Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 82.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 82.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/10/2024 đến ngày 21/11/2024

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.70085.700
PNJ82.70085.700
DOJI82.70085.700
Mi Hồng84.50085.700
Ngọc Thẩm81.50085.000
Miền BắcSJC82.70085.700
Hạ LongSJC82.70085.700
Hải PhòngSJC82.70085.700
Miền TrungSJC82.70085.700
HuếSJC82.70085.700
Quảng NgãiSJC82.70085.700
Nha TrangSJC82.70085.700
Biên HòaSJC82.70085.700
Miền TâySJC82.70085.700
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bạc LiêuSJC82.70085.700
Cà MauSJC82.70085.700
Hà NộiPNJ82.70085.700
DOJI82.70085.700
Bảo Tín Minh Châu83.20085.700
Bảo Tín Mạnh Hải82.90085.700
Phú Quý83.20085.700
Đà NẵngPNJ82.70085.700
DOJI82.70085.700
Miền TâyPNJ82.70085.700
Tây NguyênPNJ82.70085.700
Đông Nam BộPNJ82.70085.700
Ngọc Thẩm81.50085.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải82.90085.700
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải82.90085.700
Bến TreMi Hồng84.50085.700
Tiền GiangMi Hồng84.50085.700
Mỹ ThoNgọc Thẩm81.50085.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm81.50085.000
Long XuyênNgọc Thẩm81.50085.000
Cần ThơNgọc Thẩm81.50085.000
Sa ĐécNgọc Thẩm81.50085.000
Trà VinhNgọc Thẩm81.50085.000
Tân AnNgọc Thẩm81.50085.000
Cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC82.70084.900
PNJ84.00085.200
DOJI84.30085.300
Mi Hồng84.00085.000
Ngọc Thẩm80.30082.800
Phú Quý84.00085.500
Miền BắcSJC82.70084.900
Hạ LongSJC82.70084.900
Hải PhòngSJC82.70084.900
Miền TrungSJC82.70084.900
HuếSJC82.70084.900
Quảng NgãiSJC82.70084.900
Nha TrangSJC82.70084.900
Biên HòaSJC82.70084.900
Miền TâySJC82.70084.900
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bạc LiêuSJC82.70084.900
Cà MauSJC82.70084.900
Hà NộiPNJ84.00085.200
DOJI84.30085.300
Bảo Tín Minh Châu84.33085.280
Bảo Tín Mạnh Hải84.52085.500
Phú Quý84.00085.500
Đà NẵngPNJ84.00085.200
DOJI84.30085.300
Miền TâyPNJ84.00085.200
Tây NguyênPNJ84.00085.200
Đông Nam BộPNJ84.00085.200
Ngọc Thẩm80.30082.800
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải84.52085.500
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải84.52085.500
Bến TreMi Hồng84.00085.000
Tiền GiangMi Hồng84.00085.000
Mỹ ThoNgọc Thẩm80.30082.800
Vĩnh LongNgọc Thẩm80.30082.800
Long XuyênNgọc Thẩm80.30082.800
Cần ThơNgọc Thẩm80.30082.800
Sa ĐécNgọc Thẩm80.30082.800
Trà VinhNgọc Thẩm80.30082.800
Tân AnNgọc Thẩm80.30082.800
Cập nhật lúc 23:54:57 20/11/2024
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc