Giá vàng PNJ ngày 15/01/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.550 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 15/01/2021
Ngày 15 tháng 01 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.000 triệu / lượng và bán ra là 56.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.850tr/lượng và bán ra 55.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/01/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 |
SJC | 56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 |
SJC | 56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 |
SJC | 56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 |
SJC | 56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 |
Nữ trang 24K | 54.250 | 55.050 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Nữ trang 18K | 40.040 | 41.440 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.950 | 32.350 | 13:27:23 15/01/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.650 | 23.050 | 13:27:23 15/01/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-15.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/01/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.900 | 55.400 | 09:50:50 15/01/2021 |
54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 09:50:50 15/01/2021 | |
56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.900 | 55.400 | 09:50:50 15/01/2021 |
54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 09:50:50 15/01/2021 | |
56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.900 | 55.400 | 09:50:50 15/01/2021 |
54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 09:50:50 15/01/2021 | |
56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.900 | 55.400 | 09:50:50 15/01/2021 |
54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 09:50:50 15/01/2021 | |
56.000 | 56.550 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.900 | 55.400 | 09:50:50 15/01/2021 |
54.850 | 55.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Nữ trang 24K | 54.300 | 55.100 | 09:50:50 15/01/2021 | |
54.250 | 55.050 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Nữ trang 18K | 40.080 | 41.480 | 09:50:50 15/01/2021 | |
40.040 | 41.440 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.980 | 32.380 | 09:50:50 15/01/2021 | |
30.950 | 32.350 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.670 | 23.070 | 09:50:50 15/01/2021 | |
21.650 | 23.050 | 13:27:23 15/01/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-15.html |