Giá vàng PNJ ngày 19/03/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.050 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 19/03/2021
Ngày 19 tháng 03 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.050 triệu / lượng và bán ra là 55.450 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.300tr/lượng và bán ra 51.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/03/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 |
SJC | 55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 |
SJC | 55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 |
SJC | 55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 |
SJC | 55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.300 | 51.900 | 13:42:00 19/03/2021 |
Nữ trang 24K | 50.700 | 51.500 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.380 | 38.780 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.880 | 30.280 | 13:42:00 19/03/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.170 | 21.570 | 13:42:00 19/03/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-19.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/03/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.400 | 53.200 | 08:31:55 19/03/2021 |
51.400 | 53.100 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.200 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
SJC | 55.000 | 55.400 | 08:31:55 19/03/2021 | |
54.900 | 55.300 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
55.000 | 55.400 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 51.400 | 53.200 | 08:31:55 19/03/2021 |
51.400 | 53.100 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.200 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
SJC | 55.000 | 55.400 | 08:31:55 19/03/2021 | |
54.900 | 55.300 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
55.000 | 55.400 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51.400 | 53.200 | 08:31:55 19/03/2021 |
51.400 | 53.100 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.200 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
SJC | 55.000 | 55.400 | 08:31:55 19/03/2021 | |
54.900 | 55.300 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
55.000 | 55.400 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 51.400 | 53.200 | 08:31:55 19/03/2021 |
51.400 | 53.100 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.200 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
51.400 | 53.250 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
SJC | 55.000 | 55.400 | 08:31:55 19/03/2021 | |
54.900 | 55.300 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
55.000 | 55.400 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
55.050 | 55.450 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.300 | 51.900 | 08:31:55 19/03/2021 |
51.300 | 51.900 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
51.300 | 51.900 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
51.300 | 51.900 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Nữ trang 24K | 50.700 | 51.500 | 08:31:55 19/03/2021 | |
50.700 | 51.500 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
50.700 | 51.500 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
50.700 | 51.500 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.380 | 38.780 | 08:31:55 19/03/2021 | |
37.380 | 38.780 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
37.380 | 38.780 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
37.380 | 38.780 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Nữ trang 14K | 28.880 | 30.280 | 08:31:55 19/03/2021 | |
28.880 | 30.280 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
28.880 | 30.280 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
28.880 | 30.280 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.170 | 21.570 | 08:31:55 19/03/2021 | |
20.170 | 21.570 | 09:36:08 19/03/2021 | ||
20.170 | 21.570 | 09:54:05 19/03/2021 | ||
20.170 | 21.570 | 13:42:00 19/03/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-19.html |