Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 12:10:22 17/05/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 115.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 118.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 111.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 114.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 17/04/2025 đến ngày 17/05/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC115.500118.500
PNJ115.500118.500
DOJI115.500118.500
Mi Hồng117.000118.500
Ngọc Thẩm115.500118.000
Miền BắcSJC115.500118.500
Hạ LongSJC115.500118.500
Hải PhòngSJC115.500118.500
Miền TrungSJC115.500118.500
HuếSJC115.500118.500
Quảng NgãiSJC115.500118.500
Nha TrangSJC115.500118.500
Biên HòaSJC115.500118.500
Miền TâySJC115.500118.500
Ngọc Thẩm115.500118.000
Bạc LiêuSJC115.500118.500
Cà MauSJC115.500118.500
Hà NộiPNJ115.500118.500
DOJI115.500118.500
Bảo Tín Minh Châu115.500118.500
Bảo Tín Mạnh Hải115.500118.450
Phú Quý115.000118.500
Đà NẵngPNJ115.500118.500
DOJI115.500118.500
Miền TâyPNJ115.500118.500
Tây NguyênPNJ115.500118.500
Đông Nam BộPNJ115.500118.500
Ngọc Thẩm115.500118.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải115.500118.450
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải115.500118.450
Bến TreMi Hồng117.000118.500
Tiền GiangMi Hồng117.000118.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm115.500118.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm115.500118.000
Long XuyênNgọc Thẩm115.500118.000
Cần ThơNgọc Thẩm115.500118.000
Sa ĐécNgọc Thẩm115.500118.000
Trà VinhNgọc Thẩm115.500118.000
Tân AnNgọc Thẩm115.500118.000
Cập nhật lúc 12:10:22 17/05/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc