Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 146.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 148.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 143.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 145.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 08/10/2025 đến ngày 08/11/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC146.400148.400
PNJ146.400148.400
DOJI146.400148.400
Mi Hồng147.200148.400
Ngọc Thẩm146.400148.400
Miền BắcSJC146.400148.400
Hạ LongSJC146.400148.400
Hải PhòngSJC146.400148.400
Miền TrungSJC146.400148.400
HuếSJC146.400148.400
Quảng NgãiSJC146.400148.400
Nha TrangSJC146.400148.400
Biên HòaSJC146.400148.400
Miền TâySJC146.400148.400
Ngọc Thẩm146.400148.400
Bạc LiêuSJC146.400148.400
Cà MauSJC146.400148.400
Hà NộiPNJ146.400148.400
DOJI146.400148.400
Bảo Tín Minh Châu146.900148.400
Bảo Tín Mạnh Hải147.000148.400
Phú Quý145.400148.400
Đà NẵngPNJ146.400148.400
DOJI146.400148.400
Miền TâyPNJ146.400148.400
Tây NguyênPNJ146.400148.400
Đông Nam BộPNJ146.400148.400
Ngọc Thẩm146.400148.400
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải147.000148.400
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải147.000148.400
Bến TreMi Hồng147.200148.400
Tiền GiangMi Hồng147.200148.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm146.400148.400
Vĩnh LongNgọc Thẩm146.400148.400
Long XuyênNgọc Thẩm146.400148.400
Cần ThơNgọc Thẩm146.400148.400
Sa ĐécNgọc Thẩm146.400148.400
Trà VinhNgọc Thẩm146.400148.400
Tân AnNgọc Thẩm146.400148.400
Cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC143.300145.800
PNJ145.000148.000
DOJI145.000148.000
Mi Hồng147.200148.400
Ngọc Thẩm139.500143.000
Phú Quý145.400148.400
Miền BắcSJC143.300145.800
Hạ LongSJC143.300145.800
Hải PhòngSJC143.300145.800
Miền TrungSJC143.300145.800
HuếSJC143.300145.800
Quảng NgãiSJC143.300145.800
Nha TrangSJC143.300145.800
Biên HòaSJC143.300145.800
Miền TâySJC143.300145.800
Ngọc Thẩm139.500143.000
Bạc LiêuSJC143.300145.800
Cà MauSJC143.300145.800
Hà NộiPNJ145.000148.000
DOJI145.000148.000
Bảo Tín Minh Châu145.800148.800
Bảo Tín Mạnh Hải145.800148.600
Phú Quý145.400148.400
Đà NẵngPNJ145.000148.000
DOJI145.000148.000
Miền TâyPNJ145.000148.000
Tây NguyênPNJ145.000148.000
Đông Nam BộPNJ145.000148.000
Ngọc Thẩm139.500143.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải145.800148.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải145.800148.600
Bến TreMi Hồng147.200148.400
Tiền GiangMi Hồng147.200148.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm139.500143.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm139.500143.000
Long XuyênNgọc Thẩm139.500143.000
Cần ThơNgọc Thẩm139.500143.000
Sa ĐécNgọc Thẩm139.500143.000
Trà VinhNgọc Thẩm139.500143.000
Tân AnNgọc Thẩm139.500143.000
Cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc