Giá vàng PNJ ngày 31/10/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.950 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.470 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.970 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 31/10/2020
Ngày 31 tháng 10 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.950 triệu / lượng và bán ra là 56.350 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.470tr/lượng và bán ra 53.970tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/10/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 |
SJC | 55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Hà Nội | PNJ | 53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 |
SJC | 55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 |
SJC | 55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Miền Tây | PNJ | 53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 |
SJC | 55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 |
Nữ trang 24K | 52.870 | 53.670 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Nữ trang 18K | 39.000 | 40.400 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Nữ trang 14K | 30.150 | 31.550 | 09:37:24 31/10/2020 | |
Nữ trang 10K | 21.080 | 22.480 | 09:37:24 31/10/2020 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-10-31.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/10/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.450 | 53.950 | 08:22:27 31/10/2020 |
53.450 | 53.950 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
SJC | 55.850 | 56.300 | 08:22:27 31/10/2020 | |
55.900 | 56.350 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.450 | 53.950 | 08:22:27 31/10/2020 |
53.450 | 53.950 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
SJC | 55.850 | 56.300 | 08:22:27 31/10/2020 | |
55.900 | 56.350 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.450 | 53.950 | 08:22:27 31/10/2020 |
53.450 | 53.950 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
SJC | 55.850 | 56.300 | 08:22:27 31/10/2020 | |
55.900 | 56.350 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.450 | 53.950 | 08:22:27 31/10/2020 |
53.450 | 53.950 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
SJC | 55.850 | 56.300 | 08:22:27 31/10/2020 | |
55.900 | 56.350 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
55.950 | 56.350 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.450 | 53.950 | 08:22:27 31/10/2020 |
53.450 | 53.950 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
53.470 | 53.970 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Nữ trang 24K | 52.850 | 53.650 | 08:22:27 31/10/2020 | |
52.850 | 53.650 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
52.870 | 53.670 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Nữ trang 18K | 38.990 | 40.390 | 08:22:27 31/10/2020 | |
38.990 | 40.390 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
39.000 | 40.400 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Nữ trang 14K | 30.140 | 31.540 | 08:22:27 31/10/2020 | |
30.140 | 31.540 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
30.150 | 31.550 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
Nữ trang 10K | 21.070 | 22.470 | 08:22:27 31/10/2020 | |
21.070 | 22.470 | 08:44:39 31/10/2020 | ||
21.080 | 22.480 | 09:37:24 31/10/2020 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-10-31.html |