Giá vàng PNJ ngày 11/04/2021
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 11/04/2021.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 10/04/2021.
Giá vàng Miếng
Mua vào
54.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.250 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.450 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 10/04/2021
Ngày 11 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 54.850 triệu / lượng và bán ra là 55.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.850tr/lượng và bán ra 51.450tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/04/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.850 | 51.450 | 08:20:11 10/04/2021 |
Nữ trang 24K | 50.250 | 51.050 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.040 | 38.440 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.610 | 30.010 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.990 | 21.390 | 08:20:11 10/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/04/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.350 | 53.050 | 08:20:11 10/04/2021 |
SJC | 54.850 | 55.250 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.850 | 51.450 | 08:20:11 10/04/2021 |
Nữ trang 24K | 50.250 | 51.050 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.040 | 38.440 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.610 | 30.010 | 08:20:11 10/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.990 | 21.390 | 08:20:11 10/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-11.html |