Giá vàng PNJ ngày 06/04/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
54.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 06/04/2021
Ngày 06 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 54.850 triệu / lượng và bán ra là 55.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.400tr/lượng và bán ra 51.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/04/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.400 | 51.000 | 16:51:35 06/04/2021 |
Nữ trang 24K | 49.800 | 50.600 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 36.700 | 38.100 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.350 | 29.750 | 16:51:35 06/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.800 | 21.200 | 16:51:35 06/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-06.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/04/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.900 | 52.950 | 08:19:57 06/04/2021 |
51.950 | 53.050 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
51.950 | 53.050 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
SJC | 54.750 | 55.150 | 08:19:57 06/04/2021 | |
54.850 | 55.250 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 51.900 | 52.950 | 08:19:57 06/04/2021 |
51.950 | 53.050 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
51.950 | 53.050 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
SJC | 54.750 | 55.150 | 08:19:57 06/04/2021 | |
54.850 | 55.250 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 51.900 | 52.950 | 08:19:57 06/04/2021 |
51.950 | 53.050 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
51.950 | 53.050 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
SJC | 54.750 | 55.150 | 08:19:57 06/04/2021 | |
54.850 | 55.250 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 51.900 | 52.950 | 08:19:57 06/04/2021 |
51.950 | 53.050 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
51.950 | 53.050 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
51.900 | 53.050 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
SJC | 54.750 | 55.150 | 08:19:57 06/04/2021 | |
54.850 | 55.250 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
54.850 | 55.250 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.400 | 51.000 | 08:19:57 06/04/2021 |
50.450 | 51.050 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
50.450 | 51.050 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
50.400 | 51.000 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Nữ trang 24K | 49.800 | 50.600 | 08:19:57 06/04/2021 | |
49.850 | 50.650 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
49.850 | 50.650 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
49.800 | 50.600 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Nữ trang 18K | 36.700 | 38.100 | 08:19:57 06/04/2021 | |
36.740 | 38.140 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
36.740 | 38.140 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
36.700 | 38.100 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Nữ trang 14K | 28.350 | 29.750 | 08:19:57 06/04/2021 | |
28.380 | 29.780 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
28.380 | 29.780 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
28.350 | 29.750 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
Nữ trang 10K | 19.800 | 21.200 | 08:19:57 06/04/2021 | |
19.820 | 21.220 | 09:05:19 06/04/2021 | ||
19.820 | 21.220 | 13:37:07 06/04/2021 | ||
19.800 | 21.200 | 16:51:35 06/04/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-06.html |