Giá vàng PNJ ngày 20/11/2020
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 20/11/2020
Ngày 20 tháng 11 năm 2020, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.700 triệu / lượng và bán ra là 56.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.900tr/lượng và bán ra 54.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 20/11/2020.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 |
SJC | 55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Hà Nội | PNJ | 53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 |
SJC | 55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 |
SJC | 55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Miền Tây | PNJ | 53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 |
SJC | 55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 |
Nữ trang 24K | 53.300 | 54.100 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Nữ trang 18K | 39.330 | 40.730 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Nữ trang 14K | 30.400 | 31.800 | 09:29:01 20/11/2020 | |
Nữ trang 10K | 21.260 | 22.660 | 09:29:01 20/11/2020 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-11-20.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 20/11/2020
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.850 | 54.350 | 08:24:01 20/11/2020 |
53.850 | 54.350 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
SJC | 55.650 | 56.050 | 08:24:01 20/11/2020 | |
55.700 | 56.100 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.850 | 54.350 | 08:24:01 20/11/2020 |
53.850 | 54.350 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
SJC | 55.650 | 56.050 | 08:24:01 20/11/2020 | |
55.700 | 56.100 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.850 | 54.350 | 08:24:01 20/11/2020 |
53.850 | 54.350 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
SJC | 55.650 | 56.050 | 08:24:01 20/11/2020 | |
55.700 | 56.100 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.850 | 54.350 | 08:24:01 20/11/2020 |
53.850 | 54.350 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
SJC | 55.650 | 56.050 | 08:24:01 20/11/2020 | |
55.700 | 56.100 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
55.700 | 56.100 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.850 | 54.350 | 08:24:01 20/11/2020 |
53.850 | 54.350 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.900 | 54.400 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Nữ trang 24K | 53.250 | 54.050 | 08:24:01 20/11/2020 | |
53.250 | 54.050 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
53.300 | 54.100 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Nữ trang 18K | 39.290 | 40.690 | 08:24:01 20/11/2020 | |
39.290 | 40.690 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
39.330 | 40.730 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Nữ trang 14K | 30.370 | 31.770 | 08:24:01 20/11/2020 | |
30.370 | 31.770 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
30.400 | 31.800 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
Nữ trang 10K | 21.240 | 22.640 | 08:24:01 20/11/2020 | |
21.240 | 22.640 | 08:38:02 20/11/2020 | ||
21.260 | 22.660 | 09:29:01 20/11/2020 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2020-11-20.html |