Giá vàng PNJ ngày 18/09/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.150 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.550 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/09/2020
Ngày 18 tháng 09 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.150 triệu / lượng và bán ra là 56.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.350tr/lượng và bán ra 54.850tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/09/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 |
SJC | 56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Hà Nội | PNJ | 54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 |
SJC | 56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 |
SJC | 56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Miền Tây | PNJ | 54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 |
SJC | 56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 |
Nữ trang 24K | 53.750 | 54.550 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Nữ trang 18K | 39.660 | 41.060 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Nữ trang 14K | 30.660 | 32.060 | 17:28:49 18/09/2020 | |
Nữ trang 10K | 21.440 | 22.840 | 17:28:49 18/09/2020 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-09-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/09/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.250 | 54.750 | 08:08:28 18/09/2020 |
54.350 | 54.850 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
SJC | 56.100 | 56.500 | 08:08:28 18/09/2020 | |
56.100 | 56.500 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.250 | 54.750 | 08:08:28 18/09/2020 |
54.350 | 54.850 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
SJC | 56.100 | 56.500 | 08:08:28 18/09/2020 | |
56.100 | 56.500 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.250 | 54.750 | 08:08:28 18/09/2020 |
54.350 | 54.850 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
SJC | 56.100 | 56.500 | 08:08:28 18/09/2020 | |
56.100 | 56.500 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.250 | 54.750 | 08:08:28 18/09/2020 |
54.350 | 54.850 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
SJC | 56.100 | 56.500 | 08:08:28 18/09/2020 | |
56.100 | 56.500 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
56.150 | 56.550 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.250 | 54.750 | 08:08:28 18/09/2020 |
54.350 | 54.850 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
54.350 | 54.850 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Nữ trang 24K | 53.650 | 54.450 | 08:08:28 18/09/2020 | |
53.750 | 54.550 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
53.750 | 54.550 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Nữ trang 18K | 39.590 | 40.990 | 08:08:28 18/09/2020 | |
39.660 | 41.060 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
39.660 | 41.060 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Nữ trang 14K | 30.600 | 32.000 | 08:08:28 18/09/2020 | |
30.660 | 32.060 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
30.660 | 32.060 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
Nữ trang 10K | 21.400 | 22.800 | 08:08:28 18/09/2020 | |
21.440 | 22.840 | 09:19:23 18/09/2020 | ||
21.440 | 22.840 | 17:28:49 18/09/2020 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-09-18.html |