Giá vàng SJC hôm nay trên Toàn QuốcCập nhật lúc 21:25:22 21/12/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 154.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 156.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 150.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 153.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/11/2025 đến ngày 21/12/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 21:25:22 21/12/2025

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC154.600156.600
PNJ154.600156.600
DOJI154.600156.600
Mi Hồng155.300156.600
Ngọc Thẩm154.600156.600
Miền BắcSJC154.600156.600
Hạ LongSJC154.600156.600
Hải PhòngSJC154.600156.600
Miền TrungSJC154.600156.600
HuếSJC154.600156.600
Quảng NgãiSJC154.600156.600
Nha TrangSJC154.600156.600
Biên HòaSJC154.600156.600
Miền TâySJC154.600156.600
Ngọc Thẩm154.600156.600
Bạc LiêuSJC154.600156.600
Cà MauSJC154.600156.600
Hà NộiPNJ154.600156.600
DOJI154.600156.600
Bảo Tín Minh Châu154.600156.600
Bảo Tín Mạnh Hải154.300156.200
Phú Quý153.600156.600
Đà NẵngPNJ154.600156.600
DOJI154.600156.600
Miền TâyPNJ154.600156.600
Tây NguyênPNJ154.600156.600
Đông Nam BộPNJ154.600156.600
Ngọc Thẩm154.600156.600
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải154.300156.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải154.300156.200
Bến TreMi Hồng155.300156.600
Tiền GiangMi Hồng155.300156.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm154.600156.600
Vĩnh LongNgọc Thẩm154.600156.600
Long XuyênNgọc Thẩm154.600156.600
Cần ThơNgọc Thẩm154.600156.600
Sa ĐécNgọc Thẩm154.600156.600
Trà VinhNgọc Thẩm154.600156.600
Tân AnNgọc Thẩm154.600156.600
Cập nhật lúc 21:25:22 21/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ trên toàn quốc cập nhật lúc 21:25:22 21/12/2025

Giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải, Mi Hồng, Ngọc Thẩm.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC150.500153.500
PNJ151.000154.000
DOJI151.000154.000
Mi Hồng155.300156.600
Ngọc Thẩm142.500145.500
Phú Quý151.600154.600
Miền BắcSJC150.500153.500
Hạ LongSJC150.500153.500
Hải PhòngSJC150.500153.500
Miền TrungSJC150.500153.500
HuếSJC150.500153.500
Quảng NgãiSJC150.500153.500
Nha TrangSJC150.500153.500
Biên HòaSJC150.500153.500
Miền TâySJC150.500153.500
Ngọc Thẩm142.500145.500
Bạc LiêuSJC150.500153.500
Cà MauSJC150.500153.500
Hà NộiPNJ151.000154.000
DOJI151.000154.000
Bảo Tín Minh Châu152.000155.000
Bảo Tín Mạnh Hải152.200155.200
Phú Quý151.600154.600
Đà NẵngPNJ151.000154.000
DOJI151.000154.000
Miền TâyPNJ151.000154.000
Tây NguyênPNJ151.000154.000
Đông Nam BộPNJ151.000154.000
Ngọc Thẩm142.500145.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải152.200155.200
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải152.200155.200
Bến TreMi Hồng155.300156.600
Tiền GiangMi Hồng155.300156.600
Mỹ ThoNgọc Thẩm142.500145.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm142.500145.500
Long XuyênNgọc Thẩm142.500145.500
Cần ThơNgọc Thẩm142.500145.500
Sa ĐécNgọc Thẩm142.500145.500
Trà VinhNgọc Thẩm142.500145.500
Tân AnNgọc Thẩm142.500145.500
Cập nhật lúc 21:25:22 21/12/2025
https://giavang.org/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng nhẫn 1 chỉ trên Toàn Quốc