Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 09:25:22 30/12/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 152.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 154.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 147.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 150.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 30/11/2025 đến ngày 30/12/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC152.200154.200
PNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Mi Hồng153.000154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Miền BắcSJC152.200154.200
Hạ LongSJC152.200154.200
Hải PhòngSJC152.200154.200
Miền TrungSJC152.200154.200
HuếSJC152.200154.200
Quảng NgãiSJC152.200154.200
Nha TrangSJC152.200154.200
Biên HòaSJC152.200154.200
Miền TâySJC152.200154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Bạc LiêuSJC152.200154.200
Cà MauSJC152.200154.200
Hà NộiPNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Bảo Tín Minh Châu152.200154.200
Bảo Tín Mạnh Hải157.800159.700
Phú Quý151.200154.200
Đà NẵngPNJ152.200154.200
DOJI152.200154.200
Miền TâyPNJ152.200154.200
Tây NguyênPNJ152.200154.200
Đông Nam BộPNJ152.200154.200
Ngọc Thẩm152.200154.200
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải157.800159.700
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải157.800159.700
Bến TreMi Hồng153.000154.200
Tiền GiangMi Hồng153.000154.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm152.200154.200
Vĩnh LongNgọc Thẩm152.200154.200
Long XuyênNgọc Thẩm152.200154.200
Cần ThơNgọc Thẩm152.200154.200
Sa ĐécNgọc Thẩm152.200154.200
Trà VinhNgọc Thẩm152.200154.200
Tân AnNgọc Thẩm152.200154.200
Cập nhật lúc 09:25:22 30/12/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc