Giá vàng PNJ ngày 23/03/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
51.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/03/2021
Ngày 23 tháng 03 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.200 triệu / lượng và bán ra là 55.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.300tr/lượng và bán ra 51.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/03/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 |
| SJC | 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Hà Nội | PNJ | 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 |
| SJC | 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 |
| SJC | 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Miền Tây | PNJ | 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 |
| SJC | 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.300 | 51.900 | 16:38:31 23/03/2021 |
| Nữ trang 24K | 50.700 | 51.500 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Nữ trang 18K | 37.380 | 38.780 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Nữ trang 14K | 28.880 | 30.280 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| Nữ trang 10K | 20.170 | 21.570 | 16:38:31 23/03/2021 | |
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-23.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/03/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 51.400 | 53.350 | 08:25:23 23/03/2021 |
| 51.400 | 53.450 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| SJC | 55.150 | 55.550 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 55.200 | 55.650 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Hà Nội | PNJ | 51.400 | 53.350 | 08:25:23 23/03/2021 |
| 51.400 | 53.450 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| SJC | 55.150 | 55.550 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 55.200 | 55.650 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Đà Nẵng | PNJ | 51.400 | 53.350 | 08:25:23 23/03/2021 |
| 51.400 | 53.450 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| SJC | 55.150 | 55.550 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 55.200 | 55.650 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Miền Tây | PNJ | 51.400 | 53.350 | 08:25:23 23/03/2021 |
| 51.400 | 53.450 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 51.400 | 53.400 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| SJC | 55.150 | 55.550 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 55.200 | 55.650 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 55.200 | 55.600 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 51.300 | 51.900 | 08:25:23 23/03/2021 |
| 51.300 | 51.900 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 51.300 | 51.900 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Nữ trang 24K | 50.700 | 51.500 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 50.700 | 51.500 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 50.700 | 51.500 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Nữ trang 18K | 37.380 | 38.780 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 37.380 | 38.780 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 37.380 | 38.780 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Nữ trang 14K | 28.880 | 30.280 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 28.880 | 30.280 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 28.880 | 30.280 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| Nữ trang 10K | 20.170 | 21.570 | 08:25:23 23/03/2021 | |
| 20.170 | 21.570 | 14:27:31 23/03/2021 | ||
| 20.170 | 21.570 | 16:38:31 23/03/2021 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-03-23.html | ||||







