Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 15/10/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 146.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 148.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 144.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 146.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 16/09/2025 đến ngày 16/10/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 15/10/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC146.000148.000
PNJ146.000148.000
DOJI146.000148.000
Mi Hồng147.000148.000
Ngọc Thẩm146.000148.000
Miền BắcSJC146.000148.000
Hạ LongSJC146.000148.000
Hải PhòngSJC146.000148.000
Miền TrungSJC146.000148.000
HuếSJC146.000148.000
Quảng NgãiSJC146.000148.000
Nha TrangSJC146.000148.000
Biên HòaSJC146.000148.000
Miền TâySJC146.000148.000
Ngọc Thẩm146.000148.000
Bạc LiêuSJC146.000148.000
Cà MauSJC146.000148.000
Hà NộiPNJ146.000148.000
DOJI146.000148.000
Bảo Tín Minh Châu146.000148.000
Bảo Tín Mạnh Hải146.100147.900
Phú Quý145.400148.000
Đà NẵngPNJ146.000148.000
DOJI146.000148.000
Miền TâyPNJ146.000148.000
Tây NguyênPNJ146.000148.000
Đông Nam BộPNJ146.000148.000
Ngọc Thẩm146.000148.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải146.100147.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải146.100147.900
Bến TreMi Hồng147.000148.000
Tiền GiangMi Hồng147.000148.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm146.000148.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm146.000148.000
Long XuyênNgọc Thẩm146.000148.000
Cần ThơNgọc Thẩm146.000148.000
Sa ĐécNgọc Thẩm146.000148.000
Trà VinhNgọc Thẩm146.000148.000
Tân AnNgọc Thẩm146.000148.000
Cập nhật lúc 23:55:22 15/10/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 15/10/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC144.200146.400
PNJ144.800147.800
DOJI144.800147.800
Mi Hồng145.500146.400
Ngọc Thẩm146.000148.000
Phú Quý144.800147.800
Miền BắcSJC144.200146.400
Hạ LongSJC144.200146.400
Hải PhòngSJC144.200146.400
Miền TrungSJC144.200146.400
HuếSJC144.200146.400
Quảng NgãiSJC144.200146.400
Nha TrangSJC144.200146.400
Biên HòaSJC144.200146.400
Miền TâySJC144.200146.400
Ngọc Thẩm146.000148.000
Bạc LiêuSJC144.200146.400
Cà MauSJC144.200146.400
Hà NộiPNJ144.800147.800
DOJI144.800147.800
Bảo Tín Minh Châu149.300152.300
Bảo Tín Mạnh Hải145.000147.800
Phú Quý144.800147.800
Đà NẵngPNJ144.800147.800
DOJI144.800147.800
Miền TâyPNJ144.800147.800
Tây NguyênPNJ144.800147.800
Đông Nam BộPNJ144.800147.800
Ngọc Thẩm146.000148.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải145.000147.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải145.000147.800
Bến TreMi Hồng145.500146.400
Tiền GiangMi Hồng145.500146.400
Mỹ ThoNgọc Thẩm146.000148.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm146.000148.000
Long XuyênNgọc Thẩm146.000148.000
Cần ThơNgọc Thẩm146.000148.000
Sa ĐécNgọc Thẩm146.000148.000
Trà VinhNgọc Thẩm146.000148.000
Tân AnNgọc Thẩm146.000148.000
Cập nhật lúc 23:55:22 15/10/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc