Giá vàng PNJ ngày 27/02/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
56.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
53.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 27/02/2021
Ngày 27 tháng 02 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.500 triệu / lượng và bán ra là 56.050 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 53.100tr/lượng và bán ra 53.600tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 27/02/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 |
SJC | 55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 |
SJC | 55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 |
SJC | 55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 |
SJC | 55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.100 | 53.600 | 08:34:04 27/02/2021 |
Nữ trang 24K | 52.500 | 53.300 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Nữ trang 18K | 38.730 | 40.130 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.930 | 31.330 | 08:34:04 27/02/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.920 | 22.320 | 08:34:04 27/02/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-27.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 27/02/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.200 | 55.100 | 08:21:47 27/02/2021 |
53.200 | 55.100 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:21:47 27/02/2021 | |
55.800 | 56.300 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 53.200 | 55.100 | 08:21:47 27/02/2021 |
53.200 | 55.100 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:21:47 27/02/2021 | |
55.800 | 56.300 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 53.200 | 55.100 | 08:21:47 27/02/2021 |
53.200 | 55.100 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:21:47 27/02/2021 | |
55.800 | 56.300 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 53.200 | 55.100 | 08:21:47 27/02/2021 |
53.200 | 55.100 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
53.200 | 54.850 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
SJC | 55.800 | 56.300 | 08:21:47 27/02/2021 | |
55.800 | 56.300 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
55.500 | 56.050 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.100 | 53.600 | 08:21:47 27/02/2021 |
53.100 | 53.600 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
53.100 | 53.600 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Nữ trang 24K | 52.500 | 53.300 | 08:21:47 27/02/2021 | |
52.500 | 53.300 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
52.500 | 53.300 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Nữ trang 18K | 38.730 | 40.130 | 08:21:47 27/02/2021 | |
38.730 | 40.130 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
38.730 | 40.130 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.930 | 31.330 | 08:21:47 27/02/2021 | |
29.930 | 31.330 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
29.930 | 31.330 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.920 | 22.320 | 08:21:47 27/02/2021 | |
20.920 | 22.320 | 08:23:53 27/02/2021 | ||
20.920 | 22.320 | 08:34:04 27/02/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-02-27.html |