Giá vàng PNJ ngày 19/10/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 57.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 50.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 51.600 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/10/2021

Ngày 19 tháng 10 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 57.350 triệu / lượng và bán ra là 58.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 50.800tr/lượng và bán ra 51.600tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/10/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Hà NộiPNJ50.90052.00016:02:07 19/10/2021
SJC57.40058.00016:02:07 19/10/2021
Đà NẵngPNJ50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Miền TâyPNJ50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Tây NguyênPNJ50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Đông Nam BộPNJ50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.80051.60015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 24K50.40051.20015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 18K37.15038.55015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 14K28.70030.10015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 10K20.05021.45015:43:53 19/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/10/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Hà NộiPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95009:30:54 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.85051.95013:06:32 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:02:35 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
50.90052.00016:02:07 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.18057.78009:30:54 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.35057.95013:06:32 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.45058.05015:02:35 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
57.40058.00016:02:07 19/10/2021
Đà NẵngPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Miền TâyPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Tây NguyênPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Đông Nam BộPNJ50.85051.95008:27:26 19/10/2021
50.85051.95008:58:56 19/10/2021
50.85051.95010:44:29 19/10/2021
50.90052.00014:39:24 19/10/2021
50.90052.00015:43:53 19/10/2021
SJC57.00057.75008:27:26 19/10/2021
57.15057.80008:58:56 19/10/2021
57.25057.95010:44:29 19/10/2021
57.50058.15014:39:24 19/10/2021
57.35058.00015:43:53 19/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)50.75051.50008:27:26 19/10/2021
50.75051.55008:58:56 19/10/2021
50.75051.55010:44:29 19/10/2021
50.80051.60014:39:24 19/10/2021
50.80051.60015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 24K50.35051.15008:27:26 19/10/2021
50.35051.15008:58:56 19/10/2021
50.35051.15010:44:29 19/10/2021
50.40051.20014:39:24 19/10/2021
50.40051.20015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 18K37.11038.51008:27:26 19/10/2021
37.11038.51008:58:56 19/10/2021
37.11038.51010:44:29 19/10/2021
37.15038.55014:39:24 19/10/2021
37.15038.55015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 14K28.67030.07008:27:26 19/10/2021
28.67030.07008:58:56 19/10/2021
28.67030.07010:44:29 19/10/2021
28.70030.10014:39:24 19/10/2021
28.70030.10015:43:53 19/10/2021
Nữ trang 10K20.03021.43008:27:26 19/10/2021
20.03021.43008:58:56 19/10/2021
20.03021.43010:44:29 19/10/2021
20.05021.45014:39:24 19/10/2021
20.05021.45015:43:53 19/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-19.html

Giá vàng tại các tổ chức