Giá vàng PNJ ngày 05/09/2021
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 05/09/2021.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ tư, ngày 01/09/2021.
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 01/09/2021
Ngày 05 tháng 09 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.500 triệu / lượng và bán ra là 57.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.900tr/lượng và bán ra 52.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/09/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.900 | 52.900 | 08:05:19 01/09/2021 |
Nữ trang 24K | 50.900 | 51.700 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.530 | 38.930 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.000 | 30.400 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.260 | 21.660 | 08:05:19 01/09/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-05.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/09/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 51.000 | 53.050 | 08:05:19 01/09/2021 |
SJC | 56.500 | 57.500 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.900 | 52.900 | 08:05:19 01/09/2021 |
Nữ trang 24K | 50.900 | 51.700 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.530 | 38.930 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 14K | 29.000 | 30.400 | 08:05:19 01/09/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.260 | 21.660 | 08:05:19 01/09/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-05.html |