Giá vàng PNJ ngày 20/04/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 20/04/2021
Ngày 20 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.400 triệu / lượng và bán ra là 55.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.750tr/lượng và bán ra 53.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 20/04/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 |
SJC | 55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 |
SJC | 55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 |
SJC | 55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 |
SJC | 55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.750 | 53.350 | 14:02:02 20/04/2021 |
Nữ trang 24K | 52.150 | 52.950 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 38.460 | 39.860 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.730 | 31.130 | 14:02:02 20/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.780 | 22.180 | 14:02:02 20/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-20.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 20/04/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.850 | 53.650 | 08:19:00 20/04/2021 |
52.900 | 53.620 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.900 | 53.620 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
SJC | 55.400 | 55.850 | 08:19:00 20/04/2021 | |
55.450 | 55.850 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
55.450 | 55.820 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.850 | 53.650 | 08:19:00 20/04/2021 |
52.900 | 53.620 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.900 | 53.620 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
SJC | 55.400 | 55.850 | 08:19:00 20/04/2021 | |
55.450 | 55.850 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
55.450 | 55.820 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.850 | 53.650 | 08:19:00 20/04/2021 |
52.900 | 53.620 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.900 | 53.620 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
SJC | 55.400 | 55.850 | 08:19:00 20/04/2021 | |
55.450 | 55.850 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
55.450 | 55.820 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.850 | 53.650 | 08:19:00 20/04/2021 |
52.900 | 53.620 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.900 | 53.620 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.850 | 53.600 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
SJC | 55.400 | 55.850 | 08:19:00 20/04/2021 | |
55.450 | 55.850 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
55.450 | 55.820 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
55.400 | 55.800 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.750 | 53.350 | 08:19:00 20/04/2021 |
52.800 | 53.400 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.800 | 53.400 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.750 | 53.350 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Nữ trang 24K | 52.150 | 52.950 | 08:19:00 20/04/2021 | |
52.200 | 53.000 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
52.200 | 53.000 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
52.150 | 52.950 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Nữ trang 18K | 38.460 | 39.860 | 08:19:00 20/04/2021 | |
38.500 | 39.900 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
38.500 | 39.900 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
38.460 | 39.860 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.730 | 31.130 | 08:19:00 20/04/2021 | |
29.760 | 31.160 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
29.760 | 31.160 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
29.730 | 31.130 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.780 | 22.180 | 08:19:00 20/04/2021 | |
20.800 | 22.200 | 09:20:54 20/04/2021 | ||
20.800 | 22.200 | 09:22:19 20/04/2021 | ||
20.780 | 22.180 | 14:02:02 20/04/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-20.html |