200
Ngọc Thẩm114.500117.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải126.800129.700
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải126.800129.700
Bến TreMi Hồng126.500128.000
Tiền GiangMi Hồng126.500128.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm114.500117.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm114.500117.500
Long XuyênNgọc Thẩm114.500117.500
Cần ThơNgọc Thẩm114.500117.500
Sa ĐécNgọc Thẩm114.500117.500
Trà VinhNgọc Thẩm114.500117.500
Tân AnNgọc Thẩm114.500117.500
Cập nhật lúc 22:00:25 15/09/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc