Giá vàng PNJ ngày 16/01/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.550 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/01/2021
Ngày 16 tháng 01 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.750 triệu / lượng và bán ra là 56.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.550tr/lượng và bán ra 55.050tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/01/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 |
SJC | 55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 |
SJC | 55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 |
SJC | 55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 |
SJC | 55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 |
Nữ trang 24K | 53.950 | 54.750 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Nữ trang 18K | 39.810 | 41.210 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.780 | 32.180 | 08:48:47 16/01/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.530 | 22.930 | 08:48:47 16/01/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/01/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.850 | 55.350 | 08:04:08 16/01/2021 |
54.550 | 55.050 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 08:04:08 16/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.850 | 55.350 | 08:04:08 16/01/2021 |
54.550 | 55.050 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 08:04:08 16/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.850 | 55.350 | 08:04:08 16/01/2021 |
54.550 | 55.050 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 08:04:08 16/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.850 | 55.350 | 08:04:08 16/01/2021 |
54.550 | 55.050 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
SJC | 56.000 | 56.550 | 08:04:08 16/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
55.750 | 56.400 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.850 | 55.350 | 08:04:08 16/01/2021 |
54.550 | 55.050 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
54.550 | 55.050 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Nữ trang 24K | 54.250 | 55.050 | 08:04:08 16/01/2021 | |
53.950 | 54.750 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
53.950 | 54.750 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Nữ trang 18K | 40.040 | 41.440 | 08:04:08 16/01/2021 | |
39.810 | 41.210 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
39.810 | 41.210 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.950 | 32.350 | 08:04:08 16/01/2021 | |
30.780 | 32.180 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
30.780 | 32.180 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.650 | 23.050 | 08:04:08 16/01/2021 | |
21.530 | 22.930 | 08:41:20 16/01/2021 | ||
21.530 | 22.930 | 08:48:47 16/01/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-16.html |