Giá vàng PNJ ngày 24/10/2021

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 24/10/2021.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 23/10/2021.

Giá vàng Miếng

Mua vào 57.550 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.050 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 51.850 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 23/10/2021

Ngày 24 tháng 10 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 57.550 triệu / lượng và bán ra là 58.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.050tr/lượng và bán ra 51.850tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/10/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Hà NộiPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Đà NẵngPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Miền TâyPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Tây NguyênPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.05051.85010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 24K50.65051.45010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 18K37.34038.74010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 14K28.85030.25010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 10K20.15021.55010:20:12 23/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-24.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/10/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Hà NộiPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:26:29 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.55058.20009:26:29 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Đà NẵngPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Miền TâyPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Tây NguyênPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.15052.25008:24:53 23/10/2021
51.15052.25009:39:15 23/10/2021
51.15052.25010:20:12 23/10/2021
SJC57.50058.15008:24:53 23/10/2021
57.50058.15009:39:15 23/10/2021
57.55058.20010:20:12 23/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.05051.85008:24:53 23/10/2021
51.05051.85009:39:15 23/10/2021
51.05051.85010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 24K50.65051.45008:24:53 23/10/2021
50.65051.45009:39:15 23/10/2021
50.65051.45010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 18K37.34038.74008:24:53 23/10/2021
37.34038.74009:39:15 23/10/2021
37.34038.74010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 14K28.85030.25008:24:53 23/10/2021
28.85030.25009:39:15 23/10/2021
28.85030.25010:20:12 23/10/2021
Nữ trang 10K20.15021.55008:24:53 23/10/2021
20.15021.55009:39:15 23/10/2021
20.15021.55010:20:12 23/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-24.html

Giá vàng tại các tổ chức