Giá vàng PNJ ngày 16/03/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.250 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.650 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.450 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/03/2021
Ngày 16 tháng 03 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.250 triệu / lượng và bán ra là 55.650 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.450tr/lượng và bán ra 52.050tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/03/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 |
SJC | 55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 |
SJC | 55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 |
SJC | 55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 |
SJC | 55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.450 | 52.050 | 15:32:01 16/03/2021 |
Nữ trang 24K | 50.850 | 51.650 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.490 | 38.890 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.970 | 30.370 | 15:32:01 16/03/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.240 | 21.640 | 15:32:01 16/03/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/03/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.700 | 53.550 | 08:10:02 16/03/2021 |
51.650 | 53.500 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
SJC | 55.300 | 55.750 | 08:10:02 16/03/2021 | |
55.300 | 55.700 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 51.700 | 53.550 | 08:10:02 16/03/2021 |
51.650 | 53.500 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
SJC | 55.300 | 55.750 | 08:10:02 16/03/2021 | |
55.300 | 55.700 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51.700 | 53.550 | 08:10:02 16/03/2021 |
51.650 | 53.500 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
SJC | 55.300 | 55.750 | 08:10:02 16/03/2021 | |
55.300 | 55.700 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 51.700 | 53.550 | 08:10:02 16/03/2021 |
51.650 | 53.500 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
51.550 | 53.450 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
SJC | 55.300 | 55.750 | 08:10:02 16/03/2021 | |
55.300 | 55.700 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
55.250 | 55.650 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.600 | 52.200 | 08:10:02 16/03/2021 |
51.550 | 52.150 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
51.450 | 52.050 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Nữ trang 24K | 51.000 | 51.800 | 08:10:02 16/03/2021 | |
50.950 | 51.750 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
50.850 | 51.650 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.600 | 39.000 | 08:10:02 16/03/2021 | |
37.560 | 38.960 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
37.490 | 38.890 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.050 | 30.450 | 08:10:02 16/03/2021 | |
29.020 | 30.420 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
28.970 | 30.370 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.300 | 21.700 | 08:10:02 16/03/2021 | |
20.280 | 21.680 | 09:30:38 16/03/2021 | ||
20.240 | 21.640 | 15:32:01 16/03/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-16.html |