Giá vàng PNJ ngày 03/02/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
54.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 03/02/2021
Ngày 03 tháng 02 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.350 triệu / lượng và bán ra là 56.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 54.350tr/lượng và bán ra 54.850tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 03/02/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 |
SJC | 56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 |
SJC | 56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 |
SJC | 56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 |
SJC | 56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 |
Nữ trang 24K | 53.750 | 54.550 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Nữ trang 18K | 39.660 | 41.060 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.660 | 32.060 | 14:01:03 03/02/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.440 | 22.840 | 14:01:03 03/02/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-03.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 03/02/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 54.400 | 54.900 | 08:32:06 03/02/2021 |
54.350 | 54.850 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
SJC | 56.300 | 56.800 | 08:32:06 03/02/2021 | |
56.250 | 56.750 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 54.400 | 54.900 | 08:32:06 03/02/2021 |
54.350 | 54.850 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
SJC | 56.300 | 56.800 | 08:32:06 03/02/2021 | |
56.250 | 56.750 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 54.400 | 54.900 | 08:32:06 03/02/2021 |
54.350 | 54.850 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
SJC | 56.300 | 56.800 | 08:32:06 03/02/2021 | |
56.250 | 56.750 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 54.400 | 54.900 | 08:32:06 03/02/2021 |
54.350 | 54.850 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
SJC | 56.300 | 56.800 | 08:32:06 03/02/2021 | |
56.250 | 56.750 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
56.350 | 56.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.400 | 54.900 | 08:32:06 03/02/2021 |
54.350 | 54.850 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
54.350 | 54.850 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Nữ trang 24K | 53.800 | 54.600 | 08:32:06 03/02/2021 | |
53.750 | 54.550 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
53.750 | 54.550 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Nữ trang 18K | 39.700 | 41.100 | 08:32:06 03/02/2021 | |
39.660 | 41.060 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
39.660 | 41.060 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.690 | 32.090 | 08:32:06 03/02/2021 | |
30.660 | 32.060 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
30.660 | 32.060 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.460 | 22.860 | 08:32:06 03/02/2021 | |
21.440 | 22.840 | 13:27:37 03/02/2021 | ||
21.440 | 22.840 | 14:01:03 03/02/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-03.html |