Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 13:15:01 21/11/2024
Giá vàng Miếng SJC
Mua vào
83.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn SJC
Mua vào
83.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
85.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng tại các tổ chức
Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua
Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 21/10/2024 đến ngày 21/11/2024
Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP. Hồ Chí Minh | SJC | 83.700 | 86.200 |
PNJ | 83.700 | 86.200 | |
DOJI | 83.700 | 86.200 | |
Mi Hồng | 85.200 | 86.200 | |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Miền Bắc | SJC | 83.700 | 86.200 |
Hạ Long | SJC | 83.700 | 86.200 |
Hải Phòng | SJC | 83.700 | 86.200 |
Miền Trung | SJC | 83.700 | 86.200 |
Huế | SJC | 83.700 | 86.200 |
Quảng Ngãi | SJC | 83.700 | 86.200 |
Nha Trang | SJC | 83.700 | 86.200 |
Biên Hòa | SJC | 83.700 | 86.200 |
Miền Tây | SJC | 83.700 | 86.200 |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Bạc Liêu | SJC | 83.700 | 86.200 |
Cà Mau | SJC | 83.700 | 86.200 |
Hà Nội | PNJ | 83.700 | 86.200 |
DOJI | 83.700 | 86.200 | |
Bảo Tín Minh Châu | 84.000 | 86.200 | |
Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 86.200 | |
Phú Quý | 83.900 | 86.200 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.700 | 86.200 |
DOJI | 83.700 | 86.200 | |
Miền Tây | PNJ | 83.700 | 86.200 |
Tây Nguyên | PNJ | 83.700 | 86.200 |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.700 | 86.200 |
Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 | |
Bắc Ninh | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 86.200 |
Hải Dương | Bảo Tín Mạnh Hải | 83.700 | 86.200 |
Bến Tre | Mi Hồng | 85.200 | 86.200 |
Tiền Giang | Mi Hồng | 85.200 | 86.200 |
Mỹ Tho | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Vĩnh Long | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Long Xuyên | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Cần Thơ | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Sa Đéc | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Trà Vinh | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Tân An | Ngọc Thẩm | 81.500 | 85.000 |
Cập nhật lúc 13:15:01 21/11/2024 https://giavang.org/trong-nuoc/ |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc