Giá vàng PNJ ngày 28/01/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.050 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.550 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 28/01/2021
Ngày 28 tháng 01 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.050 triệu / lượng và bán ra là 56.550 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.400tr/lượng và bán ra 54.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 28/01/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 |
SJC | 56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 |
SJC | 56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 |
SJC | 56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 |
SJC | 56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 |
Nữ trang 24K | 53.800 | 54.600 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Nữ trang 18K | 39.700 | 41.100 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.690 | 32.090 | 13:35:18 28/01/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.460 | 22.860 | 13:35:18 28/01/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-28.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 28/01/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.450 | 54.950 | 08:27:07 28/01/2021 |
54.450 | 54.950 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
54.450 | 54.950 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
SJC | 56.100 | 56.600 | 08:27:07 28/01/2021 | |
56.050 | 56.550 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
56.100 | 56.600 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.450 | 54.950 | 08:27:07 28/01/2021 |
54.450 | 54.950 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
54.450 | 54.950 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
SJC | 56.100 | 56.600 | 08:27:07 28/01/2021 | |
56.050 | 56.550 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
56.100 | 56.600 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.450 | 54.950 | 08:27:07 28/01/2021 |
54.450 | 54.950 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
54.450 | 54.950 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
SJC | 56.100 | 56.600 | 08:27:07 28/01/2021 | |
56.050 | 56.550 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
56.100 | 56.600 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.450 | 54.950 | 08:27:07 28/01/2021 |
54.450 | 54.950 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
54.450 | 54.950 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
SJC | 56.100 | 56.600 | 08:27:07 28/01/2021 | |
56.050 | 56.550 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
56.100 | 56.600 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
56.050 | 56.550 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.450 | 54.950 | 08:27:07 28/01/2021 |
54.450 | 54.950 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
54.450 | 54.950 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
54.400 | 54.900 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Nữ trang 24K | 53.850 | 54.650 | 08:27:07 28/01/2021 | |
53.850 | 54.650 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
53.850 | 54.650 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
53.800 | 54.600 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Nữ trang 18K | 39.740 | 41.140 | 08:27:07 28/01/2021 | |
39.740 | 41.140 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
39.740 | 41.140 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
39.700 | 41.100 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.720 | 32.120 | 08:27:07 28/01/2021 | |
30.720 | 32.120 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
30.720 | 32.120 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
30.690 | 32.090 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.480 | 22.880 | 08:27:07 28/01/2021 | |
21.480 | 22.880 | 08:50:41 28/01/2021 | ||
21.480 | 22.880 | 11:04:46 28/01/2021 | ||
21.460 | 22.860 | 13:35:18 28/01/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-01-28.html |