Giá vàng PNJ ngày 23/01/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/01/2021
Ngày 23 tháng 01 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.850 triệu / lượng và bán ra là 56.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.750tr/lượng và bán ra 55.250tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/01/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 |
SJC | 55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 |
SJC | 55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 |
SJC | 55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 |
SJC | 55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 |
Nữ trang 24K | 54.150 | 54.950 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Nữ trang 18K | 39.960 | 41.360 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.900 | 32.300 | 08:59:45 23/01/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.610 | 23.010 | 08:59:45 23/01/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/01/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.800 | 55.300 | 08:11:38 23/01/2021 |
54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
SJC | 55.900 | 56.400 | 08:11:38 23/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.800 | 55.300 | 08:11:38 23/01/2021 |
54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
SJC | 55.900 | 56.400 | 08:11:38 23/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.800 | 55.300 | 08:11:38 23/01/2021 |
54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
SJC | 55.900 | 56.400 | 08:11:38 23/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.800 | 55.300 | 08:11:38 23/01/2021 |
54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
SJC | 55.900 | 56.400 | 08:11:38 23/01/2021 | |
55.850 | 56.400 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.800 | 55.300 | 08:11:38 23/01/2021 |
54.750 | 55.250 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Nữ trang 24K | 54.200 | 55.000 | 08:11:38 23/01/2021 | |
54.150 | 54.950 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Nữ trang 18K | 40.000 | 41.400 | 08:11:38 23/01/2021 | |
39.960 | 41.360 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.930 | 32.330 | 08:11:38 23/01/2021 | |
30.900 | 32.300 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.630 | 23.030 | 08:11:38 23/01/2021 | |
21.610 | 23.010 | 08:59:45 23/01/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-23.html |