Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 12:05:02 21/11/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 83.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 86.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 83.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/10/2024 đến ngày 21/11/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 12:05:02 21/11/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.70086.200
PNJ83.70086.200
DOJI83.70086.200
Mi Hồng85.20086.200
Ngọc Thẩm81.50085.000
Miền BắcSJC83.70086.200
Hạ LongSJC83.70086.200
Hải PhòngSJC83.70086.200
Miền TrungSJC83.70086.200
HuếSJC83.70086.200
Quảng NgãiSJC83.70086.200
Nha TrangSJC83.70086.200
Biên HòaSJC83.70086.200
Miền TâySJC83.70086.200
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bạc LiêuSJC83.70086.200
Cà MauSJC83.70086.200
Hà NộiPNJ83.70086.200
DOJI83.70086.200
Bảo Tín Minh Châu84.00086.200
Bảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
Phú Quý83.90086.200
Đà NẵngPNJ83.70086.200
DOJI83.70086.200
Miền TâyPNJ83.70086.200
Tây NguyênPNJ83.70086.200
Đông Nam BộPNJ83.70086.200
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải83.70086.200
Bến TreMi Hồng85.20086.200
Tiền GiangMi Hồng85.20086.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.50085.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.50085.000
Long XuyênNgọc Thẩm81.50085.000
Cần ThơNgọc Thẩm81.50085.000
Sa ĐécNgọc Thẩm81.50085.000
Trà VinhNgọc Thẩm81.50085.000
Tân AnNgọc Thẩm81.50085.000
Cập nhật lúc 12:05:02 21/11/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 12:05:02 21/11/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC83.70085.600
PNJ84.60085.600
DOJI84.80085.800
Mi Hồng84.70085.700
Ngọc Thẩm80.30082.800
Phú Quý84.50086.000
Miền BắcSJC83.70085.600
Hạ LongSJC83.70085.600
Hải PhòngSJC83.70085.600
Miền TrungSJC83.70085.600
HuếSJC83.70085.600
Quảng NgãiSJC83.70085.600
Nha TrangSJC83.70085.600
Biên HòaSJC83.70085.600
Miền TâySJC83.70085.600
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bạc LiêuSJC83.70085.600
Cà MauSJC83.70085.600
Hà NộiPNJ84.60085.600
DOJI84.80085.800
Bảo Tín Minh Châu84.83085.780
Bảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
Phú Quý84.50086.000
Đà NẵngPNJ84.60085.600
DOJI84.80085.800
Miền TâyPNJ84.60085.600
Tây NguyênPNJ84.60085.600
Đông Nam BộPNJ84.60085.600
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải84.80085.800
Bến TreMi Hồng84.70085.700
Tiền GiangMi Hồng84.70085.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm80.30082.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm80.30082.800
Long XuyênNgọc Thẩm80.30082.800
Cần ThơNgọc Thẩm80.30082.800
Sa ĐécNgọc Thẩm80.30082.800
Trà VinhNgọc Thẩm80.30082.800
Tân AnNgọc Thẩm80.30082.800
Cập nhật lúc 12:05:02 21/11/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc