Giá vàng PNJ ngày 01/04/2019

Giá vàng Miếng

Mua vào 36.370 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 36.540 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 36.390 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 36.890 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/04/2019

Ngày 01 tháng 04 năm 2019, giá vàng PNJ có giá mua vào là 36.370 triệu / lượng và bán ra là 36.540 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 36.390tr/lượng và bán ra 36.890tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/04/2019.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Hà NộiPNJ36.39036.89013:46:35 01/04/2019
SJC36.42036.52013:46:35 01/04/2019
Đà NẵngPNJ36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Miền TâyPNJ36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)36.39036.89013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 24K35.89036.69013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 18K26.27027.67013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 14K20.21021.61013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 10K14.01015.41013:42:55 01/04/2019
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2019-04-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/04/2019

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ36.40036.90009:26:38 01/04/2019
36.42036.92009:33:58 01/04/2019
36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.43036.61009:26:38 01/04/2019
36.41036.59009:33:58 01/04/2019
36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Hà NộiPNJ36.40036.90009:26:38 01/04/2019
36.40036.90009:33:19 01/04/2019
36.42036.92009:33:58 01/04/2019
36.42036.92009:38:32 01/04/2019
36.39036.89013:42:55 01/04/2019
36.39036.89013:46:35 01/04/2019
SJC36.43036.61009:26:38 01/04/2019
36.47036.57009:33:19 01/04/2019
36.41036.59009:33:58 01/04/2019
36.47036.57009:38:32 01/04/2019
36.37036.54013:42:55 01/04/2019
36.42036.52013:46:35 01/04/2019
Đà NẵngPNJ36.40036.90009:26:38 01/04/2019
36.42036.92009:33:58 01/04/2019
36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.43036.61009:26:38 01/04/2019
36.41036.59009:33:58 01/04/2019
36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Miền TâyPNJ36.40036.90009:26:38 01/04/2019
36.42036.92009:33:58 01/04/2019
36.39036.89013:42:55 01/04/2019
SJC36.43036.61009:26:38 01/04/2019
36.41036.59009:33:58 01/04/2019
36.37036.54013:42:55 01/04/2019
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)36.40036.90009:26:38 01/04/2019
36.42036.92009:33:58 01/04/2019
36.39036.89013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 24K35.90036.70009:26:38 01/04/2019
35.92036.72009:33:58 01/04/2019
35.89036.69013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 18K26.28027.68009:26:38 01/04/2019
26.29027.69009:33:58 01/04/2019
26.27027.67013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 14K20.22021.62009:26:38 01/04/2019
20.23021.63009:33:58 01/04/2019
20.21021.61013:42:55 01/04/2019
Nữ trang 10K14.02015.42009:26:38 01/04/2019
14.03015.43009:33:58 01/04/2019
14.01015.41013:42:55 01/04/2019
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2019-04-01.html

Giá vàng tại các tổ chức