Giá vàng SJC ngày 22/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
87.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
89.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
86.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
87.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng SJC ngày 22/10/2024
Ngày 22 tháng 10 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 87.000 triệu / lượng và bán ra là 89.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 86.000tr/lượng và bán ra 87.300tr/lượng.
Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 22/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 87.000 | 89.000 | 14:47:00 22/10/2024 |
Vàng SJC 5 chỉ | 87.000 | 89.020 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 87.000 | 89.030 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 86.000 | 87.300 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 86.000 | 87.400 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 99,99% | 85.900 | 87.000 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 99% | 84.139 | 86.139 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 75% | 62.907 | 65.407 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 68% | 56.816 | 59.316 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 58,3% | 48.376 | 50.876 | 14:47:00 22/10/2024 | |
Nữ trang 41,7% | 33.933 | 36.433 | 14:47:00 22/10/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-22.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 22/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 86.000 | 88.000 | 15:28:00 21/10/2024 |
87.000 | 89.000 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.000 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.000 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Vàng SJC 5 chỉ | 86.000 | 88.020 | 15:28:00 21/10/2024 | |
87.000 | 89.020 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.020 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.020 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 86.000 | 88.030 | 15:28:00 21/10/2024 | |
87.000 | 89.030 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.030 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
87.000 | 89.030 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 84.900 | 86.200 | 15:28:00 21/10/2024 | |
85.100 | 86.400 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
85.500 | 86.800 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
86.000 | 87.300 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 84.900 | 86.300 | 15:28:00 21/10/2024 | |
85.100 | 86.500 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
85.500 | 86.900 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
86.000 | 87.400 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 99,99% | 84.800 | 85.900 | 15:28:00 21/10/2024 | |
85.000 | 86.100 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
85.400 | 86.500 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
85.900 | 87.000 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 99% | 83.050 | 85.050 | 15:28:00 21/10/2024 | |
83.248 | 85.248 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
83.644 | 85.644 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
84.139 | 86.139 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 75% | 62.081 | 64.581 | 15:28:00 21/10/2024 | |
62.231 | 64.731 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
62.531 | 65.031 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
62.907 | 65.407 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 68% | 56.068 | 58.568 | 15:28:00 21/10/2024 | |
56.204 | 58.704 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
56.476 | 58.976 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
56.816 | 59.316 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 58,3% | 47.735 | 50.235 | 15:28:00 21/10/2024 | |
47.851 | 50.351 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
48.085 | 50.585 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
48.376 | 50.876 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
Nữ trang 41,7% | 33.474 | 35.974 | 15:28:00 21/10/2024 | |
33.557 | 36.057 | 08:29:00 22/10/2024 | ||
33.724 | 36.224 | 10:07:00 22/10/2024 | ||
33.933 | 36.433 | 14:47:00 22/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-22.html |