Giá vàng PNJ ngày 23/04/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
55.430 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
55.750 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
52.700 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
53.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/04/2021
Ngày 23 tháng 04 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 55.430 triệu / lượng và bán ra là 55.750 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 52.700tr/lượng và bán ra 53.300tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/04/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 |
SJC | 55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 |
SJC | 55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 |
SJC | 55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 |
SJC | 55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.700 | 53.300 | 13:36:35 23/04/2021 |
Nữ trang 24K | 52.100 | 52.900 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Nữ trang 18K | 38.430 | 39.830 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.700 | 31.100 | 13:36:35 23/04/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.760 | 22.160 | 13:36:35 23/04/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/04/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 52.900 | 53.650 | 08:23:06 23/04/2021 |
52.900 | 53.600 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.600 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
SJC | 55.450 | 55.850 | 08:23:06 23/04/2021 | |
55.450 | 55.800 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
55.450 | 55.800 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 52.900 | 53.650 | 08:23:06 23/04/2021 |
52.900 | 53.600 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.600 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
SJC | 55.450 | 55.850 | 08:23:06 23/04/2021 | |
55.450 | 55.800 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
55.450 | 55.800 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 52.900 | 53.650 | 08:23:06 23/04/2021 |
52.900 | 53.600 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.600 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
SJC | 55.450 | 55.850 | 08:23:06 23/04/2021 | |
55.450 | 55.800 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
55.450 | 55.800 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 52.900 | 53.650 | 08:23:06 23/04/2021 |
52.900 | 53.600 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.600 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.800 | 53.550 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
SJC | 55.450 | 55.850 | 08:23:06 23/04/2021 | |
55.450 | 55.800 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
55.450 | 55.800 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
55.430 | 55.750 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52.800 | 53.400 | 08:23:06 23/04/2021 |
52.800 | 53.400 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.700 | 53.300 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.700 | 53.300 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Nữ trang 24K | 52.200 | 53.000 | 08:23:06 23/04/2021 | |
52.200 | 53.000 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
52.100 | 52.900 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Nữ trang 18K | 38.500 | 39.900 | 08:23:06 23/04/2021 | |
38.500 | 39.900 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
38.430 | 39.830 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
38.430 | 39.830 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Nữ trang 14K | 29.760 | 31.160 | 08:23:06 23/04/2021 | |
29.760 | 31.160 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
29.700 | 31.100 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
29.700 | 31.100 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.800 | 22.200 | 08:23:06 23/04/2021 | |
20.800 | 22.200 | 10:03:29 23/04/2021 | ||
20.760 | 22.160 | 13:17:46 23/04/2021 | ||
20.760 | 22.160 | 13:36:35 23/04/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-04-23.html |