Giá vàng PNJ ngày 08/09/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/09/2021
Ngày 08 tháng 09 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.800 triệu / lượng và bán ra là 57.600 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.600tr/lượng và bán ra 52.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/09/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 |
SJC | 56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 50.700 | 52.800 | 19:03:24 08/09/2021 |
SJC | 56.700 | 57.800 | 19:03:24 08/09/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 |
SJC | 56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 |
SJC | 56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 |
SJC | 56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 |
SJC | 56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.600 | 52.700 | 17:05:50 08/09/2021 |
Nữ trang 24K | 50.600 | 51.400 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.300 | 38.700 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.820 | 30.220 | 17:05:50 08/09/2021 | |
Nữ trang 10K | 20.130 | 21.530 | 17:05:50 08/09/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/09/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.800 | 53.000 | 09:56:01 08/09/2021 | ||
50.800 | 53.000 | 10:08:21 08/09/2021 | ||
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
50.700 | 52.800 | 19:03:24 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.600 | 57.800 | 09:56:01 08/09/2021 | ||
56.700 | 57.800 | 10:08:21 08/09/2021 | ||
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
56.700 | 57.800 | 19:03:24 08/09/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.800 | 53.000 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.700 | 52.800 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
SJC | 56.800 | 57.600 | 08:23:21 08/09/2021 | |
56.800 | 57.600 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.700 | 52.900 | 08:23:21 08/09/2021 |
50.600 | 52.700 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Nữ trang 24K | 50.700 | 51.500 | 08:23:21 08/09/2021 | |
50.600 | 51.400 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.380 | 38.780 | 08:23:21 08/09/2021 | |
37.300 | 38.700 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Nữ trang 14K | 28.880 | 30.280 | 08:23:21 08/09/2021 | |
28.820 | 30.220 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
Nữ trang 10K | 20.170 | 21.570 | 08:23:21 08/09/2021 | |
20.130 | 21.530 | 17:05:50 08/09/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-08.html |