Giá vàng PNJ ngày 17/04/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.950 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 17/04/2021
Ngày 17 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.200 triệu / lượng và bán ra là 55.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.350tr/lượng và bán ra 52.950tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/04/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 |
SJC | 55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 |
SJC | 55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 |
SJC | 55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 |
SJC | 55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.350 | 52.950 | 10:31:44 17/04/2021 |
Nữ trang 24K | 51.750 | 52.550 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 38.160 | 39.560 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.490 | 30.890 | 10:31:44 17/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.610 | 22.010 | 10:31:44 17/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-17.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/04/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.500 | 53.250 | 08:23:30 17/04/2021 |
52.900 | 53.400 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
SJC | 55.050 | 55.450 | 08:23:30 17/04/2021 | |
55.200 | 55.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.500 | 53.250 | 08:23:30 17/04/2021 |
52.900 | 53.400 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
SJC | 55.050 | 55.450 | 08:23:30 17/04/2021 | |
55.200 | 55.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.500 | 53.250 | 08:23:30 17/04/2021 |
52.900 | 53.400 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
SJC | 55.050 | 55.450 | 08:23:30 17/04/2021 | |
55.200 | 55.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.500 | 53.250 | 08:23:30 17/04/2021 |
52.900 | 53.400 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
52.850 | 53.400 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
SJC | 55.050 | 55.450 | 08:23:30 17/04/2021 | |
55.200 | 55.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
55.200 | 55.600 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.000 | 52.600 | 08:23:30 17/04/2021 |
52.400 | 53.000 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
52.350 | 52.950 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Nữ trang 24K | 51.400 | 52.200 | 08:23:30 17/04/2021 | |
51.800 | 52.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
51.750 | 52.550 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.900 | 39.300 | 08:23:30 17/04/2021 | |
38.200 | 39.600 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
38.160 | 39.560 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.290 | 30.690 | 08:23:30 17/04/2021 | |
29.520 | 30.920 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
29.490 | 30.890 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.470 | 21.870 | 08:23:30 17/04/2021 | |
20.630 | 22.030 | 10:24:33 17/04/2021 | ||
20.610 | 22.010 | 10:31:44 17/04/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-17.html |