Giá vàng PNJ ngày 26/02/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
45.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
46.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
45.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
46.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 26/02/2020
Ngày 26 tháng 02 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 45.800 triệu / lượng và bán ra là 46.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 45.600tr/lượng và bán ra 46.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/02/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 |
| SJC | 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Hà Nội | PNJ | 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 |
| SJC | 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 |
| SJC | 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Miền Tây | PNJ | 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 |
| SJC | 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 |
| Nữ trang 24K | 45.600 | 46.400 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Nữ trang 18K | 33.550 | 34.950 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Nữ trang 14K | 25.890 | 27.290 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| Nữ trang 10K | 18.050 | 19.450 | 16:34:11 26/02/2020 | |
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-02-26.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/02/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 45.800 | 47.100 | 08:09:40 26/02/2020 |
| 45.400 | 46.700 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| SJC | 45.800 | 47.300 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 45.400 | 46.800 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Hà Nội | PNJ | 45.800 | 47.100 | 08:09:40 26/02/2020 |
| 45.400 | 46.700 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| SJC | 45.800 | 47.300 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 45.400 | 46.800 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Đà Nẵng | PNJ | 45.800 | 47.100 | 08:09:40 26/02/2020 |
| 45.400 | 46.700 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| SJC | 45.800 | 47.300 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 45.400 | 46.800 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Miền Tây | PNJ | 45.800 | 47.100 | 08:09:40 26/02/2020 |
| 45.400 | 46.700 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| SJC | 45.800 | 47.300 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 45.400 | 46.800 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.800 | 46.900 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.800 | 47.100 | 08:09:40 26/02/2020 |
| 45.400 | 46.700 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.800 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Nữ trang 24K | 45.800 | 46.600 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 45.400 | 46.200 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 45.600 | 46.400 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Nữ trang 18K | 33.700 | 35.100 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 33.400 | 34.800 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 33.550 | 34.950 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Nữ trang 14K | 26.010 | 27.410 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 25.780 | 27.180 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 25.890 | 27.290 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| Nữ trang 10K | 18.140 | 19.540 | 08:09:40 26/02/2020 | |
| 17.970 | 19.370 | 09:48:06 26/02/2020 | ||
| 18.050 | 19.450 | 16:34:11 26/02/2020 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-02-26.html | ||||







