Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025
Giá vàng Miếng SJC
Giá vàng Nhẫn SJC
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 08/10/2025 đến ngày 08/11/2025
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 146.400 | 148.400 |
| PNJ | 146.400 | 148.400 | |
| DOJI | 146.400 | 148.400 | |
| Mi Hồng | 147.200 | 148.400 | |
| Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 | |
| Miền Bắc | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Hạ Long | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Hải Phòng | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Miền Trung | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Huế | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Quảng Ngãi | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Nha Trang | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Biên Hòa | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Miền Tây | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 | |
| Bạc Liêu | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Cà Mau | SJC | 146.400 | 148.400 |
| Hà Nội | PNJ | 146.400 | 148.400 |
| DOJI | 146.400 | 148.400 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 146.900 | 148.400 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 147.000 | 148.400 | |
| Phú Quý | 145.400 | 148.400 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 146.400 | 148.400 |
| DOJI | 146.400 | 148.400 | |
| Miền Tây | PNJ | 146.400 | 148.400 |
| Tây Nguyên | PNJ | 146.400 | 148.400 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 146.400 | 148.400 |
| Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 147.000 | 148.400 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 147.000 | 148.400 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 147.200 | 148.400 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 147.200 | 148.400 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 146.400 | 148.400 |
| Cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025 https://giavang.org/ | |||
Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025
Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
| Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | SJC | 143.300 | 145.800 |
| PNJ | 145.000 | 148.000 | |
| DOJI | 145.000 | 148.000 | |
| Mi Hồng | 147.200 | 148.400 | |
| Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 | |
| Phú Quý | 145.400 | 148.400 | |
| Miền Bắc | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Hạ Long | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Hải Phòng | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Miền Trung | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Huế | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Quảng Ngãi | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Nha Trang | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Biên Hòa | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Miền Tây | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 | |
| Bạc Liêu | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Cà Mau | SJC | 143.300 | 145.800 |
| Hà Nội | PNJ | 145.000 | 148.000 |
| DOJI | 145.000 | 148.000 | |
| Bảo Tín Minh Châu | 145.800 | 148.800 | |
| Bảo Tín Mạnh Hải | 145.800 | 148.600 | |
| Phú Quý | 145.400 | 148.400 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 145.000 | 148.000 |
| DOJI | 145.000 | 148.000 | |
| Miền Tây | PNJ | 145.000 | 148.000 |
| Tây Nguyên | PNJ | 145.000 | 148.000 |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 145.000 | 148.000 |
| Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 | |
| Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 145.800 | 148.600 |
| Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 145.800 | 148.600 |
| Bến Tre | Mi Hồng | 147.200 | 148.400 |
| Tiền Giang | Mi Hồng | 147.200 | 148.400 |
| Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Tân An | Ngọc Thẩm | 139.500 | 143.000 |
| Cập nhật lúc 23:55:22 07/11/2025 https://giavang.org/ | |||







