Giá vàng PNJ ngày 10/01/2021

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 10/01/2021.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 09/01/2021.

Giá vàng Miếng

Mua vào 55.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 56.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 54.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 55.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 09/01/2021

Ngày 10 tháng 01 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.300 triệu / lượng và bán ra là 56.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.600tr/lượng và bán ra 55.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/01/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Hà NộiPNJ54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Đà NẵngPNJ54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Miền TâyPNJ54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)54.60055.10009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 24K54.00054.80009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 18K39.85041.25009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 14K30.81032.21009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 10K21.55022.95009:29:50 09/01/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/01/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ55.10055.60008:10:41 09/01/2021
54.60055.10008:25:47 09/01/2021
54.60055.10008:39:39 09/01/2021
54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.75056.30008:10:41 09/01/2021
55.75056.30008:25:47 09/01/2021
55.30055.95008:39:39 09/01/2021
55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Hà NộiPNJ55.10055.60008:10:41 09/01/2021
54.60055.10008:25:47 09/01/2021
54.60055.10008:39:39 09/01/2021
54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.75056.30008:10:41 09/01/2021
55.75056.30008:25:47 09/01/2021
55.30055.95008:39:39 09/01/2021
55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Đà NẵngPNJ55.10055.60008:10:41 09/01/2021
54.60055.10008:25:47 09/01/2021
54.60055.10008:39:39 09/01/2021
54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.75056.30008:10:41 09/01/2021
55.75056.30008:25:47 09/01/2021
55.30055.95008:39:39 09/01/2021
55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Miền TâyPNJ55.10055.60008:10:41 09/01/2021
54.60055.10008:25:47 09/01/2021
54.60055.10008:39:39 09/01/2021
54.60055.10009:29:50 09/01/2021
SJC55.75056.30008:10:41 09/01/2021
55.75056.30008:25:47 09/01/2021
55.30055.95008:39:39 09/01/2021
55.30056.00009:29:50 09/01/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)55.10055.60008:10:41 09/01/2021
54.60055.10008:25:47 09/01/2021
54.60055.10008:39:39 09/01/2021
54.60055.10009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 24K54.50055.30008:10:41 09/01/2021
54.00054.80008:25:47 09/01/2021
54.00054.80008:39:39 09/01/2021
54.00054.80009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 18K40.23041.63008:10:41 09/01/2021
39.85041.25008:25:47 09/01/2021
39.85041.25008:39:39 09/01/2021
39.85041.25009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 14K31.10032.50008:10:41 09/01/2021
30.81032.21008:25:47 09/01/2021
30.81032.21008:39:39 09/01/2021
30.81032.21009:29:50 09/01/2021
Nữ trang 10K21.76023.16008:10:41 09/01/2021
21.55022.95008:25:47 09/01/2021
21.55022.95008:39:39 09/01/2021
21.55022.95009:29:50 09/01/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-10.html

Giá vàng tại các tổ chức