Giá vàng PNJ ngày 31/03/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
47.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
48.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
44.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
46.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 31/03/2020
Ngày 31 tháng 03 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 47.000 triệu / lượng và bán ra là 48.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 44.900tr/lượng và bán ra 46.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/03/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 |
SJC | 47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Hà Nội | PNJ | 44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 |
SJC | 47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Đà Nẵng | PNJ | 44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 |
SJC | 47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Miền Tây | PNJ | 44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 |
SJC | 47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 |
Nữ trang 24K | 44.700 | 45.500 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Nữ trang 18K | 32.880 | 34.280 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Nữ trang 14K | 25.370 | 26.770 | 15:01:47 31/03/2020 | |
Nữ trang 10K | 17.680 | 19.080 | 15:01:47 31/03/2020 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-03-31.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/03/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 45.200 | 46.400 | 08:12:05 31/03/2020 |
44.900 | 46.100 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
SJC | 47.150 | 48.350 | 08:12:05 31/03/2020 | |
47.000 | 48.200 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Hà Nội | PNJ | 45.200 | 46.400 | 08:12:05 31/03/2020 |
44.900 | 46.100 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
SJC | 47.150 | 48.350 | 08:12:05 31/03/2020 | |
47.000 | 48.200 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 45.200 | 46.400 | 08:12:05 31/03/2020 |
44.900 | 46.100 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
SJC | 47.150 | 48.350 | 08:12:05 31/03/2020 | |
47.000 | 48.200 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Miền Tây | PNJ | 45.200 | 46.400 | 08:12:05 31/03/2020 |
44.900 | 46.100 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
SJC | 47.150 | 48.350 | 08:12:05 31/03/2020 | |
47.000 | 48.200 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
47.000 | 48.300 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 45.200 | 46.400 | 08:12:05 31/03/2020 |
44.900 | 46.100 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.900 | 46.100 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Nữ trang 24K | 45.100 | 45.900 | 08:12:05 31/03/2020 | |
44.700 | 45.500 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
44.700 | 45.500 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Nữ trang 18K | 33.180 | 34.580 | 08:12:05 31/03/2020 | |
32.880 | 34.280 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
32.880 | 34.280 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Nữ trang 14K | 25.600 | 27.000 | 08:12:05 31/03/2020 | |
25.370 | 26.770 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
25.370 | 26.770 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
Nữ trang 10K | 17.840 | 19.240 | 08:12:05 31/03/2020 | |
17.680 | 19.080 | 09:49:13 31/03/2020 | ||
17.680 | 19.080 | 15:01:47 31/03/2020 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-03-31.html |