Giá vàng PNJ ngày 01/04/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 54.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 54.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 49.750 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 50.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/04/2021

Ngày 01 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 54.500 triệu / lượng và bán ra là 54.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 49.750tr/lượng và bán ra 50.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/04/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Hà NộiPNJ51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Đà NẵngPNJ51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Miền TâyPNJ51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)49.75050.35018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 24K49.15049.95018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 18K36.21037.61018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 14K27.97029.37018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 10K19.53020.93018:20:17 01/04/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/04/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.20052.50008:20:22 01/04/2021
51.20052.60010:28:27 01/04/2021
51.20052.65011:00:41 01/04/2021
51.20052.70014:27:14 01/04/2021
51.25052.70017:26:13 01/04/2021
51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.30054.70008:20:22 01/04/2021
54.40054.80010:28:27 01/04/2021
54.40054.85011:00:41 01/04/2021
54.50054.90014:27:14 01/04/2021
54.50054.90017:26:13 01/04/2021
54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Hà NộiPNJ51.20052.50008:20:22 01/04/2021
51.20052.60010:28:27 01/04/2021
51.20052.65011:00:41 01/04/2021
51.20052.70014:27:14 01/04/2021
51.25052.70017:26:13 01/04/2021
51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.30054.70008:20:22 01/04/2021
54.40054.80010:28:27 01/04/2021
54.40054.85011:00:41 01/04/2021
54.50054.90014:27:14 01/04/2021
54.50054.90017:26:13 01/04/2021
54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Đà NẵngPNJ51.20052.50008:20:22 01/04/2021
51.20052.60010:28:27 01/04/2021
51.20052.65011:00:41 01/04/2021
51.20052.70014:27:14 01/04/2021
51.25052.70017:26:13 01/04/2021
51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.30054.70008:20:22 01/04/2021
54.40054.80010:28:27 01/04/2021
54.40054.85011:00:41 01/04/2021
54.50054.90014:27:14 01/04/2021
54.50054.90017:26:13 01/04/2021
54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Miền TâyPNJ51.20052.50008:20:22 01/04/2021
51.20052.60010:28:27 01/04/2021
51.20052.65011:00:41 01/04/2021
51.20052.70014:27:14 01/04/2021
51.25052.70017:26:13 01/04/2021
51.25052.70018:20:17 01/04/2021
SJC54.30054.70008:20:22 01/04/2021
54.40054.80010:28:27 01/04/2021
54.40054.85011:00:41 01/04/2021
54.50054.90014:27:14 01/04/2021
54.50054.90017:26:13 01/04/2021
54.50054.90018:20:17 01/04/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)49.70050.30008:20:22 01/04/2021
49.70050.30010:28:27 01/04/2021
49.70050.30011:00:41 01/04/2021
49.70050.30014:27:14 01/04/2021
49.75050.30017:26:13 01/04/2021
49.75050.35018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 24K49.10049.90008:20:22 01/04/2021
49.10049.90010:28:27 01/04/2021
49.10049.90011:00:41 01/04/2021
49.10049.90014:27:14 01/04/2021
49.15049.95017:26:13 01/04/2021
49.15049.95018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 18K36.18037.58008:20:22 01/04/2021
36.18037.58010:28:27 01/04/2021
36.18037.58011:00:41 01/04/2021
36.18037.58014:27:14 01/04/2021
36.21037.61017:26:13 01/04/2021
36.21037.61018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 14K27.94029.34008:20:22 01/04/2021
27.94029.34010:28:27 01/04/2021
27.94029.34011:00:41 01/04/2021
27.94029.34014:27:14 01/04/2021
27.97029.37017:26:13 01/04/2021
27.97029.37018:20:17 01/04/2021
Nữ trang 10K19.51020.91008:20:22 01/04/2021
19.51020.91010:28:27 01/04/2021
19.51020.91011:00:41 01/04/2021
19.51020.91014:27:14 01/04/2021
19.53020.93017:26:13 01/04/2021
19.53020.93018:20:17 01/04/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-01.html

Giá vàng tại các tổ chức