Giá vàng PNJ ngày 01/10/2019

Giá vàng Miếng

Mua vào 41.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 41.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 40.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 41.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/10/2019

Ngày 01 tháng 10 năm 2019, giá vàng PNJ có giá mua vào là 41.000 triệu / lượng và bán ra là 41.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 40.800tr/lượng và bán ra 41.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/10/2019.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Hà NộiPNJ40.80041.30013:22:34 01/10/2019
SJC40.95041.30013:22:34 01/10/2019
Đà NẵngPNJ40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Miền TâyPNJ40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)40.80041.30013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 24K40.40041.20013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 18K29.65031.05013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 14K22.85024.25013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 10K15.89017.29013:18:13 01/10/2019
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2019-10-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/10/2019

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ41.10041.60008:14:39 01/10/2019
40.92041.42009:17:51 01/10/2019
40.85041.35010:58:33 01/10/2019
40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.30041.60008:14:39 01/10/2019
41.10041.42009:17:51 01/10/2019
41.05041.35010:58:33 01/10/2019
41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Hà NộiPNJ41.10041.60008:14:39 01/10/2019
40.92041.42009:17:51 01/10/2019
40.92041.42009:19:59 01/10/2019
40.85041.35010:58:33 01/10/2019
40.85041.35011:02:24 01/10/2019
40.80041.30013:18:13 01/10/2019
40.80041.30013:22:34 01/10/2019
SJC41.30041.60008:14:39 01/10/2019
41.10041.42009:17:51 01/10/2019
41.05041.42009:19:59 01/10/2019
41.05041.35010:58:33 01/10/2019
41.00041.35011:02:24 01/10/2019
41.00041.30013:18:13 01/10/2019
40.95041.30013:22:34 01/10/2019
Đà NẵngPNJ41.10041.60008:14:39 01/10/2019
40.92041.42009:17:51 01/10/2019
40.85041.35010:58:33 01/10/2019
40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.30041.60008:14:39 01/10/2019
41.10041.42009:17:51 01/10/2019
41.05041.35010:58:33 01/10/2019
41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Miền TâyPNJ41.10041.60008:14:39 01/10/2019
40.92041.42009:17:51 01/10/2019
40.85041.35010:58:33 01/10/2019
40.80041.30013:18:13 01/10/2019
SJC41.30041.60008:14:39 01/10/2019
41.10041.42009:17:51 01/10/2019
41.05041.35010:58:33 01/10/2019
41.00041.30013:18:13 01/10/2019
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)41.10041.60008:14:39 01/10/2019
40.92041.42009:17:51 01/10/2019
40.85041.35010:58:33 01/10/2019
40.80041.30013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 24K40.75041.55008:14:39 01/10/2019
40.55041.35009:17:51 01/10/2019
40.45041.25010:58:33 01/10/2019
40.40041.20013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 18K29.91031.31008:14:39 01/10/2019
29.76031.16009:17:51 01/10/2019
29.69031.09010:58:33 01/10/2019
29.65031.05013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 14K23.06024.46008:14:39 01/10/2019
22.94024.34009:17:51 01/10/2019
22.88024.28010:58:33 01/10/2019
22.85024.25013:18:13 01/10/2019
Nữ trang 10K16.04017.44008:14:39 01/10/2019
15.95017.35009:17:51 01/10/2019
15.91017.31010:58:33 01/10/2019
15.89017.29013:18:13 01/10/2019
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2019-10-01.html

Giá vàng tại các tổ chức