Giá vàng SJC ngày 18/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
84.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
83.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.950 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng SJC ngày 18/10/2024
Ngày 18 tháng 10 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 84.000 triệu / lượng và bán ra là 86.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 83.850tr/lượng và bán ra 84.950tr/lượng.
Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 84.000 | 86.000 | 13:46:00 18/10/2024 |
Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.850 | 84.950 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 83.850 | 85.050 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 99,99% | 83.750 | 84.650 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 99% | 81.812 | 83.812 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 75% | 61.144 | 63.644 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 68% | 55.218 | 57.718 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 58,3% | 47.006 | 49.506 | 13:46:00 18/10/2024 | |
Nữ trang 41,7% | 32.953 | 35.453 | 13:46:00 18/10/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 18/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 84.000 | 86.000 | 15:51:00 17/10/2024 |
84.000 | 86.000 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.000 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 | 15:51:00 17/10/2024 | |
84.000 | 86.020 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.020 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 | 15:51:00 17/10/2024 | |
84.000 | 86.030 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
84.000 | 86.030 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.100 | 84.300 | 15:51:00 17/10/2024 | |
83.400 | 84.500 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
83.650 | 84.750 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
83.650 | 84.750 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
83.850 | 84.950 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 83.100 | 84.400 | 15:51:00 17/10/2024 | |
83.400 | 84.600 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
83.650 | 84.850 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
83.650 | 84.850 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
83.850 | 85.050 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 99,99% | 83.000 | 84.000 | 15:51:00 17/10/2024 | |
83.300 | 84.200 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
83.550 | 84.450 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
83.550 | 84.450 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
83.750 | 84.650 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 99% | 81.168 | 83.168 | 15:51:00 17/10/2024 | |
81.366 | 83.366 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
81.614 | 83.614 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
81.614 | 83.614 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
81.812 | 83.812 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 75% | 60.656 | 63.156 | 15:51:00 17/10/2024 | |
60.806 | 63.306 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
60.994 | 63.494 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
60.994 | 63.494 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
61.144 | 63.644 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 68% | 54.776 | 57.276 | 15:51:00 17/10/2024 | |
54.912 | 57.412 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
55.082 | 57.582 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
55.082 | 57.582 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
55.218 | 57.718 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 58,3% | 46.627 | 49.127 | 15:51:00 17/10/2024 | |
46.744 | 49.244 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
46.889 | 49.389 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
46.889 | 49.389 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
47.006 | 49.506 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
Nữ trang 41,7% | 32.682 | 35.182 | 15:51:00 17/10/2024 | |
32.765 | 35.265 | 08:25:00 18/10/2024 | ||
32.869 | 35.369 | 09:11:00 18/10/2024 | ||
32.869 | 35.369 | 12:42:00 18/10/2024 | ||
32.953 | 35.453 | 13:46:00 18/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-18.html |