Giá vàng PNJ ngày 18/09/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
56.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
52.050 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/09/2021
Ngày 18 tháng 09 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 56.200 triệu / lượng và bán ra là 57.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.200tr/lượng và bán ra 52.050tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/09/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:59:49 18/09/2021 |
SJC | 56.250 | 57.500 | 08:59:49 18/09/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.200 | 52.050 | 08:23:44 18/09/2021 |
Nữ trang 24K | 50.200 | 51.000 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.000 | 38.400 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.590 | 29.990 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.970 | 21.370 | 08:23:44 18/09/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/09/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
50.300 | 52.200 | 08:59:49 18/09/2021 | ||
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
56.250 | 57.500 | 08:59:49 18/09/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.300 | 52.200 | 08:23:44 18/09/2021 |
SJC | 56.200 | 57.200 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.200 | 52.050 | 08:23:44 18/09/2021 |
Nữ trang 24K | 50.200 | 51.000 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.000 | 38.400 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.590 | 29.990 | 08:23:44 18/09/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.970 | 21.370 | 08:23:44 18/09/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-09-18.html |