Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 10:15:22 04/07/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 118.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 120.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 114.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 04/06/2025 đến ngày 04/07/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 10:15:22 04/07/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.900120.900
PNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Mi Hồng119.500120.700
Ngọc Thẩm117.800120.000
Miền BắcSJC118.900120.900
Hạ LongSJC118.900120.900
Hải PhòngSJC118.900120.900
Miền TrungSJC118.900120.900
HuếSJC118.900120.900
Quảng NgãiSJC118.900120.900
Nha TrangSJC118.900120.900
Biên HòaSJC118.900120.900
Miền TâySJC118.900120.900
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bạc LiêuSJC118.900120.900
Cà MauSJC118.900120.900
Hà NộiPNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Bảo Tín Minh Châu117.700119.700
Bảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Phú Quý118.200120.900
Đà NẵngPNJ118.900120.900
DOJI118.900120.900
Miền TâyPNJ118.900120.900
Tây NguyênPNJ118.900120.900
Đông Nam BộPNJ118.900120.900
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.000120.800
Bến TreMi Hồng119.500120.700
Tiền GiangMi Hồng119.500120.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.800120.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.800120.000
Long XuyênNgọc Thẩm117.800120.000
Cần ThơNgọc Thẩm117.800120.000
Sa ĐécNgọc Thẩm117.800120.000
Trà VinhNgọc Thẩm117.800120.000
Tân AnNgọc Thẩm117.800120.000
Cập nhật lúc 10:15:22 04/07/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 10:15:22 04/07/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC114.200116.700
PNJ114.800117.400
DOJI115.500117.500
Mi Hồng115.200116.700
Ngọc Thẩm107.800110.000
Phú Quý114.300117.300
Miền BắcSJC114.200116.700
Hạ LongSJC114.200116.700
Hải PhòngSJC114.200116.700
Miền TrungSJC114.200116.700
HuếSJC114.200116.700
Quảng NgãiSJC114.200116.700
Nha TrangSJC114.200116.700
Biên HòaSJC114.200116.700
Miền TâySJC114.200116.700
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bạc LiêuSJC114.200116.700
Cà MauSJC114.200116.700
Hà NộiPNJ114.800117.400
DOJI115.500117.500
Bảo Tín Minh Châu114.500117.500
Bảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
Phú Quý114.300117.300
Đà NẵngPNJ114.800117.400
DOJI115.500117.500
Miền TâyPNJ114.800117.400
Tây NguyênPNJ114.800117.400
Đông Nam BộPNJ114.800117.400
Ngọc Thẩm107.800110.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.700118.500
Bến TreMi Hồng115.200116.700
Tiền GiangMi Hồng115.200116.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm107.800110.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm107.800110.000
Long XuyênNgọc Thẩm107.800110.000
Cần ThơNgọc Thẩm107.800110.000
Sa ĐécNgọc Thẩm107.800110.000
Trà VinhNgọc Thẩm107.800110.000
Tân AnNgọc Thẩm107.800110.000
Cập nhật lúc 10:15:22 04/07/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc