Giá vàng SJC ngày 21/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
86.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
88.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
84.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng SJC ngày 21/10/2024
Ngày 21 tháng 10 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 86.000 triệu / lượng và bán ra là 88.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 84.900tr/lượng và bán ra 86.200tr/lượng.
Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 21/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 86.000 | 88.000 | 15:28:00 21/10/2024 |
| Vàng SJC 5 chỉ | 86.000 | 88.020 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 86.000 | 88.030 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 84.900 | 86.200 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 84.900 | 86.300 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 99,99% | 84.800 | 85.900 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 99% | 83.050 | 85.050 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 75% | 62.081 | 64.581 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 68% | 56.068 | 58.568 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 58,3% | 47.735 | 50.235 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| Nữ trang 41,7% | 33.474 | 35.974 | 15:28:00 21/10/2024 | |
| https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-21.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 21/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 84.000 | 86.000 | 08:50:00 20/10/2024 |
| 86.000 | 88.000 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.000 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.000 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Vàng SJC 5 chỉ | 84.000 | 86.020 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 86.000 | 88.020 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.020 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.020 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 84.000 | 86.030 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 86.000 | 88.030 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.030 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 86.000 | 88.030 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 84.000 | 85.300 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 84.400 | 85.700 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 84.700 | 86.000 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 84.900 | 86.200 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 84.000 | 85.400 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 84.400 | 85.800 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 84.700 | 86.100 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 84.900 | 86.300 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 99,99% | 83.900 | 85.000 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 84.300 | 85.400 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 84.600 | 85.700 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 84.800 | 85.900 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 99% | 82.158 | 84.158 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 82.554 | 84.554 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 82.851 | 84.851 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 83.050 | 85.050 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 75% | 61.406 | 63.906 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 61.706 | 64.206 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 61.931 | 64.431 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 62.081 | 64.581 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 68% | 55.456 | 57.956 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 55.728 | 58.228 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 55.932 | 58.432 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 56.068 | 58.568 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 58,3% | 47.210 | 49.710 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 47.443 | 49.943 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 47.618 | 50.118 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 47.735 | 50.235 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| Nữ trang 41,7% | 33.099 | 35.599 | 08:50:00 20/10/2024 | |
| 33.265 | 35.765 | 08:55:00 21/10/2024 | ||
| 33.390 | 35.890 | 10:00:00 21/10/2024 | ||
| 33.474 | 35.974 | 15:28:00 21/10/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-21.html | ||||







