Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 23:55:22 15/08/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 123.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 124.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 116.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 119.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 16/07/2025 đến ngày 16/08/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC123.500124.500
PNJ123.500124.500
DOJI123.500124.500
Mi Hồng123.800124.500
Ngọc Thẩm122.500124.500
Miền BắcSJC123.500124.500
Hạ LongSJC123.500124.500
Hải PhòngSJC123.500124.500
Miền TrungSJC123.500124.500
HuếSJC123.500124.500
Quảng NgãiSJC123.500124.500
Nha TrangSJC123.500124.500
Biên HòaSJC123.500124.500
Miền TâySJC123.500124.500
Ngọc Thẩm122.500124.500
Bạc LiêuSJC123.500124.500
Cà MauSJC123.500124.500
Hà NộiPNJ123.500124.500
DOJI123.500124.500
Bảo Tín Minh Châu123.500124.500
Bảo Tín Mạnh Hải123.600124.400
Phú Quý122.700124.500
Đà NẵngPNJ123.500124.500
DOJI123.500124.500
Miền TâyPNJ123.500124.500
Tây NguyênPNJ123.500124.500
Đông Nam BộPNJ123.500124.500
Ngọc Thẩm122.500124.500
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải123.600124.400
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải123.600124.400
Bến TreMi Hồng123.800124.500
Tiền GiangMi Hồng123.800124.500
Mỹ ThoNgọc Thẩm122.500124.500
Vĩnh LongNgọc Thẩm122.500124.500
Long XuyênNgọc Thẩm122.500124.500
Cần ThơNgọc Thẩm122.500124.500
Sa ĐécNgọc Thẩm122.500124.500
Trà VinhNgọc Thẩm122.500124.500
Tân AnNgọc Thẩm122.500124.500
Cập nhật lúc 23:55:22 15/08/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc