Giá vàng miếng SJC hôm nayCập nhật lúc 16:40:22 01/07/2025

Giá vàng Miếng SJC

Mua vào 118.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 120.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn SJC

Mua vào 114.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 116.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng tại các tổ chức

Biểu đồ giá vàng miếng SJC trong 1 tháng qua

Biểu đồ giá vàng SJC 1 tháng qua từ ngày 01/06/2025 đến ngày 01/07/2025

Bảng so sánh giá vàng miếng SJC tại các tỉnh thành trên cả nước

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
TP. Hồ Chí MinhSJC118.700120.700
PNJ118.700120.700
DOJI118.700120.700
Mi Hồng119.200120.200
Ngọc Thẩm117.800120.000
Miền BắcSJC118.700120.700
Hạ LongSJC118.700120.700
Hải PhòngSJC118.700120.700
Miền TrungSJC118.700120.700
HuếSJC118.700120.700
Quảng NgãiSJC118.700120.700
Nha TrangSJC118.700120.700
Biên HòaSJC118.700120.700
Miền TâySJC118.700120.700
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bạc LiêuSJC118.700120.700
Cà MauSJC118.700120.700
Hà NộiPNJ118.700120.700
DOJI118.700120.700
Bảo Tín Minh Châu117.700119.700
Bảo Tín Mạnh Hải118.800120.600
Phú Quý118.100120.700
Đà NẵngPNJ118.700120.700
DOJI118.700120.700
Miền TâyPNJ118.700120.700
Tây NguyênPNJ118.700120.700
Đông Nam BộPNJ118.700120.700
Ngọc Thẩm117.800120.000
Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải118.800120.600
Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải118.800120.600
Bến TreMi Hồng119.200120.200
Tiền GiangMi Hồng119.200120.200
Mỹ ThoNgọc Thẩm117.800120.000
Vĩnh LongNgọc Thẩm117.800120.000
Long XuyênNgọc Thẩm117.800120.000
Cần ThơNgọc Thẩm117.800120.000
Sa ĐécNgọc Thẩm117.800120.000
Trà VinhNgọc Thẩm117.800120.000
Tân AnNgọc Thẩm117.800120.000
Cập nhật lúc 16:40:22 01/07/2025
https://giavang.org/trong-nuoc/
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc