Giá vàng PNJ ngày 25/10/2021

Giá vàng Miếng

Mua vào 57.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 58.250 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 51.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 52.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 25/10/2021

Ngày 25 tháng 10 năm 2021, giá vàng PNJ có giá mua vào là 57.600 triệu / lượng và bán ra là 58.250 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 51.350tr/lượng và bán ra 52.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 25/10/2021.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Hà NộiPNJ51.45052.55015:27:15 25/10/2021
SJC57.60058.20015:27:15 25/10/2021
Đà NẵngPNJ51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Miền TâyPNJ51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Tây NguyênPNJ51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.35052.10014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 24K50.95051.75014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 18K37.56038.96014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 14K29.02030.42014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 10K20.28021.68014:19:55 25/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-25.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 25/10/2021

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Hà NộiPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.30052.40009:19:40 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.35052.45011:12:14 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
51.45052.55015:27:15 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.20009:19:40 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.20011:12:14 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
57.60058.20015:27:15 25/10/2021
Đà NẵngPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Miền TâyPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Tây NguyênPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Đông Nam BộPNJ51.30052.40008:19:15 25/10/2021
51.35052.45011:03:00 25/10/2021
51.45052.55014:19:55 25/10/2021
SJC57.60058.25008:19:15 25/10/2021
57.60058.25011:03:00 25/10/2021
57.60058.25014:19:55 25/10/2021
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)51.20052.00008:19:15 25/10/2021
51.25052.00011:03:00 25/10/2021
51.35052.10014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 24K50.80051.60008:19:15 25/10/2021
50.85051.65011:03:00 25/10/2021
50.95051.75014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 18K37.45038.85008:19:15 25/10/2021
37.49038.89011:03:00 25/10/2021
37.56038.96014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 14K28.94030.34008:19:15 25/10/2021
28.97030.37011:03:00 25/10/2021
29.02030.42014:19:55 25/10/2021
Nữ trang 10K20.22021.62008:19:15 25/10/2021
20.24021.64011:03:00 25/10/2021
20.28021.68014:19:55 25/10/2021
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2021-10-25.html

Giá vàng tại các tổ chức