Giá vàng PNJ ngày 25/04/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
47.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
48.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
46.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
47.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 25/04/2020
Ngày 25 tháng 04 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 47.300 triệu / lượng và bán ra là 48.450 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 46.000tr/lượng và bán ra 47.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/04/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 |
SJC | 47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Hà Nội | PNJ | 46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 |
SJC | 47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Đà Nẵng | PNJ | 46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 |
SJC | 47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Miền Tây | PNJ | 46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 |
SJC | 47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 |
Nữ trang 24K | 45.700 | 46.500 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Nữ trang 18K | 33.630 | 35.030 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Nữ trang 14K | 25.950 | 27.350 | 09:32:45 25/04/2020 | |
Nữ trang 10K | 18.090 | 19.490 | 09:32:45 25/04/2020 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-04-25.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/04/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 46.100 | 47.300 | 08:27:31 25/04/2020 |
46.100 | 47.300 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
SJC | 47.600 | 48.700 | 08:27:31 25/04/2020 | |
47.600 | 48.700 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Hà Nội | PNJ | 46.100 | 47.300 | 08:27:31 25/04/2020 |
46.100 | 47.300 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
SJC | 47.600 | 48.700 | 08:27:31 25/04/2020 | |
47.600 | 48.700 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 46.100 | 47.300 | 08:27:31 25/04/2020 |
46.100 | 47.300 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
SJC | 47.600 | 48.700 | 08:27:31 25/04/2020 | |
47.600 | 48.700 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Miền Tây | PNJ | 46.100 | 47.300 | 08:27:31 25/04/2020 |
46.100 | 47.300 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
SJC | 47.600 | 48.700 | 08:27:31 25/04/2020 | |
47.600 | 48.700 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
47.300 | 48.450 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 46.100 | 47.300 | 08:27:31 25/04/2020 |
46.100 | 47.300 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
46.000 | 47.200 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Nữ trang 24K | 45.800 | 46.600 | 08:27:31 25/04/2020 | |
45.800 | 46.600 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
45.700 | 46.500 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Nữ trang 18K | 33.700 | 35.100 | 08:27:31 25/04/2020 | |
33.700 | 35.100 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
33.630 | 35.030 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Nữ trang 14K | 26.010 | 27.410 | 08:27:31 25/04/2020 | |
26.010 | 27.410 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
25.950 | 27.350 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
Nữ trang 10K | 18.140 | 19.540 | 08:27:31 25/04/2020 | |
18.140 | 19.540 | 08:42:01 25/04/2020 | ||
18.090 | 19.490 | 09:32:45 25/04/2020 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-04-25.html |