Giá vàng SJC ngày 17/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
84.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
83.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng SJC ngày 17/10/2024
Ngày 17 tháng 10 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 84.000 triệu / lượng và bán ra là 86.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 83.100tr/lượng và bán ra 84.300tr/lượng.
Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 84.000 | 86.000 | 15:51:00 17/10/2024 |
Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.100 | 84.300 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 83.100 | 84.400 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 99,99% | 83.000 | 84.000 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 99% | 81.168 | 83.168 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 75% | 60.656 | 63.156 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 68% | 54.776 | 57.276 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 58,3% | 46.627 | 49.127 | 15:51:00 17/10/2024 | |
Nữ trang 41,7% | 32.682 | 35.182 | 15:51:00 17/10/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-17.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 17/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 84.000 | 86.000 | 13:59:00 16/10/2024 |
84.000 | 86.000 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 | 13:59:00 16/10/2024 | |
84.000 | 86.020 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 | 13:59:00 16/10/2024 | |
84.000 | 86.030 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 82.600 | 83.900 | 13:59:00 16/10/2024 | |
82.800 | 84.000 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
82.900 | 84.100 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
83.100 | 84.300 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
83.100 | 84.300 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 82.600 | 84.000 | 13:59:00 16/10/2024 | |
82.800 | 84.100 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
82.900 | 84.200 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
83.100 | 84.400 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
83.100 | 84.400 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 99,99% | 82.500 | 83.600 | 13:59:00 16/10/2024 | |
82.700 | 83.700 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
82.800 | 83.800 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
83.000 | 84.000 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
83.000 | 84.000 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 99% | 80.772 | 82.772 | 13:59:00 16/10/2024 | |
80.871 | 82.871 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
80.970 | 82.970 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
81.168 | 83.168 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
81.168 | 83.168 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 75% | 60.356 | 62.856 | 13:59:00 16/10/2024 | |
60.431 | 62.931 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
60.506 | 63.006 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
60.656 | 63.156 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
60.656 | 63.156 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 68% | 54.504 | 57.004 | 13:59:00 16/10/2024 | |
54.572 | 57.072 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
54.640 | 57.140 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
54.776 | 57.276 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
54.776 | 57.276 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 58,3% | 46.394 | 48.894 | 13:59:00 16/10/2024 | |
46.452 | 48.952 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
46.510 | 49.010 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
46.627 | 49.127 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
46.627 | 49.127 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
Nữ trang 41,7% | 32.515 | 35.015 | 13:59:00 16/10/2024 | |
32.556 | 35.056 | 08:53:00 17/10/2024 | ||
32.598 | 35.098 | 09:01:00 17/10/2024 | ||
32.682 | 35.182 | 13:50:00 17/10/2024 | ||
32.682 | 35.182 | 15:51:00 17/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-17.html |