Giá vàng PNJ ngày 10/02/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
55.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/02/2021
Ngày 10 tháng 02 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.750 triệu / lượng và bán ra là 57.350 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 55.000tr/lượng và bán ra 55.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/02/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 |
SJC | 56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 |
SJC | 56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 |
SJC | 56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 |
SJC | 56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 55.500 | 08:20:27 10/02/2021 |
Nữ trang 24K | 54.400 | 55.200 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Nữ trang 18K | 40.150 | 41.550 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Nữ trang 14K | 31.040 | 32.440 | 08:20:27 10/02/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.710 | 23.110 | 08:20:27 10/02/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-10.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/02/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.180 | 55.900 | 07:49:53 10/02/2021 |
55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
SJC | 56.750 | 57.350 | 07:49:53 10/02/2021 | |
56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 55.180 | 55.900 | 07:49:53 10/02/2021 |
55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
SJC | 56.750 | 57.350 | 07:49:53 10/02/2021 | |
56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 55.180 | 55.900 | 07:49:53 10/02/2021 |
55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
SJC | 56.750 | 57.350 | 07:49:53 10/02/2021 | |
56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 55.180 | 55.900 | 07:49:53 10/02/2021 |
55.180 | 55.900 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
SJC | 56.750 | 57.350 | 07:49:53 10/02/2021 | |
56.750 | 57.350 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.000 | 55.500 | 07:49:53 10/02/2021 |
55.000 | 55.500 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Nữ trang 24K | 54.400 | 55.200 | 07:49:53 10/02/2021 | |
54.400 | 55.200 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Nữ trang 18K | 40.150 | 41.550 | 07:49:53 10/02/2021 | |
40.150 | 41.550 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Nữ trang 14K | 31.040 | 32.440 | 07:49:53 10/02/2021 | |
31.040 | 32.440 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.710 | 23.110 | 07:49:53 10/02/2021 | |
21.710 | 23.110 | 08:20:27 10/02/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-10.html |