Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 12:10:22 26/04/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 119.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 121.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 114.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 26/03/2025 đến ngày 26/04/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 12:10:22 26/04/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC119.000121.000
PNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Mi Hồng119.500121.000
Ngọc Thẩm118.000120.500
Miền BắcSJC119.000121.000
Hạ LongSJC118.500121.000
Hải PhòngSJC119.000121.000
Miền TrungSJC119.000121.000
HuếSJC119.000121.000
Quảng NgãiSJC119.000121.000
Nha TrangSJC119.000121.000
Biên HòaSJC119.000121.000
Miền TâySJC119.000121.000
Ngọc Thẩm118.000120.500
Bạc LiêuSJC119.000121.000
Cà MauSJC119.000121.000
Hà NộiPNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Bảo Tín Minh Châu119.000121.000
Bảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Phú Quý118.500121.000
Đà NẵngPNJ119.000121.000
DOJI119.000121.000
Miền TâyPNJ119.000121.000
Tây NguyênPNJ119.000121.000
Đông Nam BộPNJ119.000121.000
Ngọc Thẩm118.000120.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải119.100120.950
Bến TreMi Hồng119.500121.000
Tiền GiangMi Hồng119.500121.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm118.000120.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm118.000120.500
Long XuyênNgọc Thẩm118.000120.500
Cần ThơNgọc Thẩm118.000120.500
Sa ĐécNgọc Thẩm118.000120.500
Trà VinhNgọc Thẩm118.000120.500
Tân AnNgọc Thẩm118.000120.500
Cập nhật lúc 12:10:22 26/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 12:10:22 26/04/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC114.000116.500
PNJ114.500117.500
DOJI114.000116.500
Mi Hồng114.500116.500
Ngọc Thẩm109.000112.000
Phú Quý115.500118.500
Miền BắcSJC114.000116.500
Hạ LongSJC114.000116.500
Hải PhòngSJC114.000116.500
Miền TrungSJC114.000116.500
HuếSJC114.000116.500
Quảng NgãiSJC114.000116.500
Nha TrangSJC114.000116.500
Biên HòaSJC114.000116.500
Miền TâySJC114.000116.500
Ngọc Thẩm109.000112.000
Bạc LiêuSJC114.000116.500
Cà MauSJC114.000116.500
Hà NộiPNJ114.500117.500
DOJI114.000116.500
Bảo Tín Minh Châu117.000120.000
Bảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Phú Quý115.500118.500
Đà NẵngPNJ114.500117.500
DOJI114.000116.500
Miền TâyPNJ114.500117.500
Tây NguyênPNJ114.500117.500
Đông Nam BộPNJ114.500117.500
Ngọc Thẩm109.000112.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải117.100119.950
Bến TreMi Hồng114.500116.500
Tiền GiangMi Hồng114.500116.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm109.000112.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm109.000112.000
Long XuyênNgọc Thẩm109.000112.000
Cần ThơNgọc Thẩm109.000112.000
Sa ĐécNgọc Thẩm109.000112.000
Trà VinhNgọc Thẩm109.000112.000
Tân AnNgọc Thẩm109.000112.000
Cập nhật lúc 12:10:22 26/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc