Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 08:10:22 20/04/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 81.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 83.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 74.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 76.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 20/03/2024 đến ngày 20/04/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:10:22 20/04/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC81.80083.800
PNJ81.80083.800
DOJI81.70083.700
Mi Hồng82.20083.800
Ngọc Thẩm81.40083.600
Biên HòaSJC81.80083.800
Hà NộiPNJ81.80083.800
DOJI81.65083.650
Bảo Tín Minh Châu81.80083.700
Bảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Phú Quý81.40083.700
Đà NẵngPNJ81.80083.800
DOJI81.70083.700
Đông Nam BộPNJ81.80083.800
Ngọc Thẩm81.40083.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải81.80083.900
Bến TreMi Hồng82.20083.800
Tiền GiangMi Hồng82.20083.800
g_mien-tayNgọc Thẩm81.40083.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.40083.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.40083.600
Long XuyênNgọc Thẩm81.40083.600
Cần ThơNgọc Thẩm81.40083.600
Sa ĐécNgọc Thẩm81.40083.600
Trà VinhNgọc Thẩm81.40083.600
Tân AnNgọc Thẩm81.40083.600
Cập nhật lúc 08:10:22 20/04/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 08:10:22 20/04/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC74.80076.700
PNJ74.80076.700
DOJI75.55077.350
Mi Hồng73.40074.900
Ngọc Thẩm72.60074.600
Phú Quý75.30077.000
Biên HòaSJC74.80076.700
Hà NộiPNJ74.80076.700
DOJI75.55077.350
Bảo Tín Minh Châu75.36077.060
Bảo Tín Mạnh Hải75.41077.260
Phú Quý75.30077.000
Đà NẵngPNJ74.80076.700
DOJI75.55077.350
Đông Nam BộPNJ74.80076.700
Ngọc Thẩm72.60074.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải75.41077.260
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải75.41077.260
Bến TreMi Hồng73.40074.900
Tiền GiangMi Hồng73.40074.900
g_mien-tayNgọc Thẩm72.60074.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm72.60074.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm72.60074.600
Long XuyênNgọc Thẩm72.60074.600
Cần ThơNgọc Thẩm72.60074.600
Sa ĐécNgọc Thẩm72.60074.600
Trà VinhNgọc Thẩm72.60074.600
Tân AnNgọc Thẩm72.60074.600
Cập nhật lúc 08:10:22 20/04/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc