Giá vàng SJC ngày 30/10/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 88.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 90.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 87.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 89.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng SJC ngày 30/10/2024

Ngày 30 tháng 10 năm 2024, giá vàng SJC có giá mua vào là 88.000 triệu / lượng và bán ra là 90.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn SJC giá mua vào là 87.500tr/lượng và bán ra 89.000tr/lượng.

Bảng giá vàng SJC được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/10/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L, 10L, 1KG88.00090.000
Vàng SJC 5 chỉ88.00090.020
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ88.00090.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ87.50089.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ87.50089.100
Nữ trang 99,99%87.40088.800
Nữ trang 99%85.92187.921
Nữ trang 75%64.25766.757
Nữ trang 68%58.04060.540
Nữ trang 61%51.82354.323
Nữ trang 58,3%49.42651.926
Nữ trang 41,7%34.68337.18308:25:03 31/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-30.html

Lịch sử thay đổi giá vàng SJC trong ngày 30/10/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng SJC.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L, 10L, 1KG87.00089.00008:39:00 30/10/2024
87.00089.00014:25:02 30/10/2024
87.00089.00014:30:03 30/10/2024
87.00089.00014:45:03 30/10/2024
88.00090.00008:25:03 31/10/2024
Vàng SJC 5 chỉ87.00089.02008:39:00 30/10/2024
87.00089.02014:25:02 30/10/2024
87.00089.02014:30:03 30/10/2024
87.00089.02014:45:03 30/10/2024
88.00090.02008:25:03 31/10/2024
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ87.00089.03008:39:00 30/10/2024
87.00089.03014:25:02 30/10/2024
87.00089.03014:30:03 30/10/2024
87.00089.03014:45:03 30/10/2024
88.00090.03008:25:03 31/10/2024
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ87.00088.80008:39:00 30/10/2024
87.00088.80014:25:02 30/10/2024
87.00088.80014:30:03 30/10/2024
87.00088.80014:45:03 30/10/2024
87.50089.00008:25:03 31/10/2024
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ87.00088.90008:39:00 30/10/2024
87.00088.90014:25:02 30/10/2024
87.00088.90014:30:03 30/10/2024
87.00088.90014:45:03 30/10/2024
87.50089.10008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 99,99%86.90088.60008:39:00 30/10/2024
86.90088.60014:25:02 30/10/2024
86.90088.60014:30:03 30/10/2024
86.90088.60014:45:03 30/10/2024
87.40088.80008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 99%85.72387.72308:39:00 30/10/2024
85.72387.72314:25:02 30/10/2024
85.72387.72314:30:03 30/10/2024
85.72387.72314:45:03 30/10/2024
85.92187.92108:25:03 31/10/2024
Nữ trang 75%64.10766.60708:39:00 30/10/2024
64.10766.60714:25:02 30/10/2024
64.10766.60714:30:03 30/10/2024
64.10766.60714:45:03 30/10/2024
64.25766.75708:25:03 31/10/2024
Nữ trang 68%57.90460.40408:39:00 30/10/2024
57.90460.40414:25:02 30/10/2024
57.90460.40414:30:03 30/10/2024
57.90460.40414:45:03 30/10/2024
58.04060.54008:25:03 31/10/2024
Nữ trang 61%51.70154.20108:39:00 30/10/2024
51.70154.20114:25:02 30/10/2024
51.70154.20114:30:03 30/10/2024
51.70154.20114:45:03 30/10/2024
51.82354.32308:25:03 31/10/2024
Nữ trang 58,3%49.30951.80908:39:00 30/10/2024
49.30951.80914:25:02 30/10/2024
49.30951.80914:30:03 30/10/2024
49.30951.80914:45:03 30/10/2024
49.42651.92608:25:03 31/10/2024
Nữ trang 41,7%34.60037.10008:39:00 30/10/2024
34.60037.10014:25:02 30/10/2024
34.60037.10014:30:03 30/10/2024
34.60037.10014:45:03 30/10/2024
34.68337.18308:25:03 31/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/sjc/lich-su/2024-10-30.html

Giá vàng tại các tổ chức