Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 08:40:22 06/12/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 152.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 154.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 149.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 152.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 06/11/2025 đến ngày 06/12/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:40:22 06/12/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC152.200154.200
PNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Mi Hồng153.000154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Miền BắcSJC152.200154.200
Hạ LongSJC152.200154.200
Hải PhòngSJC152.200154.200
Miền TrungSJC152.200154.200
HuếSJC152.200154.200
Quảng NgãiSJC152.200154.200
Nha TrangSJC152.200154.200
Biên HòaSJC152.200154.200
Miền TâySJC152.200154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Bạc LiêuSJC152.200154.200
Cà MauSJC152.200154.200
Hà NộiPNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Bảo Tín Minh Châu153.000154.500
Bảo Tín Mạnh Hải152.400154.200
Phú Quý151.200154.200
Đà NẵngPNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Miền TâyPNJ152.200154.200
Tây NguyênPNJ152.200154.200
Đông Nam BộPNJ152.200154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải152.400154.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải152.400154.200
Bến TreMi Hồng153.000154.200
Tiền GiangMi Hồng153.000154.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm152.200154.200
Vĩnh LongNgọc Thẩm152.200154.200
Long XuyênNgọc Thẩm152.200154.200
Cần ThơNgọc Thẩm152.200154.200
Sa ĐécNgọc Thẩm152.200154.200
Trà VinhNgọc Thẩm152.200154.200
Tân AnNgọc Thẩm152.200154.200
Cập nhật lúc 08:40:22 06/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 08:40:22 06/12/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC149.500152.000
PNJ150.000153.000
DOJI150.000153.000
Mi Hồng153.000154.200
Ngọc Thẩm142.000145.000
Phú Quý150.000153.000
Miền BắcSJC149.500152.000
Hạ LongSJC149.500152.000
Hải PhòngSJC149.500152.000
Miền TrungSJC149.500152.000
HuếSJC149.500152.000
Quảng NgãiSJC149.500152.000
Nha TrangSJC149.500152.000
Biên HòaSJC149.500152.000
Miền TâySJC149.500152.000
Ngọc Thẩm142.000145.000
Bạc LiêuSJC149.500152.000
Cà MauSJC149.500152.000
Hà NộiPNJ150.000153.000
DOJI150.000153.000
Bảo Tín Minh Châu151.000154.000
Bảo Tín Mạnh Hải150.300153.300
Phú Quý150.000153.000
Đà NẵngPNJ150.000153.000
DOJI150.000153.000
Miền TâyPNJ150.000153.000
Tây NguyênPNJ150.000153.000
Đông Nam BộPNJ150.000153.000
Ngọc Thẩm142.000145.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải150.300153.300
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải150.300153.300
Bến TreMi Hồng153.000154.200
Tiền GiangMi Hồng153.000154.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm142.000145.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm142.000145.000
Long XuyênNgọc Thẩm142.000145.000
Cần ThơNgọc Thẩm142.000145.000
Sa ĐécNgọc Thẩm142.000145.000
Trà VinhNgọc Thẩm142.000145.000
Tân AnNgọc Thẩm142.000145.000
Cập nhật lúc 08:40:22 06/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc