Giá vàng PNJ ngày 26/02/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
54.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 26/02/2021
Ngày 26 tháng 02 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.800 triệu / lượng và bán ra là 56.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.500tr/lượng và bán ra 54.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/02/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 |
SJC | 55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 |
SJC | 55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 |
SJC | 55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 |
SJC | 55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.500 | 54.000 | 16:29:11 26/02/2021 |
Nữ trang 24K | 52.900 | 53.700 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Nữ trang 18K | 39.030 | 40.430 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Nữ trang 14K | 30.170 | 31.570 | 16:29:11 26/02/2021 | |
Nữ trang 10K | 21.090 | 22.490 | 16:29:11 26/02/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-26.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/02/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.800 | 55.100 | 08:27:04 26/02/2021 |
53.600 | 54.950 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:27:04 26/02/2021 | |
55.700 | 56.150 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.800 | 55.100 | 08:27:04 26/02/2021 |
53.600 | 54.950 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:27:04 26/02/2021 | |
55.700 | 56.150 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.800 | 55.100 | 08:27:04 26/02/2021 |
53.600 | 54.950 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:27:04 26/02/2021 | |
55.700 | 56.150 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.800 | 55.100 | 08:27:04 26/02/2021 |
53.600 | 54.950 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
53.600 | 55.100 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:27:04 26/02/2021 | |
55.700 | 56.150 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
55.800 | 56.300 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.700 | 54.200 | 08:27:04 26/02/2021 |
53.500 | 54.000 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
53.500 | 54.000 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Nữ trang 24K | 53.100 | 53.900 | 08:27:04 26/02/2021 | |
52.900 | 53.700 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
52.900 | 53.700 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Nữ trang 18K | 39.180 | 40.580 | 08:27:04 26/02/2021 | |
39.030 | 40.430 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
39.030 | 40.430 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Nữ trang 14K | 30.280 | 31.680 | 08:27:04 26/02/2021 | |
30.170 | 31.570 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
30.170 | 31.570 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
Nữ trang 10K | 21.170 | 22.570 | 08:27:04 26/02/2021 | |
21.090 | 22.490 | 14:00:02 26/02/2021 | ||
21.090 | 22.490 | 16:29:11 26/02/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-26.html |