Giá vàng PNJ ngày 01/09/2020

Giá vàng Miếng

Mua vào 56.850 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 57.550 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/09/2020

Ngày 01 tháng 09 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.850 triệu / lượng và bán ra là 57.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.800tr/lượng và bán ra 55.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/09/2020.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Hà NộiPNJ54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Đà NẵngPNJ54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Miền TâyPNJ54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.80055.30017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 24K54.20055.00017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 18K40.00041.40017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 14K30.93032.33017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 10K21.63023.03017:33:40 01/09/2020
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-09-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/09/2020

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ54.50055.00008:24:50 01/09/2020
54.60055.10009:15:05 01/09/2020
54.60055.10009:36:39 01/09/2020
54.70055.20010:29:49 01/09/2020
54.80055.30013:31:45 01/09/2020
54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.50057.40008:24:50 01/09/2020
56.70057.50009:15:05 01/09/2020
56.80057.60009:36:39 01/09/2020
56.90057.60010:29:49 01/09/2020
56.90057.60013:31:45 01/09/2020
56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Hà NộiPNJ54.50055.00008:24:50 01/09/2020
54.60055.10009:15:05 01/09/2020
54.60055.10009:36:39 01/09/2020
54.70055.20010:29:49 01/09/2020
54.80055.30013:31:45 01/09/2020
54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.50057.40008:24:50 01/09/2020
56.70057.50009:15:05 01/09/2020
56.80057.60009:36:39 01/09/2020
56.90057.60010:29:49 01/09/2020
56.90057.60013:31:45 01/09/2020
56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Đà NẵngPNJ54.50055.00008:24:50 01/09/2020
54.60055.10009:15:05 01/09/2020
54.60055.10009:36:39 01/09/2020
54.70055.20010:29:49 01/09/2020
54.80055.30013:31:45 01/09/2020
54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.50057.40008:24:50 01/09/2020
56.70057.50009:15:05 01/09/2020
56.80057.60009:36:39 01/09/2020
56.90057.60010:29:49 01/09/2020
56.90057.60013:31:45 01/09/2020
56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Miền TâyPNJ54.50055.00008:24:50 01/09/2020
54.60055.10009:15:05 01/09/2020
54.60055.10009:36:39 01/09/2020
54.70055.20010:29:49 01/09/2020
54.80055.30013:31:45 01/09/2020
54.80055.30017:33:40 01/09/2020
SJC56.50057.40008:24:50 01/09/2020
56.70057.50009:15:05 01/09/2020
56.80057.60009:36:39 01/09/2020
56.90057.60010:29:49 01/09/2020
56.90057.60013:31:45 01/09/2020
56.85057.55017:33:40 01/09/2020
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.50055.00008:24:50 01/09/2020
54.60055.10009:15:05 01/09/2020
54.60055.10009:36:39 01/09/2020
54.70055.20010:29:49 01/09/2020
54.80055.30013:31:45 01/09/2020
54.80055.30017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 24K53.90054.70008:24:50 01/09/2020
54.00054.80009:15:05 01/09/2020
54.00054.80009:36:39 01/09/2020
54.10054.90010:29:49 01/09/2020
54.20055.00013:31:45 01/09/2020
54.20055.00017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 18K39.78041.18008:24:50 01/09/2020
39.85041.25009:15:05 01/09/2020
39.85041.25009:36:39 01/09/2020
39.93041.33010:29:49 01/09/2020
40.00041.40013:31:45 01/09/2020
40.00041.40017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 14K30.75032.15008:24:50 01/09/2020
30.81032.21009:15:05 01/09/2020
30.81032.21009:36:39 01/09/2020
30.87032.27010:29:49 01/09/2020
30.93032.33013:31:45 01/09/2020
30.93032.33017:33:40 01/09/2020
Nữ trang 10K21.51022.91008:24:50 01/09/2020
21.55022.95009:15:05 01/09/2020
21.55022.95009:36:39 01/09/2020
21.59022.99010:29:49 01/09/2020
21.63023.03013:31:45 01/09/2020
21.63023.03017:33:40 01/09/2020
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-09-01.html

Giá vàng tại các tổ chức