Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 07:05:22 02/04/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 99.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 102.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 99.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 101.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 02/03/2025 đến ngày 02/04/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 07:05:22 02/04/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC99.400102.100
PNJ99.400102.100
DOJI99.40010.210
Mi Hồng99.300101.300
Ngọc Thẩm98.000101.200
Miền BắcSJC99.400102.100
Hạ LongSJC99.400102.100
Hải PhòngSJC99.400102.100
Miền TrungSJC99.400102.100
HuếSJC99.400102.100
Quảng NgãiSJC99.400102.100
Nha TrangSJC99.400102.100
Biên HòaSJC99.400102.100
Miền TâySJC99.400102.100
Ngọc Thẩm98.000101.200
Bạc LiêuSJC99.400102.100
Cà MauSJC99.400102.100
Hà NộiPNJ99.400102.100
DOJI99.40010.210
Bảo Tín Minh Châu99.40010.210
Bảo Tín Mạnh Hải99.400102.100
Phú Quý99.400102.100
Đà NẵngPNJ99.400102.100
DOJI99.40010.210
Miền TâyPNJ99.400102.100
Tây NguyênPNJ99.400102.100
Đông Nam BộPNJ99.400102.100
Ngọc Thẩm98.000101.200
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải99.400102.100
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải99.400102.100
Bến TreMi Hồng99.300101.300
Tiền GiangMi Hồng99.300101.300
Mỹ ThoNgọc Thẩm98.000101.200
Vĩnh LongNgọc Thẩm98.000101.200
Long XuyênNgọc Thẩm98.000101.200
Cần ThơNgọc Thẩm98.000101.200
Sa ĐécNgọc Thẩm98.000101.200
Trà VinhNgọc Thẩm98.000101.200
Tân AnNgọc Thẩm98.000101.200
Cập nhật lúc 07:05:22 02/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 07:05:22 02/04/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC99.200101.500
PNJ99.400102.100
DOJI99.60010.210
Mi Hồng98.500100.000
Ngọc Thẩm97.10099.300
Phú Quý99.400102.100
Miền BắcSJC99.200101.500
Hạ LongSJC99.200101.500
Hải PhòngSJC99.200101.500
Miền TrungSJC99.200101.500
HuếSJC99.200101.500
Quảng NgãiSJC99.200101.500
Nha TrangSJC99.200101.500
Biên HòaSJC99.200101.500
Miền TâySJC99.200101.500
Ngọc Thẩm97.10099.300
Bạc LiêuSJC99.200101.500
Cà MauSJC99.200101.500
Hà NộiPNJ99.400102.100
DOJI99.60010.210
Bảo Tín Minh Châu99.80010.230
Bảo Tín Mạnh Hải99.800102.300
Phú Quý99.400102.100
Đà NẵngPNJ99.400102.100
DOJI99.60010.210
Miền TâyPNJ99.400102.100
Tây NguyênPNJ99.400102.100
Đông Nam BộPNJ99.400102.100
Ngọc Thẩm97.10099.300
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải99.800102.300
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải99.800102.300
Bến TreMi Hồng98.500100.000
Tiền GiangMi Hồng98.500100.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm97.10099.300
Vĩnh LongNgọc Thẩm97.10099.300
Long XuyênNgọc Thẩm97.10099.300
Cần ThơNgọc Thẩm97.10099.300
Sa ĐécNgọc Thẩm97.10099.300
Trà VinhNgọc Thẩm97.10099.300
Tân AnNgọc Thẩm97.10099.300
Cập nhật lúc 07:05:22 02/04/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc