Giá vàng PNJ ngày 08/10/2021
Giá vàng Miếng
Mua vào
57.150 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
57.850 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
50.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
51.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/10/2021
Ngày 08 tháng 10 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 57.150 triệu / lượng và bán ra là 57.850 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.400tr/lượng và bán ra 51.200tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/10/2021.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 |
SJC | 57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Hà Nội | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:04:51 08/10/2021 |
SJC | 57.300 | 57.850 | 10:04:51 08/10/2021 | |
Đà Nẵng | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 |
SJC | 57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Miền Tây | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 |
SJC | 57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Tây Nguyên | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 |
SJC | 57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 |
SJC | 57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.400 | 51.200 | 10:03:31 08/10/2021 |
Nữ trang 24K | 50.200 | 51.000 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Nữ trang 18K | 37.000 | 38.400 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Nữ trang 14K | 28.590 | 29.990 | 10:03:31 08/10/2021 | |
Nữ trang 10K | 19.970 | 21.370 | 10:03:31 08/10/2021 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/10/2021
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Hà Nội | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 09:08:32 08/10/2021 | ||
50.500 | 51.500 | 09:21:08 08/10/2021 | ||
50.500 | 51.500 | 09:52:33 08/10/2021 | ||
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
50.500 | 51.500 | 10:04:51 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.300 | 57.800 | 09:08:32 08/10/2021 | ||
57.300 | 57.750 | 09:21:08 08/10/2021 | ||
57.300 | 57.830 | 09:52:33 08/10/2021 | ||
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
57.300 | 57.850 | 10:04:51 08/10/2021 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Miền Tây | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 50.500 | 51.500 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.500 | 51.500 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
SJC | 57.100 | 57.750 | 08:20:35 08/10/2021 | |
57.150 | 57.850 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 50.400 | 51.200 | 08:20:35 08/10/2021 |
50.400 | 51.200 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Nữ trang 24K | 50.200 | 51.000 | 08:20:35 08/10/2021 | |
50.200 | 51.000 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Nữ trang 18K | 37.000 | 38.400 | 08:20:35 08/10/2021 | |
37.000 | 38.400 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Nữ trang 14K | 28.590 | 29.990 | 08:20:35 08/10/2021 | |
28.590 | 29.990 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
Nữ trang 10K | 19.970 | 21.370 | 08:20:35 08/10/2021 | |
19.970 | 21.370 | 10:03:31 08/10/2021 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-08.html |